Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 7 Explore English hay, đầy đủ nhất - Explore English 7 Cánh diều
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 sách Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các bạn học sinh sẽ thích thú với bài tổng hợp này và từ đó dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 7.
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Explore English - Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pet |
Danh từ |
/pet/ |
Thú cưng |
Parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
Vẹt |
Cute |
Tính từ |
/kjuːt/ |
Đáng yêu |
Playful |
Tính từ |
/ˈpleɪ.fəl/ |
Vui tươi |
Intelligent |
Tính từ |
/ɪnˈtel.ə.dʒənt/ |
Thông minh |
Gentle |
Tính từ |
/ˈdʒen.t̬əl/ |
Nhẹ nhàng |
Noisy |
Tính từ |
/nɔɪz/ |
Ồn ào |
Interesting |
Tính từ |
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ |
Thú vị |
Instruction |
Danh từ |
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ |
Hướng dẫn |
Independent |
Tính từ |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Tự lập, độc lập |
Quiet |
Tính từ |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên lặng, yên tĩnh |
Scary |
Tính từ |
/ˈsker.i/ |
Đáng sợ |
Lazy |
Tính từ |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Colorful |
Tính từ |
/ˈkʌl.ɚ.fəl/ |
Nhiều màu sắc |
Guide dog |
Danh từ |
/ɡaɪd dɑːɡ/ |
Chó dẫn đường |
Across from |
Giới từ |
/əˈkrɑːs frɑːm/ |
Đối diện |
Cage |
Danh từ |
/keɪdʒ/ |
Lồng |
Deaf |
Tính từ |
/def/ |
Điếc, không thể nghe thấy được |
Blind |
Tính từ |
/blaɪnd/ |
Mù, không nhìn thấy được |
Rescue dogs |
Cụm danh từ |
/ˈres.kjuː dɑːɡ/ |
Chó cứu hộ |
Guide visitor |
Cụm động từ |
/ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ |
Hướng dẫn khách du lịch |
Earthquake |
Danh từ |
/ˈɝːθ.kweɪk/ |
Động đất |
Common |
Tính từ |
/ˈkɑː.mən/ |
Phổ biến |
Strong |
Tính từ |
/strɑːŋ/ |
Mạnh mẽ |
Trouble |
Danh từ |
/ˈtrʌb.əl/ |
Rắc rối |