Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: City life (đầy đủ nhất) - Global Success
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: City life sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: City life (đầy đủ nhất) - Global Success
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bustling (adj) |
/ˈbʌslɪŋ/ |
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
come down with (v) |
/kʌm daʊn wɪð/ |
bị ốm (vì bệnh gì) |
concrete jungle (n) |
/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) |
congested (adj) |
/kənˈdʒestɪd/ |
tắc nghẽn (giao thông) |
construction site (n) |
/kənˈstrʌkʃn saɪt/ |
công trường xây dựng |
downtown (n) |
/ˌdaʊnˈtaʊn/ |
khu trung tâm thành phố, thị trấn |
get around |
/ɡet əˈraʊnd/ |
đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
hang out with |
/hæŋ aʊt wɪð/ |
đi chơi (cùng ai) |
hygiene (n) |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
vệ sinh, vấn đề vệ sinh |
itchy (adj) |
/ˈɪtʃi/ |
ngứa, gây ngứa |
leftover (n) |
/ˈleftəʊvə/ |
thức ăn thừa |
liveable (adj) |
/ˈlɪvəbl/ |
(nơi, địa điểm) đáng sống |
metro (n) |
/ˈmetrəʊ/ |
hệ thống tàu điện ngầm |
pricey (adj) |
/ˈpraɪsi/ |
đắt đỏ |
process (v) |
/ˈprəʊses/ |
xử lí |
public amenities |
/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ |
những tiện ích công cộng |
rush hour (n) |
/ˈrʌʃ aʊə/ |
giờ cao điểm |
sky train |
/skaɪ treɪn/ |
tàu điện trên không |
tram (n) |
/træm/ |
xe điện |
underground (n) |
/ˌʌndəˈɡraʊnd/ |
(hệ thống) tàu điện ngầm |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (sách cũ)
fabulous (adj) | tuyệt vời, tuyệt diệu |
reliable (adj) | đáng tin cậy |
metropolitan (adj) | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
multicultural (adj) | đa văn hóa |
variety (n) | sự phong phú, đa dạng |
grow up (ph.v) | lớn lên, trưởng thành |
packed (adj) | chật ních người |
urban (adj) | (thuộc) đô thị, thành thị |
Oceania (n) | châu Đại Dương |
medium-sized (adj) | cỡ vừa, cỡ trung |
forbidden (adj) | bị cấm |
easy-going (adj) | thoải mái, dễ tính |
downtown (adj) | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
skyscraper (n) | nhà cao chọc trời |
stuck (adj) | mắc kẹt, không di chuyển được |
wander (v) | đi lang thang |
affordable (adj) | (giá cả) phải chăng |
conduct (v) | thực hiện |
determine (v) | xác định |
factor (n) | yếu tố |
conflict (n) | xung đột |
indicator (n) | chỉ số |
asset (n) | tài sản |
urban sprawl | sự đô thị hóa |
index (n) | chỉ số |
metro (n) | tàu điện ngầm |
dweller (n) | cư dân |
negative (adj) | tiêu cực |
for the time being | hiện thời, trong lúc này |
Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 2: City life hay khác: