Giải Tiếng Anh 11 Unit 10B trang 114, 115 Talk about Different Kinds of Vacations - Explore New Worlds 11


Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 10B lớp 11 trang 114, 115 Talk about Different Kinds of Vacations trong Unit 10: Travel Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10B.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 10B trang 114, 115 Talk about Different Kinds of Vacations - Explore New Worlds 11

A (trang 114 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the picture. How does it make you feel? (Nhìn vào bức tranh. Nó làm bạn cảm thấy như thế nào?)

Tiếng Anh 11 Unit 10B trang 114, 115 Talk about Different Kinds of Vacations | Explore New Worlds 11

Đáp án:

The image depicts a serene view of a longtail boat floating on the clear blue waters near the Phi Phi Islands in Thailand. The boat is surrounded by lush green hills and rocky cliffs, adding to the natural beauty of the scene. The picture conveys a sense of calmness, tranquility, and the natural splendor of the Thai landscape.

Hướng dẫn dịch:

Hình ảnh mô tả khung cảnh thanh bình của một chiếc thuyền đuôi dài bồng bềnh trên làn nước trong xanh gần quần đảo Phi Phi ở Thái Lan. Thuyền được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh tươi và những vách đá dựng đứng càng làm tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên cho khung cảnh. Bức tranh truyền tải cảm giác êm đềm, tĩnh lặng và vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên Thái Lan.

B (trang 114 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the information. What kinds of vacations do you like? Tell a partner. (Đọc thông tin. Bạn thích những loại kỳ nghỉ nào? Nói với một đối tác)

1. Adventure vacation

Try exciting sports like hiking, rafting, or scuba diving. Have amazing experiences to tell your friends about.

2. Relaxing vacation

Go to a beautiful place to rest and relax. Sleep late, read, listen to music, and enjoy the scenery.

3. Learning vacation

Learn to do something new, like art or music, or take a class in a subject that interests you.

Đáp án:

Personally, I would like to try an adventure vacation. I find the idea of trying out exciting sports and activities like hiking, rafting, or scuba diving to be thrilling and exhilarating. It would be an excellent opportunity to step out of my comfort zone and push myself to try new things. I imagine having amazing experiences that I can share with my friends and family.

If I were to choose, I would prefer a relaxing vacation. Going to a peaceful and beautiful place where I can rest, unwind, and appreciate nature sounds like a perfect getaway. It would be an excellent opportunity to disconnect from the fast-paced routine of daily life and recharge my batteries. I would love to sleep late, read books, listen to music, and take in the scenery.

Personally, I would prefer a learning vacation. I love learning new things, so going to a place where I can learn a new skill, like art or music, would be very exciting for me. I would also enjoy taking a class in a subject that interests me, such as history or philosophy. It would be an excellent opportunity to expand my knowledge and engage in intellectual pursuits while also having the chance to explore a new place.

Hướng dẫn dịch:

Cá nhân tôi muốn thử một kỳ nghỉ phiêu lưu. Tôi thấy ý tưởng thử sức với các môn thể thao và hoạt động thú vị như đi bộ đường dài, chèo thuyền hoặc lặn biển thật thú vị và phấn khởi. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để bước ra khỏi vùng an toàn của tôi và thúc đẩy bản thân thử những điều mới. Tôi tưởng tượng có những trải nghiệm tuyệt vời mà tôi có thể chia sẻ với bạn bè và gia đình của mình.

Nếu được chọn, tôi thích một kỳ nghỉ thư giãn hơn. Đến một nơi yên bình và xinh đẹp, nơi tôi có thể nghỉ ngơi, thư giãn và trân trọng thiên nhiên, nghe có vẻ giống như một nơi nghỉ ngơi hoàn hảo. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để ngắt kết nối với thói quen nhịp độ nhanh của cuộc sống hàng ngày và sạc lại pin của tôi. Tôi thích ngủ muộn, đọc sách, nghe nhạc và ngắm cảnh.

Cá nhân tôi thích một kỳ nghỉ học tập hơn. Tôi thích học những điều mới, vì vậy việc đến một nơi mà tôi có thể học một kỹ năng mới, như nghệ thuật hoặc âm nhạc, sẽ rất thú vị đối với tôi. Tôi cũng thích tham gia một lớp học về chủ đề mà tôi quan tâm, chẳng hạn như lịch sử hoặc triết học. Đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời để mở rộng kiến thức của tôi và tham gia vào các hoạt động theo đuổi trí tuệ đồng thời có cơ hội khám phá một địa điểm mới.

C (trang 114 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen to three people talking about their vacations. Which country is each person going to? (Hãy nghe ba người nói về kỳ nghỉ của họ. Mỗi người sẽ đi nước nào?)

Carla: __________________

Marcus: __________________

D (trang 114 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen again and complete the chart. (Nghe lại và hoàn thành bảng)

What kind of vacation are they going to have?

What activities are they going to do?

Caria

Marcus

E (trang 114 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Tell a partner about a recent vacation or a vacation you want to go on. (Nói với đối tác về kỳ nghỉ gần đây hoặc kỳ nghỉ mà bạn muốn đi)

Gợi ý:

Recently, I went on a vacation to Da Nang. It was a beautiful coastal city with long stretches of sandy beaches, clear blue waters, and stunning limestone mountains. One of the highlights of my trip was visiting the Marble Mountains, a cluster of five limestone hills that are named after the five elements of the universe. I also enjoyed exploring the old town of Hoi An, which is a UNESCO World Heritage Site known for its well-preserved architecture, traditional culture, and colorful lanterns. In addition, I had a chance to try some delicious local food, including Banh Mi and Pho.

Alternatively, I would love to go on a vacation to Nha Trang, Vietnam in the future. Nha Trang is a coastal resort city known for its beautiful beaches, clear waters, and excellent seafood. One of the things I'm looking forward to is visiting the Vinpearl Land Amusement Park, which is an island amusement park with various attractions like water parks, aquariums, and a cable car that offers panoramic views of the ocean. I also want to try scuba diving to explore the coral reefs and marine life in the surrounding waters. And of course, I'm excited to indulge in the delicious seafood that Nha Trang is famous for.

Hướng dẫn dịch:

Gần đây tôi có đi nghỉ ở Đà Nẵng. Đó là một thành phố ven biển xinh đẹp với những bãi biển đầy cát trải dài, làn nước trong xanh và những ngọn núi đá vôi tuyệt đẹp. Một trong những điểm nổi bật trong chuyến đi của tôi là đến thăm Ngũ Hành Sơn, cụm năm ngọn đồi đá vôi được đặt tên theo năm yếu tố của vũ trụ. Tôi cũng thích khám phá phố cổ Hội An, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với kiến trúc được bảo tồn tốt, văn hóa truyền thống và những chiếc đèn lồng đầy màu sắc. Ngoài ra, tôi còn có cơ hội thử một số món ăn ngon của địa phương, bao gồm Bánh mì và Phở.

Ngoài ra, tôi rất muốn đi nghỉ ở Nha Trang, Việt Nam trong tương lai. Nha Trang là thành phố nghỉ dưỡng ven biển nổi tiếng với những bãi biển đẹp, nước trong vắt và hải sản tươi ngon. Một trong những điều tôi mong chờ là đến thăm Công viên giải trí Vinpear Land, một công viên giải trí trên đảo với nhiều điểm tham quan khác nhau như công viên nước, thủy cung và cáp treo có tầm nhìn toàn cảnh đại dương. Tôi cũng muốn thử lặn biển để khám phá các rạn san hô và sinh vật biển ở vùng biển xung quanh. Và tất nhiên, tôi rất hào hứng khi được thưởng thức những món hải sản thơm ngon mà Nha Trang nổi tiếng.

F (trang 115 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Listen to the sentences. Then practice saying them in pairs. (Nghe các câu. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp)

1. I have to apply for a passport.

2. We have to book our flights.

3. Rosa has to pack her suitcase.

4. They have to check in at six o'clock.

5. Juan has to check his hotel reservation.

6. Do you have to book the tour in advance?

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi phải xin hộ chiếu.

2. Chúng ta phải đặt chuyến bay.

3. Rosa phải đóng gói vali của mình.

4. Họ phải nhận phòng lúc sáu giờ.

5. Juan phải kiểm tra việc đặt phòng khách sạn của mình.

6. Có phải đặt tour trước không?

G (trang 115 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In pairs, talk about the three trips and choose which one you will take together. (Theo cặp, nói về ba chuyến đi và chọn chuyến đi nào các bạn sẽ đi cùng nhau)

Mexican Traditional Cooking: Learn to cook delicious, traditional dishes in Oaxaca, Mexico. You will prepare the classic mole with its 34 ingredients, including chocolate and six different types of chili!

Costa Rican Kayaking: Have an adventure in Costa Rica. You will go kayaking, hiking, and rafting in the incredible rainforest. Look out for the amazing wildlife, too!

Beach in Thailand: Stay in a relaxing beach house on Railay Beach, Thailand! Swim, swing in a hammock, or just do nothing. You don't eve have to cook—a chef will prepare all of your meals!

Gợi ý:

Student 1: Wow, these trips all sound amazing! I can't decide which one I want to go on.

Student 2: Yeah, they all sound like so much fun. I'm leaning towards the Costa Rican kayaking trip, though. I've always wanted to go kayaking in a rainforest.

Student 1: That does sound pretty cool. But I'm more interested in the Mexican cooking trip. I love trying new foods, and learning how to make traditional Mexican dishes would be so much fun.

Student 2: That's true. I do love Mexican food. But what about the beach trip in Thailand? We could just relax and unwind, and we wouldn't have to worry about cooking or anything.

Student 1: Hmm, that does sound tempting. But I think I'd rather do something a bit more active, like the kayaking or cooking trip.

Student 2: I get it. I think I'm still leaning towards the kayaking trip, but I'm open to other ideas.

Student 1: Same here. Let's keep thinking about it and decide which one we want to do together.

Student 1: These all sound like amazing trips, but I'm really drawn to the Mexican cooking trip. I love trying new foods and learning about different cultures.

Student 2: That does sound cool, but I'm more of an outdoorsy person. I'm thinking the Costa Rican kayaking trip would be awesome. We could go on a real adventure and see some amazing wildlife.

Student 1: Hmm, I can see the appeal of that. But what about the beach trip in Thailand? It would be so relaxing to just hang out on the beach and not have to worry about anything.

Student 2: I see what you mean, but I think I'd get bored just sitting on a beach all day. Plus, I love being active and doing things outdoors.

Student 1: I get that. But what about the cooking trip? We could still do some hiking and exploring in Mexico, and then come back and learn how to cook some amazing dishes.

Student 2: That's true, I hadn't thought of that. And I do love trying new foods. Okay, let's do the cooking trip!

Student 1: Awesome, I'm so excited! I can't wait to learn how to make mole and other traditional Mexican dishes.

Hướng dẫn dịch:

Học sinh 1: Wow, những chuyến đi này nghe thật tuyệt vời! Tôi không thể quyết định mình muốn tiếp tục cái nào.

Học sinh 2: Vâng, tất cả đều có vẻ rất vui. Tuy nhiên, tôi đang nghiêng về chuyến đi chèo thuyền kayak ở Costa Rica. Tôi luôn muốn chèo thuyền kayak trong rừng nhiệt đới.

Học sinh 1: Nghe có vẻ hay đấy. Nhưng tôi thích thú hơn với chuyến đi nấu ăn Mexico. Tôi thích thử những món ăn mới và học cách làm những món ăn truyền thống của Mexico sẽ rất thú vị.

Học sinh 2: Đúng vậy. Tôi thích đồ ăn Mexico. Nhưng còn chuyến đi biển ở Thái Lan thì sao? Chúng tôi có thể thoải mái thư giãn và không phải lo lắng về việc nấu nướng hay bất cứ điều gì.

Học sinh 1: Hmm, nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Nhưng tôi nghĩ tôi muốn làm điều gì đó năng động hơn một chút, chẳng hạn như chèo thuyền kayak hoặc nấu ăn.

Học sinh 2: Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ tôi vẫn thiên về chuyến đi chèo thuyền kayak, nhưng tôi cũng sẵn sàng đón nhận những ý tưởng khác.

Học sinh 1: Tương tự ở đây. Hãy tiếp tục suy nghĩ về nó và quyết định xem chúng ta muốn làm gì cùng nhau.

Học sinh 1: Nghe có vẻ như những chuyến đi tuyệt vời, nhưng tôi thực sự bị cuốn hút vào chuyến đi nấu ăn Mexico. Tôi thích thử những món ăn mới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.

Học sinh 2: Nghe có vẻ hay đấy, nhưng tôi là người thích hoạt động ngoài trời hơn. Tôi đang nghĩ chuyến đi chèo thuyền kayak ở Costa Rica sẽ rất tuyệt vời. Chúng ta có thể thực hiện một chuyến phiêu lưu thực sự và ngắm nhìn một số loài động vật hoang dã tuyệt vời.

Học sinh 1: Hmm, tôi có thể thấy điều đó hấp dẫn. Nhưng còn chuyến đi biển ở Thái Lan thì sao? Sẽ thật thư giãn nếu chỉ đi chơi trên bãi biển và không phải lo lắng về bất cứ điều gì.

Học sinh 2: Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ rằng tôi sẽ chán nếu chỉ ngồi trên bãi biển cả ngày. Thêm vào đó, tôi thích hoạt động và làm những việc ngoài trời.

Học sinh 1: Tôi hiểu rồi. Nhưng còn chuyến đi nấu ăn thì sao? Chúng ta vẫn có thể đi bộ đường dài và khám phá ở Mexico, sau đó quay lại và học cách nấu một số món ăn tuyệt vời.

Học sinh 2: Đúng rồi, em chưa nghĩ tới điều đó. Và tôi thích thử những món ăn mới. Được rồi, hãy thực hiện chuyến đi nấu ăn nào!

Học sinh 1: Tuyệt vời, tôi rất phấn khích! Tôi nóng lòng muốn học cách làm món nốt ruồi và các món ăn truyền thống khác của Mexico.

H (trang 115 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): What do you have to do before this trip? Think of five things. (Bạn phải làm gì trước chuyến đi này? Hãy nghĩ về năm điều)

Gợi ý:

1. Research the destination: Before you go on any trip, it's a good idea to do some research on the place you're visiting. Look up information about the local culture, customs, and traditions, as well as any must-see attractions or activities in the area.

2. Book accommodations: Depending on where you're going, you may need to book accommodations in advance. This could include a hotel, hostel, vacation rental, or other type of lodging.

3. Make travel arrangements: If you're traveling to a far-off destination, you may need to make travel arrangements such as booking flights, arranging transportation to and from the airport, or renting a car.

4. Pack appropriately: Make a packing list and ensure you have all the essentials you need for the trip, including appropriate clothing, toiletries, and any necessary medications or travel documents.

5. Plan your budget: It's important to have a budget for your trip so you know how much you can afford to spend. Consider the cost of accommodations, transportation, food, and any activities or attractions you plan to do while you're there.

Hướng dẫn dịch:

1. Nghiên cứu điểm đến: Trước khi thực hiện bất kỳ chuyến đi nào, bạn nên thực hiện một số nghiên cứu về địa điểm mình sắp đến. Tra cứu thông tin về văn hóa, phong tục và truyền thống địa phương cũng như bất kỳ điểm tham quan hoặc hoạt động nào không thể bỏ qua trong khu vực.

2. Đặt chỗ ở: Tùy thuộc vào nơi bạn đến, bạn có thể cần đặt chỗ trước. Điều này có thể bao gồm khách sạn, nhà nghỉ, nhà nghỉ cho thuê hoặc loại hình lưu trú khác.

3. Sắp xếp chuyến đi: Nếu bạn sắp đi đến một địa điểm xa, bạn có thể cần phải sắp xếp việc đi lại như đặt vé máy bay, sắp xếp phương tiện di chuyển đến và đi từ sân bay hoặc thuê ô tô.

4. Đóng gói phù hợp: Lập danh sách đóng gói và đảm bảo bạn có tất cả những thứ cần thiết cho chuyến đi, bao gồm quần áo, đồ vệ sinh cá nhân phù hợp và bất kỳ loại thuốc hoặc giấy tờ du lịch cần thiết nào.

5. Lập kế hoạch ngân sách: Điều quan trọng là phải lập ngân sách cho chuyến đi để bạn biết mình có đủ khả năng chi tiêu bao nhiêu. Hãy xem xét chi phí chỗ ở, phương tiện đi lại, thực phẩm và bất kỳ hoạt động hoặc điểm tham quan nào bạn dự định thực hiện khi ở đó.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: Travel hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác: