Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 7 Explore English hay, đầy đủ nhất - Explore English 7 Cánh diều
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 sách Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các bạn học sinh sẽ thích thú với bài tổng hợp này và từ đó dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 7.
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Explore English - Cánh diều
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hip hop |
Danh từ |
/ˈhɪp.hɑːp/ |
Nhạc hip hop |
Rap |
Danh từ |
/ræp/ |
Nhạc rap |
Pop |
Danh từ |
/pɑːp/ |
Nhạc pop |
Classical |
Tính từ |
/ˈklæs.ɪ.kəl/ |
Cổ điển |
Rock |
Danh từ |
/rɑːk/ |
Nhạc rock |
Electronic |
Tính từ |
/iˌlekˈtrɑː.nɪk/ |
Điện tử |
Awesome |
Tính từ |
/ˈɑː.səm/ |
Tuyệt vời |
Terrible |
Tính từ |
/ˈter.ə.bəl/ |
Tồi tệ |
Profoundly |
Tính từ |
/prəˈfaʊnd.li/ |
Cực kì |
Deaf |
Tính từ |
/def/ |
Điếc, không thể nghe được |
Problem |
Danh từ |
/ˈprɑː.bləm/ |
Vấn đề |
Realize |
Động từ |
/ˈriː.ə.laɪz/ |
Nhận ra |
Well-known |
Tính từ |
/ˌwel ˈnoʊn/ |
Nổi tiếng |
Orchestras |
Danh từ |
/ˈɔːr.kə.strə/ |
Dàn nhạc |
Collector |
Danh từ |
/kəˈlek.tɚ/ |
Người sưu tầm |
Collection |
Danh từ |
/kəˈlek.ʃən/ |
Bộ sưu tập |
Instrument |
Danh từ |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
Dụng cụ âm nhạc |
Musician |
Danh từ |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Nhạc sĩ |
Percussion |
Danh từ |
/pɚˈkʌʃ.ən/ |
Bộ nhạc cụ gõ |