Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 7 Explore English hay, đầy đủ nhất - Explore English 7 Cánh diều
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 7 sách Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các bạn học sinh sẽ thích thú với bài tổng hợp này và từ đó dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 7.
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 7 Explore English - Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Running |
Danh từ |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Việc chạy |
Cooking |
Danh từ |
/ˈkʊk.ɪŋ/ |
Việc nấu ăn |
Skating |
Danh từ |
/skeɪtɪn/ |
Trượt patin |
Studying |
Danh từ |
/ˈstʌd.iɪn/ |
Việc học |
Practicing the violin |
Danh từ |
/ˈpræk.tɪsɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/ |
Tập đánh đán violin |
Working out |
Danh từ |
/wɝːkɪŋ aʊt/ |
Tập thể dục |
Dancing |
Danh từ |
/dænsɪŋ/ |
Nhảy |
Chatting |
Danh từ |
/tʃæt ɪŋ / |
Việc nói chuyện |
Commute |
Động từ |
/kəˈmjuːt/ |
Đi làm |
Unusual |
Tính từ |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
Không bình thường |
Cross |
Giới từ |
/krɑːs/ |
Nganh qua |
Bridge |
Danh từ |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
Journey |
Danh từ |
/ˈdʒɝː.ni/ |
Hành trình, chuyến đi |
Wooden |
Tính từ |
/ˈwʊd.ən/ |
Làm bằng gỗ |
Ladder |
Danh từ |
/ˈlæd.ɚ/ |
Thang |
Breathtaking |
Tính từ |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ |
Tuyệt đẹp |
Cable |
Danh từ |
/ˈkeɪ.bəl/ |
Cáp treo |
Work on |
Cụm động từ |
/wɝːk ɑːn/ |
Xử lý |
Challenging |
Tính từ |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
Đầy thử thách |