SBT Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar trong Unit 8: Tourism sách Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.
SBT Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar - Global success
1 (trang 66-67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Circle the correct answer A, B, C, or D to match each picture. (Khoanh tròn vào câu trả lời đúng A, B, C hoặc D tương ứng với mỗi bức tranh.)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. D |
5. C |
Giải thích:
1. entrance ticket: vé vào cổng
2. Google Map: Bản đồ Google
3. ruinous site: địa điểm đổ nát
4. trip itinerary: hành trình chuyến đi
5. domestic flight: chuyến bay nội địa
2 (trang 67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write a word or phrase from the box next to the sentence to replace "it". (Viết một từ hoặc cụm từ trong hộp bên cạnh câu để thay thế "it".)
1. It's a furnished accommodation for holidaymakers.
2. Booking.com and Google Maps are examples of it.
3. It's the kind of trip where an agency arranges everything.
4. It's a place you go to that is outside your country.
5. It's a travel plan which you cannot change.
Đáp án:
1. homestay
2. online app
3. package holiday
4. international destination
5. fixed itinerary
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là chỗ ở được trang bị đầy đủ tiện nghi cho khách du lịch. (nhà trọ)
2. Booking.com và Google Maps là những ví dụ về điều đó. (ứng dụng trực tuyến)
3. Đó là loại chuyến đi được cơ quan sắp xếp mọi thứ. (kỳ nghỉ trọn gói)
4. Đó là nơi bạn đến nằm ngoài đất nước của bạn. (điểm đến quốc tế)
5. Đó là kế hoạch du lịch mà bạn không thể thay đổi. (hành trình cố định)
3 (trang 67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Look at the _______. We'll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.
A. map
B. itinerary
C. app
D. brochure
2. The ancient town of Hoi An is a well-known destination for _______.
A. travel agents
B. tour guides
C. holidaymakers
D. event organisers
3. Music _______ is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.
A. event
B. competition
C. tendency
D. tourism
4. We stayed in a _______ which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.
A. homestay
B. hotel
C. bed and breakfast
D. caravan
5. You can use _______ to buy tickets and book accommodation on your own.
A. online programmes
B. tour guides
C. travel agencies
D. travel apps
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. D |
4. A |
5. D |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn vào hành trình. Chúng ta sẽ đến thăm Nhà thờ Đức Bà vào buổi sáng và đi thuyền trên sông Seine vào buổi chiều.
2. Phố cổ Hội An là điểm đến nổi tiếng của du khách.
3. Du lịch âm nhạc đang trở nên phổ biến. Mọi người đi du lịch để xem buổi biểu diễn của các ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của họ.
4. Chúng tôi ở trong một nhà trọ rất thoải mái và thuận tiện vì chúng tôi có thể nấu ăn và giặt quần áo.
5. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng du lịch để tự mua vé và đặt chỗ ở.
4 (trang 67-68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence. (Sử dụng từ trong ngoặc ở dạng đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. The trip to Angkor Wat was our first self-guided ______. (TOURISM)
2. One thing I enjoy so much when go on holiday is watching local ______ shows. (CULTURE)
3. I'm looking for a travel agency which offers good ______ holidays for elderly people. (PACK)
4. Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural ______. (BEAUTIFUL)
5. Do we have to buy ______ tickets to visit those ancient castles? (ENTER)
Đáp án:
1. tour |
2. cultural |
3. package |
4. beauty |
5. entrance |
Giải thích:
1. self-guided tour: chuyến tham quan tự hướng dẫn
2. cultural show: trình diễn văn hóa
3. package holidays: ngày lễ trọn gói
4. natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên
5. entrance ticket: vé vào cổng
Hướng dẫn dịch:
1. Chuyến đi đến Angkor Wat là chuyến tham quan tự túc đầu tiên của chúng tôi.
2. Một điều tôi rất thích khi đi nghỉ là xem các chương trình văn hóa địa phương.
3. Tôi đang tìm một công ty du lịch cung cấp các kỳ nghỉ trọn gói tốt cho người cao tuổi.
4. Bali ở Indonesia là một địa điểm du lịch nổi tiếng vì vẻ đẹp tự nhiên.
5. Tham quan lâu đài cổ có phải mua vé vào cổng không?
5 (trang 68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Big Ben, ________ is the most photographed place in London, is a cultural landmark.
A. which
B. who
C. whose
D. it
2. The postcard of Niagara Falls is from my sister, ________ is now on her vacation in Canada.
A. which
B. who
C. whose
D. she
3. Most countries in Southeast Asia have floating markets, ________ attract western visitors.
A. they
B. who
C. whose
D. which
4. Could you recommend me a local tour guide ________ has good knowledge about the places?
A. which
B. who
C. he
D. whose
5. We plan to visit Paris, ________ Eiffel Tower is world-famous.
A. which
B. its
C. whose
D. who
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
4. B |
5. C |
Giải thích:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Hướng dẫn dịch:
1. Big Ben, địa điểm được chụp ảnh nhiều nhất ở London, là một địa danh văn hóa.
2. Tấm bưu thiếp về Thác Niagara là của chị gái tôi, hiện đang đi nghỉ ở Canada.
3. Hầu hết các nước ở Đông Nam Á đều có chợ nổi, thu hút du khách phương Tây.
4. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có kiến thức tốt về các địa điểm không?
5. Chúng tôi dự định đến thăm Paris, nơi có tháp Eiffel nổi tiếng thế giới.
6 (trang 68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Correct the relative pronouns in the sentences below. Write the correct relative pronouns in the space provided. (Sửa lại đại từ quan hệ trong các câu dưới đây. Viết các đại từ quan hệ đúng vào chỗ trống đã cho.)
1. The guests whose booked our homestay on April 2 - 4 emailed this morning to cancel their booking.
2. Most tourists spend some time browsing at local markets who usually offer unique cultural experiences.
3. The museum is that wooden house which gate is painted red.
4. Son Dong Expedition is a cave trekking tour who allows tourists to explore the largest cave in Viet Nam.
5. My brother wants to visit Kyoto, who rich culture and history he's long heard about.
Đáp án:
1. whose => who |
2. who => which |
3. which => whose |
4. who => which |
5. who => whose |
|
Giải thích:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Hướng dẫn dịch:
1. Những khách đã đặt chỗ ở nhà dân của chúng tôi vào ngày 2 - 4 tháng 4 đã gửi email vào sáng nay để hủy đặt phòng.
2. Hầu hết khách du lịch dành thời gian tham quan các khu chợ địa phương, nơi thường mang đến những trải nghiệm văn hóa độc đáo.
3. Bảo tàng là ngôi nhà gỗ có cổng sơn màu đỏ.
4. Thám hiểm Sơn Động là tour trekking hang động cho phép du khách khám phá hang động lớn nhất Việt Nam.
5. Anh trai tôi muốn đến thăm Kyoto, nơi có nền văn hóa và lịch sử phong phú mà anh ấy đã nghe nói từ lâu.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism hay khác: