Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 (đầy đủ nhất) - Family and Friends 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Factory |
n |
/ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy |
Human |
n |
/ˈhjuː.mən/ |
Con người |
Japan |
n |
/dʒəˈpæn/ |
Nhật Bản |
Operation |
n |
/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
Ca phẫu thuật |
Robot arm |
n |
/ˈrəʊ.bɒt ɑːm/ |
Cánh tay rô-bốt |
Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time 4 hay khác: