Bài 3 trang 17 Toán 8 Tập 1 Cánh diều
Rút gọn biểu thức:
Giải Toán 8 Bài 2: Các phép tính với đa thức nhiều biến - Cánh diều
Bài 3 trang 17 Toán 8 Tập 1: Rút gọn biểu thức:
a) (x – y)(x2 + xy + y2);
b) (x + y)(x2 – xy + y2);
c) ;
d) (x + y)(x – y) + (xy4 – x3y2) : (xy2).
Lời giải:
a) (x – y)(x2 + xy + y2)
= x . x2 + x . xy + x . y2– y . x2 – y . xy– y . y2
= x3 + (x2y – x2y) + (xy2– xy2) – y3= x3 – y3.
b) (x + y)(x2 – xy + y2)
= x . x2 – x . xy + x . y2 + y . x2 – y . xy + y . y2
= x3 – x2y + xy2 + x2y – xy2 + y3
= x3 + (x2y – x2y) + (xy2– xy2) + y3
= x3 + y3.
c) (4x - 1)(6y + 1) - 3x
= 4x.6y + 4x.1 - 1.6y - 1.1 - 3x.8x - 3x.
= 24xy + 4x – 6y – 1 – 24x2 – 4x
= 24xy – 24x2 + (4x – 4x) – 6y – 1
= 24xy – 24x2 – 6y – 1.
d) (x + y)(x – y) + (xy4 – x3y2) : (xy2)
= x . x + x . y – x . y – y . y + (xy4) : (xy2) – (x3y2) : (xy2)
= x2 – y2 + y2– x2= (x2 – x2) + (y2– y2) = 0.
Lời giải Toán 8 Bài 2: Các phép tính với đa thức nhiều biến hay, chi tiết khác:
Hoạt động 1 trang 11 Toán 8 Tập 1: Cho hai đa thức: P = x2 + 2xy + y2 và Q = x2 – 2xy + y2 ....
Luyện tập 1 trang 11 Toán 8 Tập 1: Tính tổng của hai đa thức: M = x3 + y3 và N = x3 – y3 ....
Hoạt động 2 trang 12 Toán 8 Tập 1: Cho hai đa thức: P = x2 + 2xy + y2 và Q = x2 – 2xy + y2 ....
Luyện tập 2 trang 13 Toán 8 Tập 1: Với ba đa thức A, B, C trong Ví dụ 3, hãy tính: a) B – C ....
Hoạt động 3 trang 13 Toán 8 Tập 1: a) Tính tích: 3x2 . 8x4 ....
Luyện tập 3 trang 13 Toán 8 Tập 1: Tính tích của hai đơn thức: x3y7 và −2x5y3 ....
Hoạt động 4 trang 13 Toán 8 Tập 1: a) Tính tích: 11x3 . (x2 – x + 1) ....
Hoạt động 5 trang 14 Toán 8 Tập 1: a) Tính tích: (x + 1)(x2 – x + 1) ....
Luyện tập 5 trang 14 Toán 8 Tập 1: Tính: (x – y)(x – y) ....
Hoạt động 6 trang 15 Toán 8 Tập 1: Tính tích: 9x5y4 . 2x4y2 ....
Luyện tập 6 trang 15 Toán 8 Tập 1: Cho P = (21x4y5) : (7x3y3). Tính giá trị của biểu thức P ....
Hoạt động 7 trang 16 Toán 8 Tập 1: Tính tích: (3xy)(x + y) ....
Bài 1 trang 16 Toán 8 Tập 1: Thực hiện phép tính: a) (–xy)(–2x2y + 3xy – 7x) ....
Bài 2 trang 16 Toán 8 Tập 1: Thực hiện phép tính: a) (39x5y7) : (13x2y) ....