SBT Tiếng Anh 12 trang 31 Unit 3H Writing - Friends Global
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 12 trang 31 Unit 3H Writing trong Unit 3: Customs and culture sách Bài tập Tiếng Anh 12 Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 12 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 12.
SBT Tiếng Anh 12 trang 31 Unit 3H Writing - Friends Global
1 (trang 31 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the task above and the article below. In which paragraph does the writer... (Đọc bài tập trên và bài viết dưới đây. Ở đoạn văn nào tác giả...)
1. describe a personal experience? ____
2. list reasons to keep the bus service? ____
3. give a reason for writing the letter? ____
4. suggest that money isn't the only consideration? ____
DON'T BAN THE BUSES!
A. Without buses, local residents will be, quite simply, stranded. Your article suggested that the service into town costs too much and is not used enough. As a young person who relies on the bus, I'd like to outline some arguments against this view.
B. I strongly disagree with the suggestion that there is no value in continuing the bus service. Firstly, not everyone has a car. Secondly, the bus gives teenagers independence and the ability to travel. Thirdly, the bus is much more environmentally friendly than cars. Therefore the cost must be weighed against the cost to the environment.
C. The last time I took the bus was last weekend. Travelling to town, I chatted to the other passengers. They were all in agreement that they would have great difficulty managing without it. In fact, if there were more buses, the service would be used even more.
D. In my view, the bus service is essential for those in the community without a car. They are also invaluable for keeping communities together. How can you put a price on that?
Hướng dẫn dịch:
ĐỪNG CẤM XE BUÝT!
A. Nếu không có xe buýt, người dân địa phương sẽ bị mắc kẹt. Bài viết của bạn cho rằng dịch vụ vào thị trấn quá tốn kém và không được sử dụng nhiều. Là một người trẻ tuổi phụ thuộc vào xe buýt, tôi muốn phác thảo một số lập luận phản đối quan điểm này.
B. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng không có giá trị gì khi tiếp tục dịch vụ xe buýt. Thứ nhất, không phải ai cũng có ô tô. Thứ hai, xe buýt giúp thanh thiếu niên có sự độc lập và khả năng di chuyển. Thứ ba, xe buýt thân thiện với môi trường hơn nhiều so với ô tô. Do đó, chi phí phải được cân nhắc so với chi phí cho môi trường.
C. Lần cuối cùng tôi đi xe buýt là vào cuối tuần trước. Khi đi vào thị trấn, tôi đã trò chuyện với những hành khách khác. Tất cả họ đều đồng ý rằng họ sẽ gặp khó khăn lớn nếu không có xe buýt. Trên thực tế, nếu có nhiều xe buýt hơn, dịch vụ này sẽ được sử dụng nhiều hơn nữa.
D. Theo quan điểm của tôi, dịch vụ xe buýt rất cần thiết đối với những người trong cộng đồng không có ô tô. Chúng cũng vô cùng có giá trị trong việc giữ gìn cộng đồng. Làm sao bạn có thể định giá được điều đó?
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
2 (trang 31 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. Having _______ (run) to catch the bus, I got to the party in time.
2. _______ (travel) together on the train, we often chatted.
3. As the tourists _______ (arrive), the tourist office opened.
4. After _______ (finish) his coffee, he went to the cinema.
5. _______ (wait) for you, I read a book.
6. Having _______ (make) the cake, they began to eat it.
7. After _______ (swim) in the river, they sunbathed for an hour.
Đáp án:
1. run |
2. Travelling |
3. arrived |
4. finishing |
5. Waiting |
6. made |
7. swimming |
|
Giải thích:
Cấu trúc viết câu diễn tả hành động xảy trước sau trong quá khứ, có cùng chủ ngữ có dạng rút gọn chủ ngữ đầu câu: Having V3/ed, S + V2/ed.
Cấu trúc viết câu diễn tả hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ nối với nhau bằng “as” (khi): As + S + V2/ed, S + V2/ed.
Cấu trúc viết câu diễn tả hành động xảy cùng lúc trong quá khứ, có cùng chủ ngữ có dạng rút gọn chủ ngữ đầu câu: V-ing, S + V2/ed.
Hướng dẫn dịch:
1. Having run to catch the bus, I got to the party in time.
(Chạy để bắt xe buýt, tôi đã đến bữa tiệc đúng giờ.)
2. Travelling together on the train, we often chatted.
(2 Đi cùng nhau trên tàu, chúng tôi thường trò chuyện.)
3. As the tourists arrived, the tourist office opened.
(Khi du khách đến, văn phòng du lịch mở cửa.)
4. After finishing his coffee, he went to the cinema.
(Sau khi uống xong cà phê, anh ấy đi xem phim.)
5. Waiting for you, I read a book.
(Chờ bạn, tôi đọc sách.)
6. Having made the cake, they began to eat it.
(Làm bánh xong họ bắt đầu ăn.)
7. After swimming in the river, they sunbathed for an hour.
(Sau khi bơi ở sông, họ tắm nắng trong một giờ.)
3 (trang 31 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Find an example of one of the structures from exercise 2 in the blog post. (Tìm ví dụ về một trong các cấu trúc ở bài tập 2 trong bài viết trên blog.)
Gợi ý:
“Travelling to town, I chatted to the other passengers.”
(Đi đến thị trấn, tôi trò chuyện với những hành khách khác.)
4 (trang 31 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the task above. Make some notes for a) the advantages of the tourist office and b) your account. (Đọc nhiệm vụ trên. Ghi một số ghi chú về a) những ưu điểm của văn phòng du lịch và b) câu chuyện của bạn.)
Gợi ý:
Advantages
- Provides detailed local information and maps
- Offers personalized recommendations
- Assists with booking accommodations and activities
- Promotes local businesses and attractions
Your account
- Visited the tourist office with a foreign friend last summer
- Received helpful maps and brochures
- Got personalized advice on must-see attractions and local events
- Helped book a local tour and find a great restaurant
- Made the visit more enjoyable and stress-free
Hướng dẫn dịch:
Ưu điểm
- Cung cấp thông tin địa phương chi tiết và bản đồ
- Cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa
- Hỗ trợ đặt chỗ ở và các hoạt động
- Quảng bá các doanh nghiệp địa phương và các điểm tham quan
Câu chuyện của bạn
- Đến thăm văn phòng du lịch với một người bạn nước ngoài vào mùa hè năm ngoái
- Nhận được bản đồ và tài liệu quảng cáo hữu ích
- Nhận lời khuyên cá nhân về các điểm tham quan không thể bỏ qua và các sự kiện địa phương
- Giúp đặt một chuyến tham quan địa phương và tìm một nhà hàng tuyệt vời
- Làm cho chuyến thăm thú vị hơn và không căng thẳng
5 (trang 31 SBT Tiếng Anh 12 Friends Global): Write your blog post. Follow the paragraph plan in exercise 1. (Viết bài đăng trên blog của bạn. Thực hiện theo kế hoạch đoạn văn trong bài tập 1.)
Gợi ý:
Recently, a local newspaper suggested that our town's tourist office is an unnecessary expense. I strongly disagree with this perspective. The tourist office plays a crucial role in enhancing the visitor experience and supporting our local economy.
Firstly, the tourist office provides detailed local information and maps that are invaluable for newcomers. Personalized recommendations from the knowledgeable staff help tourists discover hidden gems and must-see attractions. The office also assists with booking accommodations and activities, ensuring that visitors can make the most of their stay. Additionally, the tourist office promotes local businesses and attractions, driving traffic to shops, restaurants, and cultural sites. This support is vital for the economic health of our community.
I can personally attest to the benefits of the tourist office. Last summer, I visited it with a foreign friend. We received helpful maps and brochures that made navigating the town easy. The staff gave us personalized advice on must-see attractions and upcoming local events, which we wouldn't have known about otherwise. They even helped us book a local tour and recommended an excellent restaurant for dinner. My friend was particularly impressed by the friendly and knowledgeable staff, which made the visit more enjoyable and stress-free.
In conclusion, the tourist office is far from an unnecessary expense. It is a vital resource that enhances the visitor experience, supports local businesses, and contributes to the economic well-being of our community. While financial considerations are important, the value provided by the tourist office extends beyond monetary measures. It enriches our town's cultural fabric and ensures that visitors leave with positive, lasting impressions.
Hướng dẫn dịch:
Gần đây, một tờ báo địa phương cho rằng văn phòng du lịch của thị trấn chúng ta là một khoản chi phí không cần thiết. Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này. Văn phòng du lịch đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm của du khách và hỗ trợ nền kinh tế địa phương của chúng ta.
Thứ nhất, văn phòng du lịch cung cấp thông tin địa phương chi tiết và bản đồ rất có giá trị cho người mới đến. Các đề xuất được cá nhân hóa từ đội ngũ nhân viên am hiểu sẽ giúp khách du lịch khám phá những viên ngọc quý ẩn giấu và những điểm tham quan không thể bỏ qua. Văn phòng cũng hỗ trợ đặt chỗ ở và các hoạt động, đảm bảo du khách có thể tận dụng tối đa thời gian lưu trú của mình. Ngoài ra, văn phòng du lịch còn quảng bá các doanh nghiệp và điểm tham quan địa phương, thúc đẩy lưu lượng truy cập đến các cửa hàng, nhà hàng và địa điểm văn hóa. Sự hỗ trợ này rất quan trọng đối với sức khỏe kinh tế của cộng đồng chúng ta.
Cá nhân tôi có thể xác nhận những lợi ích của văn phòng du lịch. Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến thăm nó với một người bạn nước ngoài. Chúng tôi đã nhận được những bản đồ và tài liệu quảng cáo hữu ích giúp việc định hướng trong thị trấn trở nên dễ dàng. Các nhân viên đã cho chúng tôi lời khuyên riêng về các điểm tham quan không thể bỏ qua và các sự kiện địa phương sắp tới mà lẽ ra chúng tôi đã không biết đến. Họ thậm chí còn giúp chúng tôi đặt một chuyến tham quan địa phương và giới thiệu một nhà hàng tuyệt vời cho bữa tối. Bạn tôi đặc biệt ấn tượng bởi đội ngũ nhân viên thân thiện và hiểu biết, điều này khiến chuyến thăm trở nên thú vị và thoải mái hơn.
Tóm lại, văn phòng du lịch không phải là một khoản chi phí không cần thiết. Đó là một nguồn tài nguyên quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm của du khách, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của cộng đồng chúng ta. Mặc dù các cân nhắc về tài chính là quan trọng nhưng giá trị mà văn phòng du lịch mang lại còn vượt xa các biện pháp tiền tệ. Nó làm phong phú thêm nền văn hóa của thị trấn chúng tôi và đảm bảo rằng du khách sẽ rời đi với những ấn tượng tích cực, lâu dài.
Lời giải SBT Tiếng Anh 12 Unit 3: Customs and culture hay khác: