SBT Tiếng Anh 12 trang 28 Unit 3E Word Skills - Friends Global
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 trang 28 Unit 3E Word Skills trong Unit 3: Customs and culture sách Bài tập Tiếng Anh 12 Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 12 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 12.
SBT Tiếng Anh 12 trang 28 Unit 3E Word Skills - Friends Global
1 (trang 28 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Write the American English equivalents of the words in bold. (Viết những từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ bằng chữ in đậm.)
1. Why don't you borrow my mobile to call your mum?
2. I'll have to buy a new pair of trainers soon; these are almost worn out.
3. Don't forget to take a torch when we go camping; it'll be dark at night.
4. Taking the motorway will make our journey quicker.
5. Would you like a biscuit with your tea?
6. If everyone's finished, I'll ask the waiter for the bill.
7. Her dog's very well trained and always walks on the pavement.
8. I'm too tired to walk up the stairs; let's take the lift.
Đáp án:
1. cell phone |
2. sneakers |
3. flashlight |
4. highway |
5. cookie |
6. check |
7. sidewalk |
8. elevator |
Giải thích:
mobile (n): điện thoại di động
trainers (n): giày thể thao
torch (n): đèn pin
motorway (n): đường cao tốc
biscuit (n): bánh quy
bill (n): hóa đơn
pavement (n): vỉa hè
lift (n): thang máy
Hướng dẫn dịch:
1. Why don't you borrow my mobile to call your mum? cell phone
(Tại sao bạn không mượn điện thoại di động của tôi để gọi cho mẹ bạn?)
2. I'll have to buy a new pair of trainers soon; these are almost worn out. sneakers
(Tôi sắp phải mua một đôi giày thể thao mới; đôi gần như đã bị mòn.)
3. Don't forget to take a torch when we go camping; it'll be dark at night. flashlight
(Đi cắm trại đừng quên mang theo đèn pin; trời sẽ tối vào ban đêm.)
4. Taking the motorway will make our journey quicker. highway
(Đi đường cao tốc sẽ làm cho hành trình của chúng ta nhanh hơn.)
5. Would you like a biscuit with your tea? cookie
(Bạn có muốn ăn bánh quy với trà không?)
6. If everyone's finished, I'll ask the waiter for the bill. check
(Nếu mọi người đã ăn xong, tôi sẽ yêu cầu người phục vụ tính tiền.)
7. Her dog's very well trained and always walks on the pavement. sidewalk
(Con chó của cô ấy được huấn luyện rất tốt và luôn đi trên vỉa hè.)
8. I'm too tired to walk up the stairs; let's take the lift. elevator
(Tôi quá mệt để đi lên cầu thang; chúng ta hãy đi thang máy.)
2 (trang 28 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Circle the American English spellings. (Khoanh tròn các cách viết tiếng Anh Mỹ.)
1. In some US states, you only need to be fourteen to hold a driver's licence / license.
2. In the neighbourhood / neighborhood of Beverly Hills, many homes are worth over $10 million.
3. The world's first commercial flight took place in 1914; the airplane / aeroplane flew for 23 minutes.
4. New York's oldest theater / theatre is the Lyceum, which opened in 1903.
5. The colors / colours of the US flag are the same as Australia's and the UK's.
6. The international Erasmus organization / organisation has already helped over three million students study in different countries.
Đáp án:
1. license |
2. neighborhood |
3. airplane |
4. theater |
5. colors |
6. organization |
Hướng dẫn dịch:
1. Ở một số tiểu bang của Hoa Kỳ, bạn chỉ cần đủ mười bốn tuổi là có thể có bằng lái xe.
2. Ở khu vực Beverly Hills, nhiều ngôi nhà trị giá hơn 10 triệu USD.
3. Chuyến bay thương mại đầu tiên trên thế giới diễn ra vào năm 1914; máy bay đã bay được 23 phút.
4. Nhà hát lâu đời nhất ở New York là Lyceum, mở cửa vào năm 1903.
5. Màu sắc của lá cờ Hoa Kỳ giống với màu sắc của Úc và Vương quốc Anh.
6. Tổ chức Erasmus quốc tế đã giúp hơn ba triệu sinh viên học tập ở các quốc gia khác nhau.
3 (trang 28 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Listen to the different words being pronounced. Write A (American) or B (British). (Lắng nghe những từ khác nhau được phát âm. Viết A (Mỹ) hoặc B (Anh).)
Bài nghe:
1. advertisement |
2. brochure |
3. garage |
4. tomato |
5. vitamins |
6. yoghurt |
7. zebra |
|
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. B |
4. A |
5. B |
6. A |
7. A |
|
Hướng dẫn dịch:
advertisement (n): quảng cáo
brochure (n): sách mỏng
garage (n): nhà để xe ô tô
tomato (n): cà chua
vitamins (n): vitamin
yoghurt (n): sữa chua
zebra (n): ngựa vằn
4 (trang 28 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the Vocab boost! box. Label the columns American and British. Then complete the equivalent spellings. Add examples from exercise 3 and more of your own. (Đọc khung Tăng từ vựng! Ghi chú các cột Anh Mỹ và Anh Anh. Sau đó hoàn thành các cách viết tương đương. Thêm ví dụ từ bài tập 3 và tự thêm theo ý bạn.)
Đáp án:
1. British |
2. American |
3. behavior |
4. cancellation |
5. centimeter |
6. litre |
7. memorize |
8. marvellous |
9. savoury |
5 (trang 28 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Rewrite the American English sentences in British English using the correct vocabulary and spelling. Use a dictionary to help you. (Viết lại các câu tiếng Anh Mỹ bằng tiếng Anh Anh sử dụng từ vựng và chính tả đúng. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
1. It's an offense to smoke on the subway.
2. I bought this awesome purse for my friend's birthday.
3. It seems tonight's movie has been canceled.
4. Can you get me a liter of water from the faucet, please?
5. There's a strange odor from the car - I hope the gas isn't leaking.
6. Sorry, I hadn't realized you were waiting in the line.
Đáp án:
1. It's an offence to smoke on the underground.
2. I bought this great/ fantastic/ marvellous, etc. handbag for my friend's birthday.
3. It seems tonight's film has been cancelled.
4. Can you get me a litre of water from the tap, please?
5. There's a strange dour from the car - I hope the petrol isn't leaking.
6. Sorry, hadn't realised you were waiting in the queue.
Giải thích:
1.
offense = offence (n): vi phạm luật
subway = underground (n): tàu ngầm
2. purse = handbag (n): ví nữ
3. movie = film (n): phim
4.
liter = litre (n): lít
faucet = tap (n): vòi nước
5.
gas = petrol (n): xăng
odor = odour (n): mùi
Hướng dẫn dịch:
1. Hút thuốc trên tàu điện ngầm là vi phạm pháp luật.
2. Tôi đã mua chiếc ví tuyệt vời này cho sinh nhật của bạn tôi.
3. Có vẻ như bộ phim tối nay đã bị hủy.
4. Bạn có thể lấy cho tôi một lít nước từ vòi được không?
5. Có mùi lạ từ xe - Tôi hy vọng xăng không bị rò rỉ.
6. Xin lỗi, tôi không biết bạn đang xếp hàng.
Lời giải SBT Tiếng Anh 12 Unit 3: Customs and culture hay khác: