Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 5 Phonetics and Speaking có đáp án - Cánh diều
Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 5 Phonetics and Speaking có đáp án - Cánh diều
Haylamdo biên soạn bộ 20 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Phonetics and Speaking có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ các mức độ được bám sát Tiếng Anh 6 Cánh diều (Explore English 6) sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 6 đạt kết quả cao.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest
1. A. proofs |
B. books |
C. points |
D. days |
2. A. helps |
B. laughs |
C. cooks |
D. finds |
3. A. neighbors |
B. friends |
C. relatives |
D.photographs |
4. A. snacks |
B. follows |
C. titles |
D. writers |
5. A. streets |
B. phones |
C. books |
D. makes |
6. A. cities |
B. satellites |
C. series |
D. workers |
7. A. develops |
B. takes |
C. laughs |
D. volumes |
8. A. phones |
B. streets |
C. books |
D. makes |
9. A. proofs |
B. regions |
C. lifts |
D. rocks |
10. A. involves |
B. believes |
C. suggests |
D. steals |
11. A. remembers |
B. cooks |
C. walls |
D. pyramids |
12. A. miles |
B. words |
C. accidents |
D. names |
13. A. sports |
B. plays |
C. chores |
D. minds |
14. A. nations |
B. speakers |
C. languages |
D. minds |
15. A. proofs |
B. looks |
C. lends |
D. stops |
16. A. dates |
B. bags |
C. photographs |
D. speaks |
17. A. parents |
B. brothers |
C. weekends |
D. feelings |
18. A. chores |
B. dishes |
C. houses |
D. coaches |
19. A. works |
B. shops |
C. shifts |
D. plays |
20. A. coughs |
B. sings |
C. stops |
D. sleeps |
Đáp án
1 – D, 2- D, 3 – D, 4- A, 5- B, 6 – B, 7 – D, 8 – A, 9 – B, 10 – C, 11 – B, 12 – C, 13 – A, 14 – C, 15 – C, 16 – B, 17 – A, 18 – A, 19 – D, 20 -B