Haylamdo biên soạn và sưu tầm 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tin 12.
Trắc nghiệm Tin học 12 Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Kết nối tri thức
PHẦN I.Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Lĩnh vực nào sau đây phát triển nhờ ứng dụng AI?
A. Nông nghiệp
B. Chế biến thực phẩm
C. Phát triển người máy thông minh
D. Nghề thủ công
Đáp án: C
Giải thích: AI được ứng dụng mạnh mẽ trong phát triển robot thông minh, như robot Grace ở Hồng Kông.
Câu 2: AI giúp phát triển điều khiển tự động trong lĩnh vực nào?
A. Nấu ăn tự động
B. Quản lý tài chính
C. Thiết bị bay không người lái
D. Đào tạo nhân sự
Đáp án: C
Giải thích: AI giúp phát triển điều khiển tự động, ví dụ như trong các thiết bị bay không người lái.
Câu 3: Sản phẩm nào dưới đây không được phát triển nhờ AI?
A. Nhận dạng vân tay
B. Điều hoà không khí tự động
C. Trợ lý ảo như Siri
D. Chatbot hỗ trợ khách hàng
Đáp án: B
Giải thích: Điều hoà không khí tự động không liên quan trực tiếp đến AI như các sản phẩm khác được liệt kê.
Câu 4: AI có thể được ứng dụng trong dịch vụ nào?
A. Chẩn đoán bệnh bằng DeepMind
B. Sản xuất thuốc bằng máy móc
C. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
D. Dịch vụ sửa chữa ô tô
Đáp án: B
Giải thích: AI được sử dụng để phân tích hành vi, phát hiện gian lận trong lĩnh vực tài chính.
Câu 5: Ứng dụng nào dưới đây liên quan đến AI trong y tế?
A. Chẩn đoán bệnh bằng DeepMind
B. Sản xuất thuốc bằng máy móc
C. Vận hành bệnh viện tự động
D. Quản lý dược phẩm
Đáp án: A
Giải thích: DeepMind của Google được ứng dụng trong chẩn đoán y khoa.
Câu 6: Một cảnh báo về ứng dụng AI là gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Tạo ra nhiều việc làm mới
C. Đe dọa an ninh hệ thống
D. Giảm bớt sự phân biệt đối xử
Đáp án: C
Giải thích: Một trong những cảnh báo về AI là khả năng bị tấn công, xâm nhập hệ thống.
Câu 7: Lợi ích của AI trong giáo dục và đào tạo là gì?
A. Tăng chi phí giáo dục
B. Cá nhân hoá học tập
C. Giảm chất lượng giảng dạy
D. Tăng áp lực cho học viên
Đáp án: B
Giải thích: AI có thể tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hoá như Elearning.
Câu 8: Công nghệ nào của Google Drive liên quan đến AI?
A. Lưu trữ đám mây
B. Nhận dạng chữ viết tay (OCR)
C. Chỉnh sửa văn bản
D. Bảo mật dữ liệu
Đáp án: B
Giải thích: Google Drive sử dụng OCR để chuyển đổi chữ viết tay thành văn bản.
Câu 9: AI có thể ảnh hưởng đến lĩnh vực tài chính như thế nào?
A. Tạo ra sản phẩm mới
B. Phân tích hành vi tài chính để phát hiện gian lận
C. Quản lý quỹ đầu tư
D. Điều hành ngân hàng
Đáp án: B
Giải thích: AI giúp phát hiện các giao dịch đáng ngờ, gian lận trong tài chính.
Câu 10: Giải pháp nào cần thiết để giám sát và đảm bảo an toàn trong phát triển AI?
A. Tăng cường sự minh bạch
B. Giảm thiểu chi phí phát triển
C. Hạn chế nghiên cứu AI
D. Tăng cường sự phát triển của công nghệ
Đáp án: A
Giải thích: Minh bạch và giám sát là cần thiết để đảm bảo an toàn trong phát triển AI.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Một số lĩnh vực phát triển nhờ ứng dụng AI đúng hay sai?
a) AI giúp phát triển người máy thông minh
b) AI giúp phát triển điều khiển tự động
c) AI giúp phát triển một số sản phẩm, tiện ích thông minh
d) AI giúp phát triển các dịch vụ
a) Đúng: AI được sử dụng trong lĩnh vực Robotics để phát triển robot thông minh. Ví dụ, robot Grace ở Hồng Kông có khả năng chăm sóc bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ.
b) Đúng: AI hỗ trợ trong việc tự động hóa các máy móc và thiết bị, giúp chúng hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Các ứng dụng bao gồm giám sát nguyên vật liệu, quét sản phẩm lỗi, và thiết bị bay không người lái.
c) Đúng: AI đã góp phần phát triển các sản phẩm và tiện ích như nhận dạng vân tay và khuôn mặt trên điện thoại, và OCR của Google Drive để chuyển đổi chữ viết tay từ ảnh và PDF sang văn bản.
d) Đúng: AI đã tạo ra các trợ lý ảo và chatbot, hỗ trợ trong các lĩnh vực khác nhau như dịch vụ khách hàng, tài chính ngân hàng, y tế, và giáo dục. Ví dụ, DeepMind của Google giúp chẩn đoán bệnh và lập phác đồ điều trị.
Câu 2: Phát biểu sau đây đúng hay sai cảnh báo về ứng dụng AI?
a) AI có khả năng tự động hoá nhiều công việc, dẫn đến áp lực thất nghiệp
b) Vi phạm quyền riêng tư khi dữ liệu cá nhân bị lạm dụng
c) Đe dọa an ninh hệ thống khi bị tấn công xâm nhập hoặc thay đổi dữ liệu
d) Có thể kiểm soát hoặc thay đổi ý thức, hành vi con người một cách không mong muốn
a) Đúng: AI có thể tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến tình trạng mất việc làm cho một số người lao động.
b) Đúng: Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân không đúng quy định có thể xâm phạm quyền riêng tư của người dùng.
c) Đúng: Các hệ thống AI có thể bị tấn công và xâm nhập, gây ra rủi ro về an ninh và thay đổi dữ liệu.
d) Đúng: AI có khả năng ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của con người, đôi khi theo cách không mong muốn.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Một số lĩnh vực phát triển nhờ ứng dụng AI?
Đáp án: AI giúp phát triển các dịch vụ
Giải thích: AI đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dịch vụ, từ trợ lý ảo, chatbot, đến các ứng dụng trong tài chính, y tế, và giáo dục. Ví dụ, AI giúp phát hiện gian lận trong tài chính, hỗ trợ chẩn đoán bệnh, và cá nhân hoá học tập qua các hệ thống Elearning.
Câu 2: Cảnh báo về ứng dụng AI là gì?
Đáp án: AI có khả năng tự động hoá nhiều công việc, dẫn đến áp lực thất nghiệp
Giải thích: Một trong những cảnh báo lớn về AI là việc tự động hoá có thể thay thế nhiều công việc, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp. Ngoài ra, AI còn có thể vi phạm quyền riêng tư và đe dọa an ninh hệ thống.
Câu 3: AI có thể giúp phát triển sản phẩm, tiện ích thông minh nào?
Đáp án: Nhận dạng vân tay và khuôn mặt
Giải thích: AI đã được sử dụng để phát triển các công nghệ nhận dạng vân tay và khuôn mặt, phổ biến trên các thiết bị di động hiện đại. Công nghệ này giúp tăng cường bảo mật và tiện lợi cho người dùng.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 12 Kết nối tri thức có đáp án hay khác: