X

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: This is my family có đáp án - Cánh diều


Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: This is my family có đáp án - Cánh diều

Haylamdo biên soạn bộ bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: This is my family có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ được bám sát Tiếng Anh 6 Cánh diều (Explore English 6) sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 6 đạt kết quả cao.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: This is my family có đáp án | Cánh diều




Trắc nghiệm Unit 4 Phonetics and Speaking

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest

1. A. full B. must C. under D. uncle

2. A. seat B. meal C. seal D. great

3. A. hike B. life C. lit D. light

4. A. gate B. hate C. great D. feast

5. A. tin B. sin C. hide D. Jim

6. A. book B. foot C. poor D. look

7. A. solder B. story C. folk D. folder

8. A. tale B. hang C. land D. hand

9. A. slang B. danger C. fang D. sang

10. A. watched B. booked C. stopped D. worried

11. A. forest B. wonder C. rock D. lost

12. A. cave B. bay C. valley D. lake

13. A. boots B. scissors C. caves D. mountains

14. A. diverse B. island C. scissors D. right

15. A. beach B. cheese C. change D. chemistry

16. A. matches B. parades C. decides D. relatives

17. A. clothing B. hold C. poster D. dove

18. A. comb B. climb C. suburb D. bomb

19. A. although B. thinking C. gather D. other

20. A. headline B. heating C. meal D. leave

Trắc nghiệm Unit 4 Vocabulary and Grammar

Directions: Match the columns. Write the letters on the lines.

1.

_____

mother

a.

brother’s wife

2.

_____

children

b.

father and mother

3.

_____

uncle

c.

father’s sister

4.

_____

father

d.

father’s wife (not your mom)

5.

_____

grandparents

e.

female grandparent

6.

_____

your dad’s dad

f.

female parent

7.

_____

family

g.

grandfather

8.

_____

parents

h.

grandfather and grandmother

9.

_____

cousin

i.

group of relatives

10.

_____

nephew

j.

male grandparent

11.

_____

grandmother

k.

male parent

12.

_____

grandfather

l.

married man

13.

_____

niece

m.

married woman

14.

_____

aunt

n.

plural of child

15.

_____

brother-in-law

o.

same mom & different dad

16.

_____

sister-in-law

p.

sister’s daughter

17.

_____

wife

q.

sister’s husband

18.

_____

husband

r.

sister’s son

19.

_____

stepmother

s.

your father’s brother

20.

_____

half sister

t.

your mom’s nephew

....................................

....................................

....................................

Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 có đáp án sách Cánh diều hay khác: