Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 Lesson two sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 Lesson two.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 Lesson two - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)
1 (trang 99 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
Audio 147
2 (trang 99 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)
Audio 148
Hướng dẫn dịch:
Bạn có muốn một chú robot dọn dẹp nhà cửa hay chơi bóng đá cùng bạn không?
Có một chú robot từ Nhật Bản có thể làm được điều đó. Tên của nó là ASIMO và đây là chú robot đầu tiên có thể đi và chạy như con người. ASIMO cũng có thể hiểu được ngôn ngữ của con người.
Trong tương lai, mọi nhà máy đều sẽ sử dụng robot. Những cánh tay robot đặc biệt đã chế tạo ra ô tô, nhưng trong tương lai, robot sẽ chế tạo ra nhiều thứ hơn nữa. Robot cũng sẽ làm những công việc nguy hiểm. Chúng cũng có thể hỗ trợ các hoạt động trong bệnh viện. Con người sẽ làm những công việc gì?
3 (trang 99 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Answer the questions. (Trả lời câu hỏi.)
1. What is special about ASIMO?
2. What will every factory use in the future?
3. Will humans do dangerous jobs?
4. How can robots help doctors?
Đáp án:
1. It can walk and run like a human. It can understand human language, too.
2. Every factory will use robots.
3. No, they won’t.
4. They could help with operations in hospitals.
Hướng dẫn dịch:
1. ASIMO có gì đặc biệt?
Nó có thể đi và chạy như con người. Nó cũng có thể hiểu ngôn ngữ của con người.
2. Mọi nhà máy sẽ sử dụng gì trong tương lai?
Mọi nhà máy sẽ sử dụng robot.
3. Con người có làm những công việc nguy hiểm không?
Không, họ sẽ không làm.
4. Robot có thể giúp bác sĩ như thế nào? Chúng có thể giúp phẫu thuật trong bệnh viện.
4 (trang 99 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What things would you like robots to do in the future? Design a robot. What can it do? Tell your friend. (Bạn muốn robot làm những việc gì trong tương lai? Thiết kế một con robot. Nó có thể làm gì? Hãy cho bạn bè biết.)
Gợi ý:
I'd like robots to help with chores, like cleaning the house or doing the dishes. I’d like them to help people who are sick or need extra care, like reminding them to take medicine.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn robot giúp việc nhà, như dọn dẹp nhà cửa hoặc rửa bát. Tôi muốn chúng giúp đỡ những người bị bệnh hoặc cần được chăm sóc thêm, như nhắc nhở họ uống thuốc.
Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 hay khác: