Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4 Vocabulary and Grammar có đáp án - Cánh diều
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4 Vocabulary and Grammar có đáp án - Cánh diều
Haylamdo biên soạn bộ 20 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Vocabulary and Grammar có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ được bám sát Tiếng Anh 6 Cánh diều (Explore English 6) sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 6 đạt kết quả cao.
Directions: Match the columns. Write the letters on the lines.
1. |
_____ |
mother |
a. |
brother’s wife |
2. |
_____ |
children |
b. |
father and mother |
3. |
_____ |
uncle |
c. |
father’s sister |
4. |
_____ |
father |
d. |
father’s wife (not your mom) |
5. |
_____ |
grandparents |
e. |
female grandparent |
6. |
_____ |
your dad’s dad |
f. |
female parent |
7. |
_____ |
family |
g. |
grandfather |
8. |
_____ |
parents |
h. |
grandfather and grandmother |
9. |
_____ |
cousin |
i. |
group of relatives |
10. |
_____ |
nephew |
j. |
male grandparent |
11. |
_____ |
grandmother |
k. |
male parent |
12. |
_____ |
grandfather |
l. |
married man |
13. |
_____ |
niece |
m. |
married woman |
14. |
_____ |
aunt |
n. |
plural of child |
15. |
_____ |
brother-in-law |
o. |
same mom & different dad |
16. |
_____ |
sister-in-law |
p. |
sister’s daughter |
17. |
_____ |
wife |
q. |
sister’s husband |
18. |
_____ |
husband |
r. |
sister’s son |
19. |
_____ |
stepmother |
s. |
your father’s brother |
20. |
_____ |
half sister |
t. |
your mom’s nephew |
Đáp án
1-f
2-m
3-s
4-k
5-h
6-g
7-i
8-b
9- r
10-r
11-e
12-j
13-p
14-c
15-q
16-a
17-m
18-l
19-d
20-o