Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo đầy đủ nhất
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 6
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 đầy đủ, chi tiết nhất bộ sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Unit 8: Going away
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
awesome |
adj |
/ˈɔː.səm/ |
tuyệt vời |
|
cable car |
n |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ |
xe cáp treo |
|
Cool! |
adj |
/kuːl/ |
Ý kiến hay đấy! |
|
cyclist |
n |
/ˈsaɪ.klɪst/ |
người đi xe đạp |
|
ferry |
n |
/ˈfer.i/ |
phà |
|
guidebook |
n |
/ˈɡaɪd.bʊk/ |
sách hướng dẫn |
|
huge |
adj |
/hjuːdʒ/ |
khổng lồ |
|
icy |
adj |
/ˈaɪ.si/ |
phủ đầy băng |
|
magnificent |
adj |
/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ |
lộng lẫy, gây xúc động |
|
outdoor |
adj |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
ngoài trời |
|
plan |
n |
/plæn/ |
kế hoạch |
|
post a comment |
v |
/pəʊst ə ˈkɒm.ent/ |
đăng tải một bình luận |
|
probably |
adv |
/ˈprɒb.ə.bli/ |
hầu như chắc chắn |
|
promise |
v |
/ˈprɒm.ɪs/ |
hứa hẹn |
|
subway train |
n |
/ˈsʌb.weɪ treɪn/ |
xe điện ngầm |
|
tram |
n |
/træm/ |
xe điện |
|
trolleybus |
n |
/ˈtrɒl.i.bʌs/ |
xe điện bánh hơi |
CULTURE
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
especially |
adv |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt là |
|
Roller coaster |
n |
/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ |
tàu lượn cao tốc (trong công viên) |
|
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
rùng rợn, kinh hoàng |
|
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
|
thrill ride |
n |
/θrɪl raɪd/ |
trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí |
|
water ride |
n |
/ˈwɔː.tər raɪd/ |
trò chơi trượt nước ở công viên giải trí |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
coast |
n |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
vùng duyên hải, ven biển |
|
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt) |
|
weather forecast |
n |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |

