Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 5 lớp 6 Lesson 3 trang 44, 45 trong Unit 5: Around town Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 5.

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

New words

a (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Đáp án:

1. noodles

2. lamb

3. grill

4. herbs

5. seafood

6. beef

7. fry

8. pork

9. fish sauce

Giải thích:

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ         

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò         

- seafood (n): hải sản         

- lamb (n): thịt cừu         

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

b (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Take turns using the words in sentences. (Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)

Gợi ý:

- Fresh seafood is good for out health.

- I usually eat boiled pork with fish sauce.

- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.

- My favorite dish is fried lamb.

Hướng dẫn dịch:

- Hải sản tươi sống rất tốt cho sức khỏe.

- Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.

- Bún sẽ ngon hơn khi ăn kèm với các loại rau thơm.

- Món ăn yêu thích của tôi là thịt cừu chiên.

Listening

a (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to a man talking about popular food from around the world. Who is the speaker? (Nghe một người đàn ông nói về những món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Người nói là ai?)

Bài nghe:

Đáp án: The speaker is a chef.

Nội dung bài nghe:

Chef: OK, everyone, quiet, please. Today, I'm going to show you how to make some dishes from around the world. First of all, we have cheeseburgers. Cheeseburgers are popular in the USA. People make them with grilled beef, onions, and cheese. Next, we have kebabs. Many people eat kebabs in Turkey. A kebab is grilled meat on a stick, usually lamb. Last but not least, we have paella Paella is a seafood-style dish. People in Spain cook and eat this food. They make paella with seafood, rice, and some vegetables. Now, wash your hands and get ready to cook.

Students: OK.

Hướng dẫn dịch:

Đầu bếp: Được rồi, các em, giữ trật tự nào. Hôm nay, tôi sẽ chỉ cho em cách làm một số món ăn từ khắp nơi trên thế giới. Trước hết, chúng ta có bánh mì kẹp thịt phô mai. Bánh mì kẹp phô mai rất phổ biến ở Mỹ. Người ta chế biến chúng với thịt bò nướng, hành tây và pho mát. Tiếp theo, chúng ta có thịt nướng. Nhiều người ăn thịt nướng ở Thổ Nhĩ Kỳ. Kebab là thịt nướng trên que, thường là thịt cừu. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta có paella. Paella là một món ăn kiểu hải sản. Người dân ở Tây Ban Nha nấu và ăn món ăn này. Họ làm món cơm thập cẩm với hải sản, cơm và một số loại rau. Bây giờ, hãy rửa tay của em và sẵn sàng để nấu ăn nhé.

Học sinh: Vâng ạ.

b (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the blanks, then match with the correct pictures. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống, sau đó nối với ảnh đúng.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Đáp án:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Hướng dẫn dịch:

bánh mỳ kẹp vị phô mai

kebab

paella

- từ Mỹ

- được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai

- từ Thổ Nhĩ Kỳ

- được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu

- từ Tây Ban Nha

- được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ

Useful Language

(trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen and then practice. (Nghe và sau đó thực hành.)

Bài nghe:

- What’s bún bò Huế?

- It’s a noodle dish from Vietnam.

- What do people make it with?

- Noodles, beef, and herbs.

Hướng dẫn dịch:

- Bún bò Huế là gì?

- Đó là một món mì từ Việt Nam.

- Người ta làm nó bằng gì?

- Bánh phở, thịt bò, rau thơm.

Reading

a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and circle the best headline. (Đọc và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)

1. Food around the World

2. A Taste of Vietnam

3. My Favorite Food

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Louis Wilson, March 18

There are many popular dishes in Vietnam and you will find rice or noodles in most of them. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam. People make it with chicken or beef. They put onions and herbs in it. It smells and tastes wonderful.

Another amazing dish is cơm tấm. It is a rice dish with grilled pork and fried eggs. People often eat it with fish sauce on top. I love eating it for breakfast. It is delicious! Food in Vietnam is popular all over the world.

Hướng dẫn dịch:

Louis Wilson, ngày 18 tháng 3

Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam và bạn sẽ thấy cơm hoặc mì ở chiếm đa số trong đó. Phở là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam. Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò. Họ cho hành tây và rau thơm vào đó. Nó có mùi vị tuyệt vời.

Một món ăn tuyệt vời khác là cơm tấm. Đó là một món cơm với thịt lợn nướng và trứng chiên. Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên. Tôi thích ăn nó vào bữa sáng. Nó rất ngon! Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.

Đáp án: 3

b (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and answer the questions. (Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.)

1. What foods are in most Vietnamese dishes?

2. What kind of dish is phở?

3. What is cơm tấm?

4. What do people often eat with cơm tấm?

Đáp án:

1. Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.

2. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam.

3. Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs.

4. People often eat cơm tấm with fish sauce on top.

Hướng dẫn dịch:

1. Hầu hết các món ăn Việt Nam gồm những loại thực phẩm nào?

- Cơm và bún có trong hầu hết các món ăn của người Việt Nam.

2. Phở là món gì?

- Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam.

3. Cơm tấm là gì?

- Cơm tấm là món cơm với thịt nướng và trứng ốp la.

4. Mọi người thường ăn gì với cơm tấm?

- Người ta thường ăn cơm tấm với nước mắm bên trên.

Speaking

a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You're visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions (Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử. Học sinh B, trả lời các câu hỏi.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Gợi ý:

- What’s cơm tấm?

- It’s a rice dish from Vietnam.

- What do people make it with?

- Grilled pork, fried eggs, and fish sauce.

Hướng dẫn dịch:

- Cơm tấm là gì?

- Đó là một món cơm từ Việt Nam.

- Người ta làm nó bằng gì?

- Chả, trứng chiên, nước mắm.

b (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Swap roles and repeat. How many dishes would you like to try? Which is your favorite? (Đổi vai và lặp lại. Em muốn thử bao nhiêu món ăn? Món nào là món ăn yêu thích của em?)

Gợi ý:

I’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.

Writing

a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): With a partner, choose two of the dishes from your country and make notes. (Làm việc cùng một người bạn, chọn hai trong số những món ăn ở đất nước em và ghi chú lại.)

Gợi ý:

Bánh chưng

- a glutinous rice dish

- glutinous rice, pork meat, and green beans

- at Tết

-  delicious

Vietnamese Bread

- bread dish

- bread, grilled pork meat, herbs

- in the morning

- delicious

Hướng dẫn dịch:

Bánh chưng

- món ăn làm từ nếp

- gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh

- vào dịp Tết

-  thơm ngon

Bánh mì Việt Nam

- món ăn làm từ bánh mì

- bánh mì, thịt nướng, rau thơm

- vào buổi sáng

- thơm ngon

b (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, write a paragraph about your choices. Write 50 to 60 words. (Giờ thì, viết một đoạn văn về những lựa chọn của em. Viết 50 đến 60 từ.)

Gợi ý:

My favorite dishes are bánh chưng and Vietnamese bread. Bánh chưng is a glutinous rice dish. People make it with glutinous rice, pork meat, and green beans. I usually eat it at Tết and it is specially delicious. Vietnamese bread is a bread dish. People make it with bread, grilled pork meat, and herbs. I usually have it for breakfast because it’s very delicious and convenient.

Hướng dẫn dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là bánh chưng và bánh mì Việt Nam. Bánh chưng là một món ăn từ gạo nếp. Người ta làm bằng gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh. Tôi thường ăn nó vào ngày Tết và nó đặc biệt ngon. Bánh mì Việt Nam là một món ăn từ bánh mì. Người ta làm nó với bánh mì, thịt lợn nướng, và rau thơm. Tôi thường ăn nó vào bữa sáng vì nó rất ngon và tiện lợi.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác: