Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens (đầy đủ nhất) - Global Success
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens (đầy đủ nhất) - Global Success
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
accomplish (v) |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được (mục đích ...) |
|
additional (adj) |
/əˈdɪʃənl/ |
thêm, thêm vào |
|
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
|
appropriately (adv) |
/əˈprəʊpriətli/ |
phù hợp, thích đáng |
|
assignment (n) |
/əˈsaɪnmənt/ |
nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên |
|
counsellor (n) |
/ˈkaʊnsələ/ |
cố vấn, người tư vấn |
|
deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
|
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
điều làm sao lãng |
|
due date (n) |
/ˈdjuː deɪt/ |
hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó) |
|
fattening (adj) |
/ˈfætnɪŋ/ |
gây béo phì |
|
mental (adj) |
/ˈmentl/ |
(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc |
|
minimise (v) |
/ˈmɪnɪmaɪz/ |
giảm đến mức tối thiểu |
|
mood (n) |
/muːd/ |
tâm trạng |
|
optimistic (adj) |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
|
physical (adj) |
/ˈfɪzɪkl/ |
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
|
priority (n) |
/praɪˈɒrəti/ |
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
|
stressed out (adj) |
/strest aʊt/ |
căng thẳng |
|
well-balanced (adj) |
/ˌwel ˈbælənst/ |
cân bằng, đúng mực |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (sách cũ)
| Word | Meaning |
|---|---|
| Tense (adj) | Căng thẳng |
| Adolescence (n) | Giai đoạn vị thành niên |
| Calm (adj) | Bình tĩnh |
| Cognitive (adj) | Thuộc về tư duy |
| Concentrate (v) | Tập trung |
| Confident (adj) | Tự tin |
| Delighted (adj) | Vui sướng |
| Depressed (adj) | Chán nản |
| Embarrassed (adj) | Xấu hổ |
| Emergency (n) | Tình huống khẩn cấp |
| Frustrated (adj) | Bực bội |
| Let out (v) | Cảm thấy bị bỏ rơi |
| Relaxed (adj) | Thư giãn, thoải mái |
| Worried (adj) | Lo lắng |
| Self-aware (adj) | Tự nhận thức |
| Risk taking (adj) | Liều lĩnh |
| Take a break (v) | Nghỉ ngơi |
| Disappoint (v) | Làm thất vọng |
| Emphasise (v) | Thông cảm, đồng cảm |
| Helpline (n) | Đường dây cứu trợ |
Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens hay khác:

