Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers (đầy đủ nhất) - Friends Global
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers sách Friends Global 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers (đầy đủ nhất) - Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abstract |
adj |
/ˈæb.strækt/ |
Trừu tượng |
Analytical |
adj |
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ |
Có óc phân tích |
Anatomy |
n |
/əˈnæt.ə.mi/ |
Giải phẫu học |
Charge |
n |
/tʃɑːdʒ/ |
Trách nhiệm |
Conscientious |
adj |
/ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ |
Tận tâm, chu đáo |
Critical |
adj |
/ˈkrɪt.ɪ.kəl/ |
Hay phê phán, chỉ trích |
Desperate |
adj |
/ˈdes.pər.ət/ |
Khao khát |
Detail-oriented |
adj |
/ˈdiː.teɪlˌɔːr.i.en.t̬ɪd/ |
Có khả năng chú ý các chi tiết |
Diligent |
adj |
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ |
Siêng năng |
Ecstatic |
adj |
/ɪkˈstæt.ɪk/ |
Ngây ngất, đê mê |
Empathetic |
adj |
/ˌem.pəˈθet.ɪk/ |
Thấu hiểu, đồng cảm |
First-hand |
adj |
/ˌfɜːstˈhænd/ |
Tự trải nghiệm |
Geologist |
n |
/dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ |
Nhà địa chất |
Gregarious |
adj |
/ɡrɪˈɡeə.ri.əs/ |
Thích giao du |
Hilarious |
adj |
/hɪˈleə.ri.əs/ |
Rất vui nhộn |
Hologram |
n |
/ˈhɒl.ə.ɡræm/ |
Ảnh ba chiều |
HR |
n |
/ˌeɪtʃˈɑːr/ |
Bộ phận nhân sự |
HR manager |
n |
/ˌeɪtʃˈɑːr ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Trưởng phòng nhân sự |
Idealism |
n |
/aɪˈdɪə.lɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa lí tưởng |
Inspiring |
adj |
/ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ |
Gây hứng khởi |
Justified |
adj |
/ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/ |
Hợp lí, chính đáng |
Light-hearted |
adj |
/ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/ |
Vui vẻ, thư thái |
Manifest itself |
v |
/ˈmæn.ɪ.fest ɪtˈself/ |
Tự biểu hiện |
Observe |
v |
/əbˈzɜːv/ |
Quan sát |
Obstacle |
n |
/ˈɒb.stə.kəl/ |
Trở ngại |
Outraged |
adj |
/ˈaʊt.reɪdʒd/ |
Phẫn nộ |
Panel interview |
n |
/ˈpæn.əl ˈɪn.tə.vjuː/ |
Phỏng vấn nhóm (gồm một ứng viên và nhiều nhà phỏng vấn) |
Passionate |
adj |
/ˈpæʃ.ən.ət/ |
Sôi nổi, nồng nhiệt |
Perk |
n |
/pɜːk/ |
Phụ cấp, bổng lộc |
Prior to something |
phr |
/praɪər tʊ ˈsʌm.θɪŋ/ |
Trước |
Recruitment |
n |
/rɪˈkruːt.mənt/ |
Sự tuyển dụng |
Resourceful |
adj |
/rɪˈzɔː.sfəl/ |
Tháo vát, giỏi xoay xở |
Semi-skilled |
adj |
/ˌsem.iˈskɪld/ |
Bán lành nghề |
Shortlist |
v |
/ˈʃɔːt.lɪst/ |
Đưa vào danh sách sơ tuyển |
Single-minded |
adj |
/ˌsɪŋ.ɡəlˈmaɪn.dɪd/ |
Chuyên tâm |
Specify |
v |
/ˈspes.ɪ.faɪ/ |
Xác định rõ |
Spontaneous |
adj |
/spɒnˈteɪ.ni.əs/ |
Tự phát, ngẫu hứng |
Vacancy |
n |
/ˈveɪ.kən.si/ |
Chỗ khuyết, vị trí cần tuyển dụng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers hay khác: