3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl - Cân bằng phương trình hoá học
Phản ứng hoá học:
3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Cho isopropylamin phản ứng với muối sắt III clorua.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
Bạn có biết
- Isopropylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là
A. (CH3)2CHNH2. B. (CH3)2CHCOOCH3.
C. (CH3)2CHOH. D. (CH3)2CHCOOH.
Hướng dẫn:
isopropylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với (CH3)2CHNH2 tạo kết tủa?
A. NaCl. B. HNO2. `
C. MgCl2. D. NaOH.
Hướng dẫn:
2(CH3)2CHNH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2(CH3)2CHNH3Cl
Đáp án: C
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?
A. (CH3)2CHNH2 + HCl → (CH3)2CHNH3Cl
B. (CH3)2CHNH2 + HONO → (CH3)2CHOH + N2 + H2O
C. (CH3)2CHNH2 + NaCl + H2O → NaOH + (CH3)2CHNH3Cl
D. 3(CH3)2CHNH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3(CH3)2CHNH3Cl
Hướng dẫn: NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.
Đáp án: C