Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4 Lesson 2 (trang 51, 52, 53)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải bài tập Unit 4 lớp 4 Lesson 2 trang 51, 52, 53 trong Unit 4: Activities Tiếng Anh lớp 4 Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4.
Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4 Lesson 2 (trang 51, 52, 53)
A (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Listen to music (v): Nghe nhạc
Watch television (v): Xem ti vi
Play table tennis (v): Chơi bóng bàn
Do martial arts (v): Tập võ
Skate (v): Trượt ván
Play chess (v): Chơi cờ vua
2. Play Flashcard peek. (Chơi trò Flashcard peek.)
Cách chơi:
Giáo viên sẽ giơ các hình ảnh minh họa các hoạt động, nhưng quay mặt không có hình ảnh ra bên ngoài. Sau đó giáo viên sẽ lật bảng thật nhanh, học sinh ở bên dưới sẽ phải nhanh mắt nhìn và nói ra được từ tương ứng với tấm bảng cô giáo đang cầm là gì.
B (trang 51 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Is he playing chess?
Yes, he is.
Are they doing martial arts?
No, they aren’t. They’re skating.
Hướng dẫn dịch:
Cậu ấy đang chơi cờ vua đúng không?
Đúng, cậu ấy đang chơi.
Họ đang tập võ à?
Không, họ không tập võ. Họ đang trượt ván.
2. Read and put a (√) or a (X). Practice. (Đọc và điền dấu (√) hoặc dấu (X). Thực hành.)
Đáp án:
1. X |
2. X |
3. √ |
4. √ |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cậu ấy đang chơi bóng bàn à?
B: Đúng, cậu ấy đang chơi bóng bàn.
2. A: Họ đang chơi cờ vua à?
B: Không, họ không chơi. Họ đang tập võ.
3. A: Họ đang xem ti vi à?
B: Đúng, họ đang xem.
4. A: Cô ấy đang nghe nhạc à?
B: Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.
C (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Watch, walk
Television, Malaysia
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Watch (v): Xem
Walk (v): Đi bộ
Television (n): Ti-vi
Malaysia (n): Nước Ma-lai-xi-a
2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Is Alfie watching television?
Yes, he is.
Is Lucy watching television?
No, she isn’t. She’s walking to the store.
Hướng dẫn dịch:
Có phải Alfie đang xem ti vi không?
Đúng, cậu ấy đang xem ti vi.
Có phải Lucy đang xem ti vi không?
Không, cậu ấy không xem. Cậu ấy đang đi đến cửa hàng.
D (trang 52 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start):
1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1.
Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.
Tom: Hello, Alfie?
Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?
Tom: Yes, I am.
Alfie: Is he skating?
Tom: Yes, he is. Do you want to join us?
Alfie: Hmm. No, thank you.
2.
Lucy: Alfie? What do you want?
Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?
Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.
Alfie: Wow. That’s awesome.
Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.
Alfie: That’s OK. I…Oh.
3.
Nick: Uh, hello? Alfie.
Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.
Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.
Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!
4.
Mai: Hi, Alife.
Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?
Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.
Alfie: Are they watching television?
Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.
Alfie: Wow! That sounds fun.
Mai: Do you want to join us?
Alfie: OK!
…
Alfie: Ow!
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Mình chán quá. À, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2.
Lucy: Alfie? Có chuyện gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3.
Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4.
Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. skating |
2. playing drums |
3. playing chess |
4. doing material arts |
Hướng dẫn dịch:
1.
Alfie: Mình chán quá. À, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.
Tom: Xin chào, Alfie?
Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?
Tom: Đúng rồi.
Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?
Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?
Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.
2.
Lucy: Alfie? Có chuyện gì vậy?
Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?
Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.
Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.
Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.
Alfie: Không sao. Tớ…Oh.
3.
Nick: Uh, Xin chào? Alfie.
Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.
Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.
Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!
4.
Mai: Chào, Alife.
Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?
Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.
Alfie: Họ đang xem ti vi à?
Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.
Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.
Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?
Alfie: Có!
…
Alfie: Ow!
3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E (trang 53 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Is he watching TV?
No, he isn’t. He is doing gymnastics.
2. Is she listening to music?
Yes, she is.
3. Is he riding a bike?
No, he isn’t. He is playing the piano.
4. Is she skating?
Yes, she is.
5. Are they doing martial arts?
No, they aren’t. They are playing table tennis.
6. Is he playing table tennis?
Yes, he is.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S + V-ing?
Yes, S + to be. / No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/ She/ It + is
You/ We/ They + are
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang xem Ti vi à?
Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.
2. Cô ấy đang nghe nhạc à?
Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.
3. Anh ấy đang đạp xe đạp à?
Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.
4. Cô ấy đang trượt ván à?
Đúng, cô ấy đang trượt.
5. Họ đang tập võ à?
Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.
6. Anh ấy đang chơi bóng bàn à?
Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.
F (trang 53 sgk Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of. (Chơi trò chơi Find your friends. Theo cặp, lần lượt đặt câu hỏi để đoán xem bạn của bạn đang nghĩ đến ai.)
Gợi ý:
Where are Nam and Linh? Are they playing tennis?
No, they aren't.
Are they watching TV?
Yes, they are.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S + V-ing?
Yes, S + to be. / No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/ She/ It + is
You/ We/ They + are
Hướng dẫn dịch:
Nam và Linh đâu rồi? Họ đang chơi quần vợt sao?
Không phải.
Thế họ đang xem ti vi à?
Đúng vậy.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Smart Start Unit 4: Activities hay, chi tiết khác: