Toán lớp 3 trang 15, 16, 17 Các số trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) - Cánh diều
Với loạt bài Giải bài tập Toán lớp 3 Các số trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) trang 15, 16, 17 sách Cánh diều hay, đầy đủ nhất sẽ giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Toán lớp 3.
Giải bài tập Toán lớp 3 Các số trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo)
Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Luyện tập 1: Số?
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
? |
? |
? |
? |
? |
Lời giải:
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
3 |
3 |
1 |
6 |
6 |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 16 Luyện tập 2: Thực hiện (theo mẫu):
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
? |
? |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
? |
? |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
? |
? |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
? |
? |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
? |
? |
Lời giải:
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43 652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
65 781 |
Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
34 274 |
Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy mươi tư |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
99 602 |
Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
14 096 |
Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
80 315 |
Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 16 Luyện tập 3: Nói (theo mẫu):
Lời giải:
Toán lớp 3 Tập 2 trang 16 Luyện tập 4: Số?
Lời giải:
Toán lớp 3 Tập 2 trang 17 Luyện tập 5: Số?
a) 11 568 = 10 000 + 1000 + ? + 60 + ?
b) 72 934 = 70 000 + 2000 + ? + ? + ?
c) ? = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) ? = 20 000 + 100 + 30
Lời giải:
a) 11 568 = 10 000 + 1000 + 500 + 60 + 8
b) 72 934 = 70 000 + 2000 + 900 + 30 + 4
c) 86 137 = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) 20 130 = 20 000 + 100 + 30
Toán lớp 3 Tập 2 trang 17 Vận dụng 6: Thực hành: Làm công cụ tìm hiểu số:
Ví dụ:
Lời giải:
Học sinh tự thực hành.