Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10)
Lời giải bài tập Unit 1 lớp 4 Lesson 2 trang 8, 9, 10 trong Unit 1: My family and friends Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1.
- Bài 1 trang 8 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 2 trang 8 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 3 trang 8 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 4 trang 9 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 5 trang 9 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 6 trang 9 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 7 trang 10 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 8 trang 10 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
- Bài 9 trang 10 Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10)
1 (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and point. Read (Nghe và chỉ. Đọc)
Hướng dẫn dịch:
Clever: thông minh
Cute: đáng yêu
Kind: tốt bụng
Polite: lịch sự
2 (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and read. Tick (Nghe và đọc. Tích chọn)
Đáp án:
1. friend |
2. polite |
Hướng dẫn dịch:
Đây là bạn mới của tớ, Jimmy. Cả hai chúng tớ đều học lớp 4Α1. Jimmy dễ thương và thông minh. Và cậu ấy cũng tốt bụng nữa.
3 (trang 8 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and say. (Quan sát và nói)
Đáp án:
2. This is his son. He is polite.
3. This is my grandma. She is kind.
4. This is my friend. She is cute.
Hướng dẫn dịch:
2. Đây là con trai anh ấy. Anh ấy lịch sự.
3. Đây là bà của tớ. Bà ấy tốt bụng.
4. Đây là bạn của tớ. Cô ấy dễ thương.
4 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn tớ dễ thương và thông minh.
2. Cặp song sinh của cô ấy đều ngoan và xinh xắn.
5 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Đáp án:
2. My twins are pretty and kind.
3. My friends are cool and clever.
4. Aunt Jane is young and polite.
Hướng dẫn dịch:
2. Cặp song sinh của tớ xinh xắn và tốt bụng.
3. Bạn bè của tớ rất ngầu và thông minh.
4. Dì Jane trẻ và lịch sự.
6 (trang 9 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and sing. (Nghe và hát.)
Hướng dẫn dịch:
Anh tớ tôi cao và đẹp trai.
Đúng vậy! Đúng vậy!
Anh ấy không hài hước. Anh ấy không hài hước.
Anh ấy cao và tốt bụng.
Em gái tôi dễ thương và thông minh.
Đúng vậy! Đúng vậy!
Cô ấy không hài hước. Cô ấy không hài hước.
Cô ấy dễ thương và thông minh.
7 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and write the names (Nghe và điền tên)
Đáp án:
a. Fred |
b. Amy |
c. Fred |
d. Amy |
e. Fred |
f. Amy |
Hướng dẫn dịch:
a. Fred dễ thương.
b. Amy thông minh.
c. Fred không cao.
d. Amy có mái tóc dài.
e. Fred có thể chơi bóng rổ.
f. Amy có đôi mắt to.
8 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Đáp án:
2. His son isn't funny. He is polite and clever.
3. Her grandma isn't young. She is old and kind.
4. His twin brother isn't short. He is tall and cute.
Hướng dẫn dịch:
2. Con trai anh ấy không hài hước. Anh ấy lịch sự và thông minh.
3. Bà của cô ấy không còn trẻ. Cô ấy già và tốt bụng.
4. Anh trai sinh đôi của anh ấy không thấp. Anh ấy cao và dễ thương.
9 (trang 10 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Let's talk (Hãy nói nào)
Hướng dẫn dịch:
Đây là bạn tớ, Alex. Anh ấy tốt bụng và dễ thương.
Lời giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My family and friends hay, chi tiết khác: