Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 41, 42, 43)
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 5 lớp 6 Lesson 2 trang 41, 42, 43 trong Unit 5: Around town Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 5.
Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 41, 42, 43)
New words
a (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Match the words with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. C |
2. D |
3. F |
4. B |
5. E |
6. A |
Giải thích:
- order (v): gọi món
- dessert (n): món tráng miệng
- tip (n): tiền boa
- check (n): hóa đơn
- change (n): tiền thừa
- menu (n): thực đơn
b (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
1. What food do you order in a restaurant?
- I often order beef steak and orange juice.
2. What do you often have for dessert?
- I often have coconut ice cream.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.
2. Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.
Reading
a (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No (Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không)
Waiter: Would you like to see the menu?
Ben: Yes, please.
Waiter: What would you like to order?
Ben: I'd like some chicken pasta.
Jane: I'd like a hamburger, please.
Waiter: What would you like to drink?
Ben: Do you have any orange juice?
Waiter: Yes, we do.
Ben: I'd like some orange juice, please.
Jane: I'd like a cola.
Waiter: Would you like some dessert?
Ben: Yes. I'd like some ice cream.
Jane: I'd like a cupcake.
(Later...)
Jane: That was a great meal.
Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.
Waiter: Yes, here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: Here's your change.
Ben: Thank you. Here's a tip.
Waiter: Thank you very much.
Hướng dẫn dịch:
Người phục vụ: Anh chị có muốn xem menu không?
Ben: Vâng, làm ơn.
Người phục vụ: Anh chị muốn gọi món gì?
Ben: Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.
Jane: Làm ơn cho tôi một bánh hamburger.
Người phục vụ: Anh chị muốn uống gì?
Ben: Anh có nước cam không?
Người phục vụ: Vâng, chúng tôi có.
Ben: Làm ơn cho tôi một ít nước cam.
Jane: Tôi muốn một ly cola.
Người phục vụ: Anh chị có muốn món tráng miệng không?
Ben: Vâng. Tôi muốn một ít kem.
Jane: Tôi muốn một chiếc bánh nướng nhỏ.
(Một lát sau...)
Jane: Thật là một bữa ăn ngon.
Ben: Ừm, chúng ta nên đến đây một lần nữa. Phục vụ ơi! Cho tôi thanh toán.
Người phục vụ: Vâng, của anh chị đây.
Ben: Cảm ơn.
Người phục vụ: Đây là tiền thừa của anh chị.
Ben: Cảm ơn. Đây là tiền boa cho anh.
Người phục vụ: Cảm ơn rất nhiều.
b (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, tick the things they ordered on the menu. (Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.)
Đáp án:
- chicken pasta
- hamburger
- orange juice
- cola
- ice cream
- cupcake
Grammar
a (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
- What would you like to eat?
- I’d like some chicken pasta, please.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn muốn ăn gì?
- Tôi muốn một ít mì ống gà, xin vui lòng.
b (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Use a, an, some, or any. (Điền vào chỗ trống. Sử dụng a, an, some, hoặc any.)
1. I’d like some chicken pasta.
2. I’d like__________ hamburger.
3. I’d like__________ orange juice.
4. I’d like__________ cheese sandwich.
5. I’d like__________ cola.
6. I’d like__________ egg sandwich.
7. We don’t have__________ fries left.
Đáp án:
1. some |
2. a |
3. some |
4. a |
5. a |
6. an |
7. any |
|
Giải thích:
- some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định.
- any + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định.
- a / an + danh từ đếm được số ít
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi muốn một số mì ống thịt gà.
2. Tôi muốn một chiếc bánh hamburger.
3. Tôi muốn một ít nước cam.
4. Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai.
5. Tôi muốn một lon cola.
6. Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp trứng.
7. Chúng tôi không còn khoai tây chiên.
c (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at Alice and Nick and complete the dialogue. (Nhìn Alice và Nick và hoàn thành bài hội thoại.)
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like (1) an omelet please.
Alice: And I'd like (2)_____________ .
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: (3) _____________.
Alice: (4) _____________.
(Later...)
Waiter: Would (5) _____________?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
Đáp án:
1. an omelet
2. some pasta
3. I’d like a cola
4. I’d like some orange juice
5. you like some dessert
Hướng dẫn dịch:
Người phục vụ: Bạn muốn ăn gì?
Nick: Tôi muốn một món trứng tráng.
Alice: Và tôi muốn một ít mì ống.
Người phục vụ: Được rồi. Bạn muốn uống gì?
Nick: Tôi muốn một cốc cola.
Alice: Tôi muốn một ít nước cam.
(Sau đó...)
Người phục vụ: Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
Nick: Tôi muốn một chiếc bánh cupcake, làm ơn.
Người phục vụ: Tôi xin lỗi. Chúng tôi không còn chiếc bánh cupcake nào nữa.
d (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like an omelet please.
Alice: And I'd like some pasta.
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: I’d like a cola.
Alice: I’d like some orange juice.
(Later...)
Waiter: Would you like some dessert?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
Hướng dẫn dịch:
Người phục vụ: Bạn muốn ăn gì?
Nick: Tôi muốn một món trứng tráng.
Alice: Và tôi muốn một ít mì ống.
Người phục vụ: Được rồi. Bạn muốn uống gì?
Nick: Tôi muốn một cốc cola.
Alice: Tôi muốn một ít nước cam.
(Sau đó...)
Người phục vụ: Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
Nick: Tôi muốn một chiếc bánh cupcake, làm ơn.
Người phục vụ: Tôi xin lỗi. Chúng tôi không còn chiếc bánh cupcake nào nữa.
Pronunciation
a (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): “…would you like…?” often sounds like /wədʒʊlaɪk/ (“…would you like…?” thường nghe có vẻ giống như là /wədʒʊlaɪk/)
b (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý đến sự chuyển âm của các từ được gạch chân.)
Bài nghe:
What would you like to eat?
Would you like some dessert?
Hướng dẫn dịch:
Bạn muốn ăn gì?
Bạn có muốn một chút món tráng miệng không?
c (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with the wrong sound changes. (Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
Bài nghe:
Đáp án:
What would you like to drink?
=> Sai vì không có sự nối âm trong câu.
d (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct sound changes to a partner. (Cùng với bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice
(trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Take turns ordering. Swap roles and repeat. (Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)
Gợi ý:
A: What would you like to eat?
B: I’d some rice with grilled pork.
A: What would you like to drink?
B: I’d like some milk.
A: OK. Anything else?
B: I also would like some dessert.
A: What would you like for dessert?
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
A: OK. Just a minute, please.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn muốn ăn gì?
B: Tôi muốn một ít cơm với thịt lợn nướng.
A: Bạn muốn uống gì?
B: Tôi muốn một ít sữa.
A: Được. Còn gì nữa không?
B: Tôi cũng muốn một chút tráng miệng.
A: Bạn muốn gì cho món tráng miệng?
B: Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.
A: Được. Vui lòng đợi một phút.
Speaking
a (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order. (Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
Gợi ý:
B: What would you like to eat?
A: I’d some spaghetti and fries.
B: What would you like to drink?
A: I’d like some coffee.
B: OK. Anything else?
A: I also would like some dessert.
B: What would you like for dessert?
A: I’d like an apple pie. Thanks.
B: OK. Just a minute, please.
Hướng dẫn dịch:
B: Bạn muốn ăn gì?
A: Tôi muốn một ít mì spaghetti và khoai tây chiên.
B: Bạn muốn uống gì?
A: Tôi muốn một ít cà phê.
B: Được. Còn gì nữa không?
A: Tôi cũng muốn một chút tráng miệng.
B: Bạn muốn gì cho món tráng miệng?
A: Tôi muốn một chiếc bánh táo. Cảm ơn.
B: Được. Vui lòng đợi một phút.
b (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Swap roles. Use the menu from Reading. (Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)
Gợi ý:
A: Would you like to see the menu?
B: Yes, please.
A: What would you like to order?
B: I'd like some chicken pasta.
A: What would you like to drink?
B: I'd like some orange juice, please.
A: Would you like some dessert?
B: Yes. I'd like some ice cream.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có muốn xem thực đơn không?
B: Vâng, làm ơn.
A: Bạn muốn gọi món gì?
B: Tôi muốn một ít mì ống gà.
A: Bạn muốn uống gì?
B: Tôi muốn một ít nước cam, làm ơn.
A: Bạn có muốn một chút tráng miệng không?
B: Vâng. Tôi muốn một ít kem.