Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home (đầy đủ nhất) - Friends Global
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home sách Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home (đầy đủ nhất) - Friends Global
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Attic |
n |
/ˈæt.ɪk/ |
Phòng/ gác áp mái |
|
Bungalow |
n |
/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ |
Nhà một tầng, biệt lập |
|
Cellar |
n |
/ˈsel.ər/ |
Hầm chứa (đồ đạc) |
|
Ceramic |
adj |
/səˈræm.ɪk/ |
Làm bằng gốm |
|
Citadel |
n |
/ˈsɪt.ə.del/ |
Thành lũy |
|
Complex |
n |
/ˈkɒm.pleks/ |
Khu liên hợp |
|
Concentric |
adj |
/kənˈsen.trɪk/ |
Đồng tâm |
|
Conservatory |
n |
/kənˈsɜː.və.tər.i/ |
Nhà kính |
|
Contemporary |
adj |
/kənˈtem.pər.ər.i/ |
Theo phong cách đương đại |
|
Cramped |
adj |
/kræmpt/ |
Chật hẹp, tù túng |
|
Deceased |
adj |
/dɪˈsiːst/ |
Chết |
|
Deem |
v |
/diːm/ |
Xem như, cho rằng |
|
Designate |
v |
/ˈdez.ɪɡ.neɪt/ |
Đặt tên, gọi tên, chỉ rõ |
|
Detached |
adj |
/dɪˈtætʃt/ |
Biệt lập |
|
Dilapidated |
adj |
/dɪˈlæp.ɪ.deɪ.tɪd/ |
Tồi tàn |
|
Duvet |
n |
/ˈduː.veɪ/ |
Chăn/ mền lông; chăn bông |
|
Dynasty |
n |
/ˈdɪn.ə.sti/ |
Vương triều |
|
Expenditure |
n |
/ɪkˈspen.dɪ.tʃər/ |
Việc tiêu tiền; khoản chi tiêu |
|
Extension |
n |
/ɪkˈsten.ʃən/ |
Phòng xây thêm |
|
Landing |
n |
/ˈlæn.dɪŋ/ |
Đầu cầu thang, chiếu nghỉ |
|
Mansion |
n |
/ˈmæn.ʃən/ |
Biệt thự |
|
Moat |
n |
/məʊt/ |
Hào nước |
|
Patio |
n |
/ˈpæt.i.əʊ/ |
Mái hiên |
|
Perimeter |
n |
/pəˈrɪm.ɪ.tər/ |
Vành đai |
|
Porch |
n |
/pɔːtʃ/ |
Hiên (trước) nhà |
|
Reign |
n |
/reɪn/ |
Triều đại |
|
Semi-detached |
adj |
/ˌsem.i.dɪˈtætʃt/ |
Nhà chung 1 bên tường/ vách |
|
Shield |
n |
/ʃiːld/ |
Vật bảo vệ, rào chắn |
|
Shutters |
n |
/ˈʃʌt.ərz/ |
Cửa chớp |
|
Stackable |
adj |
/ˈstæk.ə.bəl/ |
Có thể được xếp chồng lên nhau |
|
Surreal |
adj |
/səˈrɪəl/ |
Rất kì lạ, giống như trong mơ |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: Home hay khác:
