X

Tin học 12 Kết nối tri thức

Giải Tin học 12 trang 85 Kết nối tri thức


Với Giải Tin học 12 trang 85 trong Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền Tin học 12 Kết nối tri thức hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi & làm bài tập Tin 12 trang 85.

Giải Tin học 12 trang 85 Kết nối tri thức

Câu hỏi 1 trang 85 Tin học 12: Sửa lại CSS trong ví dụ trên, định dạng màu nền và khung viền cho cụm từ Tim Berners-Lee với màu khác biệt.

Lời giải:

em {

    background-color: lightgreen;

    border: 1px solid red;

}

p {

    color: blue;

}

 

/* Thêm CSS cho cụm từ Tim Berners-Lee */

.tim-berners-lee {

    background-color: yellow; /* Màu nền khác biệt */

    border: 2px solid green; /* Viền màu và dày khác biệt */

    padding: 5px; /* Thêm đệm để viền nhìn rõ hơn */

}

Câu hỏi 2 trang 85 Tin học 12: Sửa lại CSS trên, thay đổi định dạng khung viền cho phần tử p. Em hãy kiểm tra xem tính chất này có kế thừa cho các phần tử con không.

Lời giải:

em {

    background-color: lightgreen;

    border: 1px solid red;

}

p {

    color: blue;

    border: 2px dashed purple; /* Thêm định dạng khung viền cho phần tử p */

    padding: 10px; /* Thêm padding để khung viền không dính vào chữ */

}

Tim-berners-lee {

    background-color: yellow;

    border: 2px solid green;

    padding: 5px;

}

Về việc kế thừa, trong CSS, có một số tính chất có thể được kế thừa từ phần tử cha xuống phần tử con, như color và font-family. Tuy nhiên, tính chất border không được kế thừa. Điều này có nghĩa là, nếu áp dụng một khung viền cho một phần tử p, các phần tử con bên trong p (ví dụ như em, span, hoặc strong) sẽ không tự động kế thừa khung viền đó. Mỗi phần tử sẽ chỉ có khung viền nếu bạn một cách rõ ràng định nghĩa nó trong quy tắc CSS của mình cho phần tử đó.

Hoạt động 3 trang 85 Tin học 12: Quan sát, trao đổi và thảo luận về 4 trường hợp bộ chọn là tổ hợp các phần tử, nêu ý nghĩa và sự khác biệt giữa các trường hợp này: E F, E > F, E + F và E ~ F.

Lời giải:

- E F (Descendant selector): Chọn tất cả các phần tử F nằm bên trong phần tử E, bất kể cấp độ lồng nhau của chúng. Ví dụ: div p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> nằm trong các phần tử <div>.

- E > F (Child selector): Chọn các phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Điều này chỉ chọn các phần tử F nằm trực tiếp bên trong phần tử E, không bao gồm các phần tử F ở các cấp độ lồng nhau sâu hơn. Ví dụ: ul > li sẽ chọn tất cả các phần tử <li> là con trực tiếp của phần tử <ul>.

- E + F (Adjacent sibling selector): Chọn các phần tử F ngay sau phần tử E và cùng cấp với E. Điều này chỉ chọn phần tử F đầu tiên sau phần tử E. Ví dụ: h2 + p sẽ chọn phần tử <p> đầu tiên ngay sau một phần tử <h2>.

- E ~ F (General sibling selector): Chọn tất cả các phần tử F cùng cấp với phần tử E, ngay sau và lồng nhau. Điều này tương tự như trường hợp E + F, nhưng khác biệt là E ~ F có thể chọn nhiều phần tử F, không chỉ phần tử đầu tiên. Ví dụ: h3 ~ p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> cùng cấp với phần tử <h3>.

Lời giải bài tập Tin học 12 Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tin học lớp 12 Kết nối tri thức hay nhất, ngắn gọn khác: