Giải Tiếng Anh 11 Unit 10 trang 155, 156 Grammar Reference - Explore New Worlds 11
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 10 lớp 11 trang 155, 156 Grammar Reference trong Unit 10: Travel Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10.
Giải Tiếng Anh 11 Unit 10 trang 155, 156 Grammar Reference - Explore New Worlds 11
Lesson A
A (trang 155 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Circle the correct form. (Khoanh tròn đúng mẫu)
1. When you get to the airport, you must / don't need to check the weight of your bags.
2. Did Luisa have to / must check any baggage?
3. All travelers must / need to go through the airport security check.
4. You don't need to / must show your passport on arrival.
5. Travelers don't have to / must check their carry-on bag.
Đáp án:
1. must |
2. have to |
3. need |
4. don’t need to |
5. don’t have to |
Hướng dẫn dịch:
1. Khi đến sân bay, bạn phải kiểm tra trọng lượng hành lý của mình.
2. Luisa có phải kiểm tra hành lý không?
3. Tất cả du khách cần phải qua kiểm tra an ninh sân bay.
4. Bạn không cần xuất trình hộ chiếu khi đến nơi.
5. Du khách không cần phải kiểm tra hành lý xách tay.
B (trang 155 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write 5 things you and your family or friends need to (or don't need to) do to prepare for a trip. Use 'have to' / 'need to'. (Viết 5 điều bạn và gia đình hoặc bạn bè của bạn cần (hoặc không cần) làm để chuẩn bị cho một chuyến đi. Sử dụng 'phải' / 'cần')
Gợi ý:
1. We need to check the weather forecast for our destination and pack appropriate clothing.
2. We have to book our flights and accommodations in advance.
3. We need to make sure our passports and visas (if required) are up to date.
4. We don't need to bring too many unnecessary items or overpack our luggage.
5. We have to make sure someone is taking care of our home, pets, and plants while we're away.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta cần kiểm tra dự báo thời tiết nơi chúng ta đến và chuẩn bị quần áo phù hợp.
2. Chúng ta phải đặt trước chuyến bay và chỗ ở.
3. Chúng tôi cần đảm bảo hộ chiếu và thị thực (nếu được yêu cầu) của chúng tôi được cập nhật.
4. Chúng ta không cần mang quá nhiều đồ không cần thiết hay đóng gói quá nhiều hành lý.
5. Chúng ta phải đảm bảo có người chăm sóc nhà cửa, vật nuôi và cây cối khi chúng ta đi vắng.
Lesson C
C (trang 156 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Correct the mistake in each sentence. (Sửa lỗi trong mỗi câu)
1. You can't to use the bathroom while the plane is taking off or landing.
2. When I traveled to India last month, I must get a visa.
3. All travelers must to show their passport and boarding pass to be able to board the plane.
4. You will must renew your passport before you travel next month.
Đáp án:
1. You can't use the bathroom while the plane is taking off or landing.
2. When I traveled to India last month, I had to get a visa.
3. All travelers must show their passport and boarding pass to be able to board the plane.
4. You will have to renew your passport before you travel next month.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn không thể sử dụng nhà vệ sinh khi máy bay đang cất cánh hoặc hạ cánh.
2. Khi tôi đến Ấn Độ vào tháng trước, tôi phải xin thị thực.
3. Tất cả du khách phải xuất trình hộ chiếu và thẻ lên máy bay để có thể lên máy bay.
4. Bạn sẽ phải gia hạn hộ chiếu trước khi đi du lịch vào tháng tới.
D (trang 156 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write 5 things someone visiting your country needs to know. Use have to / need to / must / must not / can't (Viết 5 điều mà ai đó đến thăm đất nước của bạn cần biết. Sử dụng have to / need to / must / must not / can't)
Gợi ý:
1. When visiting Vietnam, you must have a valid visa if you plan to stay for more than 15 days.
2. It's recommended that you must not drink tap water in Vietnam. You should drink bottled water instead.
3. You must try the street food in Vietnam. It is delicious and a great way to experience the local culture.
4. When visiting temples or pagodas, you must take off your shoes before entering.
5. You can't miss visiting Halong Bay, one of the most beautiful natural wonders of Vietnam.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi đến Việt Nam, bạn phải có thị thực hợp lệ nếu dự định ở lại trên 15 ngày.
2. Khuyến cáo không nên uống nước máy ở Việt Nam. Thay vào đó bạn nên uống nước đóng chai.
3. Bạn phải thử món ăn đường phố ở Việt Nam. Nó rất ngon và là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương.
4. Khi vào chùa, chùa phải cởi giày trước khi vào.
5. Bạn không thể bỏ lỡ chuyến tham quan Vịnh Hạ Long, một trong những kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất của Việt Nam.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10: Travel hay khác: