Giải sgk Tiếng Anh 12 Unit 5E Word Skills - Friends Global
Haylamdo sưu tầm và biên soạn lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 5E Word Skills trong Unit 5: Careers sách Friends Global 12 (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh lớp 12 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 5E.
Tiếng Anh 12 Unit 5E Word Skills - Friends Global
1 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the message board. Who thinks highly of the HR manager? (Đọc bảng tin. Ai đánh giá cao Giám đốc nhân sự?)
Message board
I really admire Lam Anh. She’s such a talented young HR Manager. She also does selfless charity work, helping to fight hunger and poverty and supporting people with disabilities. NAM
I’m from the HR Department and I agree she’s great. And she always looks stunning - did you see her wearing fashionable white dress and silver shoes? Amazing! AN
Can’t agree with you, Nam - I get really annoyed by these self-centred people. They work in huge modern offices and enjoy enviable perks while we are struggling with the burden of work in the stuffy noisy factory and receive nothing but low wages. Why don’t they put forward a plan to better the working conditions? MINH
Gợi ý:
Nam thinks highly of the HR manager. He admires Lam Anh for her talent at a young age and also praises her selfless charity work. An agrees with Nam and also give praises for her appearance.
(Nam đánh giá cao Giám đốc nhân sự Lâm Anh. Nam ngưỡng mộ tài năng của Lâm Anh ở độ tuổi còn trẻ và khen việc làm từ thiện của Lâm Anh. An đồng tình với Nam và khen thêm về ngoại hình của Lâm Anh.)
Hướng dẫn dịch:
Bảng tin
Tôi thực sự ngưỡng mộ Lâm Anh. Cô ấy là một Giám đốc nhân sự trẻ tài năng. Cô ấy cũng hay làm từ thiện giúp chống đói nghèo và hỗ trợ người khuyết tật. NAM
Tôi làm ở Phòng Nhân sự và đồng ý là Lâm Anh rất tuyệt vời. Cô ấy luôn trông thật lộng lẫy nữa - bạn có thấy cô ấy mặc chiếc váy trắng đi cùng đôi giày màu bạc trông rất thời trang không? Quá xinh đẹp! AN
Không thể đồng ý với Nam - Tôi thấy rất khó chịu với những người ích kỷ này. Họ làm việc trong văn phòng rộng lớn, hiện đại rồi còn được hưởng những đặc quyền đáng ghen tị trong khi chúng ta phải vật lộn với gánh nặng công việc trong nhà máy ồn ào ngột ngạt và không nhận được gì khác ngoài mức lương thấp. Tại sao họ không nghĩ đến việc cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên? MINH
2 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the Learn this! box. Find all the adjectives in exercise 1. Do they come before a noun or after a linking verb? (Đọc phần Learn this! Tìm tất cả các tính từ trong bài 1. Các tính từ đứng trước danh từ hay đứng sau động từ nối?)
LEARN THIS! Position and order of adjectives 1 We can use most adjectives before a noun or after a linking verb (be, become, feel, get, look, seem, smell, sound, taste, etc.). She’s a wonderful singer! Her voice sounds fantastic. 2 When we use more than one adjective to describe a noun, we use this order: opinion size age colour origin material noun a fabulous big new red French electric car |
Hướng dẫn dịch:
LEARN THIS! Vị trí và trật tự tính từ 1 Chúng ta có thể sử dụng hầu hết các tính từ trước danh từ hoặc sau động từ nối (be, become, feel, get, look, seem, smell, sound, taste, v.v.). She’s a wonderful singer! Her voice sounds fantastic. (Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời! Chất giọng cô ấy nghe rất tuyệt.) 2 Khi chúng ta sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả danh từ thì tuân theo trật tự sau: quan điểm - kích thước - tuổi - màu sắc - nguồn gốc - chất liệu - danh từ a fabulous big new red French electric car (một chiếc xe điện màu đỏ mới, lớn và lộng lẫy của Pháp) |
Đáp án:
*Adjectives coming before a noun:
- a talented young HR Manager - selfless charity work
- fashionable white dress - silver shoes
- self-centred people - huge modern offices
- enviable perks - stuffy noisy factory
- low wages
*Adjectives coming after a linking verb:
- she’s great
- she always looks stunning
- I get really annoyed
3 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Look again at the adjectives that come before a noun in exercise 1. Match them with the categories (size, age, colour, etc.) in the Learn this! box. (Xem lại các tính từ đứng trước danh từ trong bài 1. Phân loại tính từ theo phần Learn this!)
young - age self-centred - opinion
Đáp án:
- Opinion: talented, selfless, fashionable, self-centred, enviable, stuffy, noisy
- Size: huge, low
- Age: young, modern
- Colour: white
- Material: silver
4 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Complete the sentences with the adjectives in brackets in the correct order. (Hoàn thành câu bằng cách sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự.)
1 My company’s forum is talking about a ______ musician. (young / Portuguese / vain)
2 The interviewer was wearing a ______ dress. (Japanese / white / long / silk)
3 At the company’s fancy party, the director always appears on stage in a ______ wig. (massive / red / ridiculous)
4 My idol supervisor goes to work on a(n) ______ motorbike. (Italian / black / 1960s)
Đáp án:
1 a vain young Portuguese musician
2 a long white Japanese silk dress
3 a ridiculous massive red wig
4 a 1960s black Italian motorbike
Giải thích:
*Adjective order: opinion – size – age – colour – origin – material – noun
1 vain (opinion) – young (age) – Portuguese (origin)
2 long (size) – white (colour) – Japanese (origin) – silk (material)
3 ridiculous (opinion) – massive (size) – red (colour)
4 1960s (age) – black (colour) – Italian (origin)
Hướng dẫn dịch:
1 Trên diễn đàn công ty đang tám chuyện về một nhạc sĩ trẻ người Bồ Đào Nha tự phụ.
2 Người phỏng vấn mặc một chiếc váy lụa dài màu trắng hiệu của Nhật.
3 Tại bữa tiệc sang trọng của công ty, giám đốc luôn xuất hiện trên sân khấu với bộ tóc giả màu đỏ khổng lồ lố bịch.
4 Người giám sát thần tượng của tôi đi làm trên một chiếc xe máy Ý màu đen những năm 1960.
5 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Match the adjectives with similar meanings to make some pairs. (Nối các tính từ có nghĩa tương tự.)
afraid – frightened
afraid alive alone angry annoyed asleep
frightened glad happy live lonely sleeping
Đáp án:
- alive – live - alone – lonely
- angry – annoyed - asleep – sleeping
- glad – happy
Hướng dẫn dịch từ mới:
- afraid – frightened (adj): sợ hãi - alive – live (adj): còn sống - alone – lonely (adj): cô đơn |
- angry – annoyed (adj): bực tức - asleep – sleeping (adj): đang ngủ - glad – happy (adj): vui mừng |
6 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Read the Look out! box. Which adjective in each pair from exercise 5 can go a) before a noun and b) only after a linking verb? Use a dictionary to help you. (Đọc phần LOOK OUT! Tính từ nào trong mỗi cặp ở bài 5 a) có thể đứng trước danh từ và b) chỉ có thể đứng sau động từ nối? Dùng từ điển để làm bài.)
LOOK OUT! There are some adjectives that we do not usually put before a noun. We can use them after a linking verb or use another adjective with a similar meaning. (Một số tính từ thường không đứng trước danh từ. Có thể sử dụng các tính từ này sau động từ nối hoặc sử dụng tính từ khác có nghĩa tương tự.) There were dozens of workers who were upset. There were dozens of disappointed workers. NOT (Có hàng chục công nhân bức xức.) |
Đáp án + Giải thích:
Adjective |
Before a noun |
After a linking verb |
afraid |
X |
He had always been afraid of death. (Anh ấy vốn đã luôn sợ hãi cái chết) |
frightened |
The officer found a frightened child in the hut. (Viên cảnh sát tìm thấy một đứa trẻ đang sợ hãi trong lều.) |
I’m frightened of walking home alone in the dark. (Tôi sợ phải đi bộ một mình về nhà khi trời tối.) |
alive |
X |
Is your mother still alive? (Mẹ bạn vẫn còn chứ?) |
live |
There was a tank of live lobsters in the restaurant. (Có một bể tôm hùm sống trong nhà hàng.) |
X |
alone |
X |
She did not want to be alone with him. (Cô không muốn ở một mình với anh ấy.) |
lonely |
These characters live sad, lonely lives. (Những nhân vật này sống cuộc đời buồn tẻ và cô đơn.) |
He lives by himself and often feels lonely. (Anh sống một mình và thường cảm thấy cô đơn.) |
angry |
The players were attacked by an angry mob. (Các cầu thủ bị tấn công bởi một đám đông tức giận.) |
The passengers grew angry about the delay. (Hành khách trở nên tức giận vì sự chậm trễ.) |
annoyed |
He tried to ignore the annoyed looks from the other customers. (Anh cố gắng phớt lờ những ánh nhìn khó chịu từ các khách hàng khác.) |
I was annoyed with myself for giving in so easily. (Tôi cảm thấy khó chịu với chính mình vì đã dễ dàng nhượng bộ như vậy.) |
asleep |
X |
I waited until they were all fast asleep. (Tôi đợi cho đến khi họ hoàn toàn ngủ say.) |
sleeping |
Be quiet or you’ll wake the sleeping baby! (Nhỏ tiếng thôi không là đánh thức đứa bé đang ngủ đấy!) |
The baby was sleeping deeply upstairs. (Đứa bé đang say giấc ở tầng trên.) |
glad |
X |
I’m glad to hear you’re feeling better. (Tôi mừng khi biết bạn đã khỏe hơn.) |
happy |
I looked around at all the happy faces. (Tôi nhìn quanh tất cả những khuôn mặt hạnh phúc.) |
Outwardly the couple appeared happy. (Nhìn bề ngoài thì cặp đôi trông có vẻ hạnh phúc.) |
*Tính từ có tiền tố ‘a-’ không dùng trước danh từ.
7 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): Choose the correct words to complete the sentences. Sometimes both are possible. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Có khi cả từ đều đúng.)
1 Ten glad / happy winners have shared this week’s lottery prize.
2 The woman was disappointed / upset because the noise woke her asleep / sleeping baby.
3 A ninety-year-old brilliant / French actor has won an award at the Cannes Film Festival.
4 There are some huge grey / nasty clouds in the distance.
5 Some well-known people have quite alone / lonely lives.
Đáp án:
1 Ten happy winners have shared this week’s lottery prize.
2 The woman was disappointed / upset because the noise woke her sleeping baby.
3 A ninety-year-old French actor has won an award at the Cannes Film Festival.
4 There are some huge grey clouds in the distance.
5 Some well-known people have quite lonely lives.
Giải thích:
1 glad không dùng trước danh từ để miêu tả danh từ.
2 disappointed và upset đều có thể dùng sau động từ nối; asleep không dùng trước danh từ.
3 brilliant là tính từ chỉ quan điểm (opinion), không được đứng sau ninety-year-old chỉ tuổi tác (age). French chỉ nguồn gốc (origin) nên đứng sau tuổi tác.
4 Tương tự câu 3, nasty (nghĩa: gây khó chịu) chỉ quan điểm nên không được đứng sau huge chỉ kích thước (size), grey chỉ màu sắc (colour) nên đứng sau kích thước.
5 alone không dùng trước danh từ để miêu tả danh từ.
Hướng dẫn dịch:
1 Mười người chiến thắng vui vẻ chia sẻ giải thưởng xổ số tuần này.
2 Người phụ nữ khó chịu vì tiếng ồn đã đánh thức đứa bé đang ngủ của cô.
3 Một diễn viên người Pháp chín mươi 90 tuổi đã giành được giải thưởng tại Liên hoan phim Cannes.
4 Có một vài đám mây xám khổng lồ ở phía xa xa.
5 Một vài người nổi tiếng có cuộc sống khá cô đơn.
8 (trang 65 Tiếng Anh 12 Friends Global): SPEAKING Work in pairs. Using adjectives and linking verbs, tell your partner about a famous person you would like to meet. (Làm việc theo cặp. Dùng các tính từ và động từ nối, kể về một người nổi tiếng mà bạn muốn gặp.)
• Give some information about them and what they do.
• Say why you’d like to meet them and how it would make you feel.
(Cho biết một số thông tin về người đó và công việc của họ.
Giải thích vì sao bạn muốn gặp họ và bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu gặp được.)
Gợi ý:
If I could meet a famous person, I would choose Son Heung-min, the exceptional Korean footballer. He plays as a forward for Tottenham Hotspur Club in the English Premier League and captains the South Korea national team. He is known for his remarkable speed, agility, and goal-scoring ability.
I would love to meet Sonny (it’s his nickname!) because he is such a talented and inspirational human being. He is also very humble off the field, which makes him even more admirable. Meeting him would be an amazing experience, and I would like to ask him more about his journey, the challenges he has faced, and his approach to the sport. I would be over the moon knowing that I had the opportunity to interact with someone who has achieved so much through hard work, perseverance, and humility.
Dịch:
Nếu có cơ hội được gặp một người nổi tiếng, tôi sẽ muốn gặp Son Heung-min, một cầu thủ bóng đá xuất sắc người Hàn Quốc. Anh chơi ở vị trí tiền đạo cho Câu lạc bộ Tottenham Hotspur ở giải Ngoại hạng Anh và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Hàn Quốc. Anh nổi tiếng với tốc độ, sự nhanh nhẹn và khả năng ghi bàn vượt trội.
Tôi rất muốn gặp Sonny (biệt danh của anh ấy!) vì anh là một người đầy tài năng và truyền cảm hứng. Anh cũng là một ngôi sao rất khiêm tốn ngoài sân cỏ, càng khiến anh đáng ngưỡng mộ hơn. Một cuộc gặp gỡ với Sonny sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi muốn hỏi anh ấy nhiều hơn về hành trình của anh, những thử thách anh đã phải đối mặt và cách anh chơi bóng. Tôi sẽ rất vui sướng vì đã có cơ hội tiếp xúc với một người đạt được rất nhiều thành tựu nhờ làm việc chăm chỉ, kiên trì và khiêm tốn.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 5: Careers hay khác: