Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 đầy đủ, chi tiết
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 hay, chi tiết khác:
Unit 6 lớp 5: How many lessons do you have today?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 đầy đủ, chi tiết
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
subject | /sʌbdʒikt/ | môn học |
Maths | /mæθ/ | môn Toán |
Science | /saiəns/ | môn Khoa học |
IT | /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
Art | /a:t/ | môn Mỹ thuật |
Music | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
English | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
Vietnamese | /vjetnə'mi:z/ | môn tiếng Việt |
PE | /Pi: i:/ | môn Thể dục |
trip | /trip/ | chuyến đi |
lesson | /lesn/ | bài học |
still | /stil/ | vẫn |
pupil | /pju:pl/ | học sinh |
again | /ə'gen/ | lại, một lẩn nữa |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
break time | /breik taim/ | giờ giải lao |
school day | /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
weekend day | /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
except | /ik sept / | ngoại trừ |
start | /sta:t/ | bắt đầu |
August | /ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
primary school | /praiməri sku:l/ | trường tiếu học |
timetable | /taimtəbl/ | thời khóa biểu |