Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4 Lesson 1 (trang 48, 49, 50)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải bài tập Unit 4 lớp 4 Lesson 1 trang 48, 49, 50 trong Unit 4: Activities Tiếng Anh lớp 4 Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4.
Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4 Lesson 1 (trang 48, 49, 50)
A (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Play a board game (v): Chơi trò chơi cờ bàn
Do a puzzle (v): Giải đố
Read a comic book (v): Đọc truyện tranh
Eat snacks (v): Ăn vặt
Take photos (v): Chụp ảnh
Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử
2. Play Guess. (Chơi trò chơi đoán.)
Cách chơi:
Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các hoạt động (đọc truyện, chụp ảnh, chơi trò chơi…). Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về hoạt động gì.
B (trang 48 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang đọc truyện tranh à?
Đúng rồi.
- Các bạn đang đọc truyện tranh à?
Không, chúng tớ không đọc. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn.
2. Circle the correct words. Practice. (Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Đáp án:
1. Yes, I am. |
2. No, we aren’t. |
3. No, I’m not. |
4. eating snacks |
5. taking photos |
6. playing a board game |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng, tớ đang ăn.
2. A: Các bạn đang chụp hình à?
B: Không, bọn tớ không chụp.
3. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Không, tớ không đọc.
4. A: Bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
B: Không, tớ không chơi. Tớ đang ăn vặt.
5. A: Các bạn đang chụp ảnh à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó.
6. A: Các bạn đang chơi trò chơi cờ bàn à?
B: Không, chúng tớ không làm điều đó. Chúng tớ đang giải câu đố.
C (trang 49 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
TV, video games.
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
TV (n): Ti vi
Video games (n): Trò chơi điện tử
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Are you watching TV?
No, I am not. I’m not watching TV.
Are you playing video games?
Yes, I am. I’m playing video games.
Hướng dẫn dịch:
Bạn đang xem ti vi đúng không?
Không, tớ không xem. Tớ đang không xem ti vi.
Bạn đang chơi trò chơi điện tử đúng không?
Phải, tớ đang chơi. Tớ đang chơi trò chơi điện tử.
D (trang 49 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?
Tom: No, Mom. I’m not playing video games.
Mrs. Brown: OK. Do your homework, please.
Tom: OK, Mom.
2.
Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.
Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?
Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?
Tom: Ah, OK.
3.
Nick: Uh, hello?
Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?
Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.
Nick’s mom: Nick! Come here!
Nick: Sorry, Tom. I have to go.
Tom: Oh, OK.
4.
Tom: Oh. Hi, Mai.
Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?
Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?
Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.
Aflie & Mai: Hi, Tom.
Tom: Wow!
Hướng dẫn dịch:
1.
Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con đang không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown: Được rồi. Hãy làm bài tập về nhà của con đi.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2.
Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: À, được rồi.
3.
Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4.
Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. not playing video games |
2. playing a board game |
3. eating snacks |
4. taking photos |
Hướng dẫn dịch:
1.
Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?
Tom: Con không. Con đang không chơi trò chơi điện tử.
Bà Brown: Được rồi. Hãy làm bài tập về nhà của con đi.
Tom: Vâng thưa mẹ.
2.
Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.
Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?
Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi cờ bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?
Tom: À, được rồi.
3.
Nick: Uh, xin chào?
Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?
Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.
Mẹ Nick: Nick! Đến đây!
Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.
Tom: Oh, được rồi.
4.
Tom: Oh. Chào, Mai.
Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?
Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?
Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.
Aflie & Mai: Chào, Tom.
Tom: Wow!
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Are you playing video games?
No, we aren’t. We’re doing a puzzle.
2. Are you eating snacks?
Yes, we’re.
3. Are you reading comic book?
Yes, we’re.
4. Are you taking photos?
No, I’m not. I’m eating snacks.
5. Are you playing a board game?
No, we aren’t. We’re doing a puzzle.
6. Are you playing video games?
Yes, we’re.
Phương pháp giải:
Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
Are you + V-ing? (Bạn đang …đúng không?)
No, we aren’t. We’re doing something./ Yes, we’re. (Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang…)
Hướng dẫn dịch:
1. Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.
2. Các bạn đang ăn vặt à?
Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.
3. Bạn đang đọc truyện tranh à?
Đúng, tớ đang đọc.
4. Bạn đang chụp ảnh à?
Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.
5. Các bạn đang chơi trò chơi cờ bàn à?
Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.
6. Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?
Đúng, chúng tớ đang chơi.
F (trang 50 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play the Pretend game with one or two people. (Chơi trò Pretend với một hoặc hai người.)
Cách chơi:
Các bạn trong lớp sẽ lần lượt hỏi hai bạn đứng trên bảng với mẫu câu “Are you + V-ing?”. Hai bạn trên bảng sẽ trả lời lại với mẫu câu “No, we aren’t.” nếu không đúng và trả lời với mẫu câu “Yes, we are.” nếu đúng.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4: Activities hay, chi tiết khác: