Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1 - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 9 Skills 1 trang 33, 34 trong Unit 3: Healthy living for teens Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3.
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1 (trang 33, 34) - Global Success
Reading
1 (trang 33 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
How is a well-balanced life important for students? (Cuộc sống cân bằng tốt quan trọng như thế nào đối với học sinh?)
Gợi ý:
A well-balanced life is crucial for students' physical and mental health, academic success, and overall well-being. Balancing school with personal interests prevents burnout, enhances focus, and reduces stress. Regular exercise, nutrition, and sleep contribute to better physical health, while social activities enhance soft skills and practical experiences.
Hướng dẫn dịch:
Một cuộc sống cân bằng là rất quan trọng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần, thành công trong học tập và sức khỏe tổng thể của học sinh. Cân bằng việc học với sở thích cá nhân giúp ngăn ngừa tình trạng kiệt sức, tăng cường sự tập trung và giảm căng thẳng. Tập thể dục, dinh dưỡng và ngủ đủ giấc thường xuyên góp phần nâng cao sức khỏe thể chất, đồng thời các hoạt động xã hội nâng cao kỹ năng mềm và trải nghiệm thực tế.
2 (trang 33-34 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning. (Đoạn văn sau đây kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được đánh dấu với nghĩa của nó.)
When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.
Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.
In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.
I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.
Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.
Hướng dẫn dịch:
Khi còn đi học, tôi phải học cách cân bằng cuộc sống để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Dưới đây là một số việc điển hình tôi đã làm.
Thứ nhất, tôi đã quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình. Điều này giúp tôi tập trung nỗ lực vào những nhiệm vụ quan trọng nhất của mình.
Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.
Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng, lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.
Cuối cùng, tôi chăm sóc sức khỏe thể chất của mình. Tôi ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp hai lần một tuần và đi dạo với ông bà vào mỗi buổi sáng sớm. Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.
1. anxiety |
a. more than the amount you expected or agreed to |
2. additional |
b. likely to make you fat |
3. appropriately |
c. the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen |
4. fattening |
d. in a way that is suitable or right for a particular situation |
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. lo âu: trạng thái cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra
2. bổ sung: nhiều hơn số bạn mong đợi hoặc đồng ý
3. một cách thích hợp: theo cách phù hợp hoặc đúng với một tình huống cụ thể
4. gây béo: có khả năng làm cho bạn béo
3 (trang 34 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the text again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?
2. What did he do to manage his time properly?
3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?
4. Why did he take breaks?
5. How did he follow a healthy diet?
Đáp án:
1. Because he wanted to avoid stress and anxiety.
2. He planned his schedule, made a weekly work list and gave priority to his work, which helped him concentrate his efforts on his most important tasks.
3. Because they would offer him additional support.
4. Because they helped him keep away from stress and anxiety, and gave his brain a rest and improved his mood.
5. He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.
Giải thích:
1. Thông tin: When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. (Khi còn đi học, tôi phải học cách cân bằng cuộc sống để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)
2. Thông tin: Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. (Thứ nhất, tôi đã quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)
3. Thông tin: In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support. (Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.)
4. Thông tin: I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood. (Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng, lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)
5. Thông tin: Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc. (Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là sinh viên?
- Bởi vì anh ấy muốn tránh căng thẳng và lo lắng.
2. Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?
- Anh ấy lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên cho công việc, điều này giúp anh ấy tập trung nỗ lực vào những nhiệm vụ quan trọng nhất của mình.
3. Tại sao anh ấy lại nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?
- Bởi vì họ sẽ đề nghị hỗ trợ thêm cho anh ấy.
4. Tại sao anh ấy lại nghỉ giải lao?
- Bởi vì chúng đã giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não bộ được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.
5. Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?
- Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau quả. Anh ấy ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.
Speaking
4 (trang 34 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)
1. How can we manage our time properly?
2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?
3. How can we avoid stress and anxiety?
4. How can we take care of our physical health?
Gợi ý:
1. To effectively manage time, create a daily or weekly to-do list, prioritize tasks based on importance and urgency, and break down large tasks into smaller, manageable goals.
2. Foster open communication with friends, teachers, and parents by planning regular meet-ups and setting shared activities for shared bond-building.
3. Maintaining a healthy work-life balance, engaging in relaxation activities like hobbies, meditation, or yoga, and seeking support from friends, family, or counselors can help alleviate stress.
4. Regular exercise, a balanced diet rich in fruits, vegetables, proteins, and adequate sleep are essential for maintaining physical health.
Hướng dẫn dịch:
1. Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian hợp lý?
- Để quản lý thời gian hiệu quả, hãy tạo danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần, ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tầm quan trọng và mức độ khẩn cấp, đồng thời chia các nhiệm vụ lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn để quản lý.
2. Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian cho bạn bè, thầy cô và cha mẹ?
- Thúc đẩy giao tiếp cởi mở với bạn bè, giáo viên và phụ huynh bằng cách lên kế hoạch gặp mặt thường xuyên và tổ chức các hoạt động chung để xây dựng mối quan hệ chung.
3. Làm thế nào chúng ta có thể tránh căng thẳng và lo lắng?
- Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, tham gia các hoạt động thư giãn như sở thích, thiền hoặc yoga và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc cố vấn có thể giúp giảm bớt căng thẳng.
4. Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?
- Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau, protein và ngủ đủ giấc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất.
5 (trang 34 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life. (Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.)
Gợi ý:
I talked with An about how she manages a well-balanced life. First, she manages her time properly by creating a to-do list and giving priority to her tasks based on their importance and deadlines. Second, she plans regular times to connect with friends, through study groups or social outings. She also maintains open communication with her teachers by asking questions and seeking help when needed. Next, she practises mindfulness techniques such as deep breathing, meditation, or yoga to manage stress and maintain a clear mind. Finally, she engages in regular physical activities that she enjoys like jogging, dancing, swimming, etc. to help boost her energy.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã nói chuyện với An về cách cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô quản lý thời gian hợp lý bằng cách tạo danh sách việc cần làm và ưu tiên các nhiệm vụ của mình dựa trên tầm quan trọng và thời hạn của chúng. Thứ hai, cô lên kế hoạch thường xuyên để kết nối với bạn bè, thông qua các nhóm học tập hoặc các chuyến đi chơi xã hội. Cô cũng duy trì sự giao tiếp cởi mở với giáo viên bằng cách đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết. Tiếp theo, cô thực hành các kỹ thuật chánh niệm như thở sâu, thiền hoặc yoga để kiểm soát căng thẳng và duy trì đầu óc minh mẫn. Cuối cùng, cô tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên mà cô thích như chạy bộ, khiêu vũ, bơi lội, v.v. để giúp tăng cường năng lượng.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens hay khác: