Tiếng Anh 9 Unit 2: Getting Started - Global Success


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 2 lớp 9 Getting Started trang 18, 19 trong Unit 2: City life Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2.

Tiếng Anh 9 Unit 2 Getting Started (trang 18, 19) - Global Success

1 (trang 18 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Trang: Hi, Ben. Sorry I couldn't get online earlier. I got stuck in a traffic jam and came home late

Ben: No problem, Trang. Did you go by bus?

Trang: No. My dad picked me up. I rarely use the bus. It's slow and packed with people.

Ben: I mostly get around by underground. It’s more reliable than the bus.

Trang: That's great.

Ben: But traffic congestion is terrible in London. You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are.

Trang: Yeah... and the more polluted they may become. There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes.

Ben: It must be noisy, too. The noise probably makes people feel stressed sometimes.

Trang: That's right. But new buildings make the city look modern and attractive. Do you remember the grand building downtown?

Ben: Of course. How's it now? When I left Viet Nam, they nearly finished it.

Trang: Well, it's now a shopping mall. Teens like it because it's modern and fun.

Ben: Do you often go there?

Trang: Sometimes. I watch movies there with my sister. I want to go there more often, but it's a bit pricey.

Ben: It's expensive here in London, too...

Hướng dẫn dịch:

Trang: Chào Ben. Xin lỗi tôi không thể trực tuyến sớm hơn. Tôi bị kẹt xe và về nhà muộn

Ben: Không sao đâu Trang. Bạn đã đi bằng xe buýt phải không?

Trang: Không. Bố tôi đón tôi. Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.

Ben: Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.

Trang: Tuyệt vời.

Ben: Nhưng tình trạng tắc nghẽn giao thông ở London rất khủng khiếp. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn.

Trang: Ừ... và chúng càng trở nên ô nhiễm hơn. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.

Ben: Chắc cũng ồn ào lắm. Tiếng ồn có lẽ đôi khi khiến người ta cảm thấy căng thẳng.

Trang: Đúng rồi. Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không?

Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ thế nào rồi? Khi tôi rời Việt Nam, họ đã gần hoàn thành nó.

Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui nhộn.

Ben: Bạn có thường đến đó không?

Trang: Thỉnh thoảng. Tôi xem phim ở đó với chị tôi. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.

Ben: Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm...

2 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F). (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

1. The bus in Trang's city is slow and crowded.

2. The underground system in Ben's city is unreliable.

3. There is a dusty and noisy construction site near Trang's house.

4. Trang thinks new buildings make the city look ugly.

5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive.

Hướng dẫn dịch:

1. Xe buýt ở thành phố Trang chạy chậm và đông đúc.

2. Hệ thống ngầm ở thành phố Ben không đáng tin cậy.

3. Gần nhà Trang có một công trường bụi bặm và ồn ào.

4. Trang nghĩ những tòa nhà mới làm thành phố trông xấu xí.

5. Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt tiền.

Đáp án:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

Giải thích:

1. Thông tin: (Trang) I rarely use the bus. It's slow and packed with people. (Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.)

2. Thông tin: (Ben) I mostly get around by underground It's more reliable than the bus. (Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)

3. Thông tin: (Trang) There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes. (Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.)

4. Thông tin: (Trang) But new buildings make the city look modern and attractive. (Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.)

5. Thông tin: (Trang) Well, it's now a shopping mall. I want to go there more often, but it's a bit pricey. (Vâng, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.)

3 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match the words / phrases with their pictures. (Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)

Tiếng Anh 9 Unit 2: Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

Đáp án:

1. b

2. c

3. a

4. e

5. d

Hướng dẫn dịch:

1. congested road (con đường tắc nghẽn)

2. construction site (công trường xây dựng)

3. the underground (tàu điện ngầm)

4. itchy eyes (ngứa mắt)

5. entertainment centre (trung tâm giải trí)

4 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. I like getting around by _______ I hate the smell of car exhaust.

A. underground

B. private car

C. taxi

D. bus

2. Road dust may badly affect our _______.

A. stomach

B. back

C. eyes

D. leg

3. There's a _______ in my neighbourhood. It's noisy and dusty.

A. building

B. construction site

C. hospital

D. lake

4. The road is narrow, so _______ often occurs at rush hour.

A. traffic light

B. traffic flow

C. traffic congestion

D. traffic safety

5. Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _______.

A. industry

B. value

C. business

D. centre

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. D

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích đi lại bằng tàu điện ngầm. Tôi ghét mùi khói xe.

2. Bụi đường có thể ảnh hưởng xấu đến mắt của chúng ta.

3. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nó ồn ào và bụi bặm.

4. Đường hẹp nên ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm.

5. Nhiều thanh thiếu niên thích dành những ngày cuối tuần ở trung tâm giải trí.

5 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): QUIZ. A lifestyle survey: City life or village life? (CÂU ĐỐ. Một cuộc khảo sát về lối sống: Cuộc sống thành thị hay cuộc sống làng quê?)

Complete the quiz. Then compare your choices with your friends' and the teacher's explanation. Which suits you more, life in the city or in a village? (Hoàn thành bài đố. Sau đó so sánh lựa chọn của bạn với lời giải thích của bạn bè và giáo viên. Cái nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở làng quê?)

1. What kind of house do you want to live in?

A. A small and modern apartment.

B. A house with a garden.

2. How do you like to get around?

A. By public transport.

B. By motorbike or bicycle.

3. Where do you frequently enjoy visiting?

A. Shops, restaurants, cinemas, and art galleries.

B. Local farmers' markets.

4. How do you describe your favourite neighbourhood?

A. Crowded and busy.

B. Quiet and green.

5. How do you like to spend time outdoors?

A. Going for a walk or running in the park.

B. Doing gardening or visiting next-door neighbours.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?

A. Một căn hộ nhỏ và hiện đại.

B. Một ngôi nhà có vườn.

2. Bạn thích đi lại bằng cách nào?

A. Bằng phương tiện giao thông công cộng.

B. Bằng xe máy hoặc xe đạp.

3. Bạn thường xuyên ghé thăm nơi nào?

A. Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng trưng bày nghệ thuật.

B. Chợ nông sản địa phương.

4. Bạn mô tả khu phố yêu thích của mình như thế nào?

A. Đông đúc và bận rộn.

B. Yên tĩnh và xanh tươi.

5. Bạn thích dành thời gian ở ngoài trời như thế nào?

A. Đi dạo hoặc chạy trong công viên.

B. Làm vườn hoặc thăm hàng xóm bên cạnh.

(Học sinh tự chọn đáp án)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: City life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: