Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment (đầy đủ nhất) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment sách iLearn Smart World 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment (đầy đủ nhất) - Smart World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Air conditioner |
n |
/er kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
Điều hòa, máy lạnh |
Appliance |
n |
/əˈplaɪ.əns/ |
Thiết bị |
Bunk bed |
n |
/bʌŋk bed/ |
Giường tầng |
Clunky |
adj |
/ˈklʌŋ.ki/ |
Vụng về, rườm rà |
Connected |
adj |
/kəˈnek.tɪd/ |
Có liên quan với nhau |
Cozy |
adj |
/ˈkəʊ.zi/ |
Ấm cúng |
Curtain |
n |
/ˈkɜː.tən/ |
Màn cửa, rèm cửa |
Elevator |
n |
/ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ |
Thang máy |
Fairy tale |
n |
/ˈfeə.ri ˌteɪl/ |
Truyện cổ tích |
Flat screen |
n |
/ˌflæt ˈskriːn/ |
Màn hình phẳng |
Furniture |
n |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
Nội thất |
Game console |
n |
/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ |
Máy điều khiển trò chơi điện tử |
Generate |
v |
/ˈdʒen.ə.reɪt/ |
Tạo ra, phát ra |
Monitor |
v |
/ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ |
Theo dõi |
Nearby |
adv |
/ˌnɪəˈbaɪ/ |
Gần đây |
Neighborhood |
n |
/ˈneɪ.bɚ.hʊd/ |
Khu phố |
Parallel structure |
n phr |
/ˈpær.ə.lel ˈstrʌk.tʃər/ |
Cấu trúc song song |
Remind |
v |
/rɪˈmaɪnd/ |
Nhắc nhở |
Remotely |
adv |
/rɪˈməʊt.li/ |
Từ xa |
Sensor |
n |
/ˈsen.sər/ |
Cảm biến |
Solar panel |
n |
/ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ |
Tấm pin mặt trời |
Spa |
n |
/spɑː/ |
Spa, nơi thư giãn, chăm sóc sắc đẹp |
String light |
n phr |
/ˈstrɪŋ ˌlaɪt/ |
Đèn dây |
System |
n |
/ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống |
Voice assistant |
n |
/vɔɪs əˈsɪs.tənt/ |
Trợ lý giọng nói, trợ lý ảo |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment hay khác: