Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 2 - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 9 Lesson 2 trong Unit 3: Living Environment Tiếng Anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 2 - Smart World
Let's Talk! (trang 28 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn có nghĩ chúng là những thứ quan trọng cần có trong hoặc gần nhà bạn không? Tại sao?)
Gợi ý:
The images depict several key elements often associated with homes and neighborhoods: parks, residential areas, department stores, and bedrooms.
Parks and residential areas play vital roles in fostering community well-being. Parks provide green spaces for leisure activities, exercise, and social gatherings, contributing to residents' physical and mental health.
Residential areas offer a sense of belonging and community, providing safe and comfortable living spaces for individuals and families.
Bedrooms serve as personal sanctuaries within homes, providing spaces for relaxation, sleep, and privacy. A well-designed and functional bedroom can significantly impact one's overall well-being and quality of life.
While department stores may not be considered essential components of residential areas, access to shopping centers or retail districts nearby can enhance convenience for residents, providing easy access to essential goods and services.
Hướng dẫn dịch:
Những hình ảnh mô tả một số yếu tố chính thường gắn liền với ngôi nhà và khu vực lân cận: công viên, khu dân cư, cửa hàng bách hóa và phòng ngủ.
Công viên và khu dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng. Công viên cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí, tập thể dục và họp mặt xã hội, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân.
Các khu dân cư mang lại cảm giác thân thuộc và cộng đồng, cung cấp không gian sống an toàn và thoải mái cho các cá nhân và gia đình.
Phòng ngủ đóng vai trò là nơi tôn nghiêm cá nhân trong nhà, cung cấp không gian để thư giãn, ngủ và riêng tư. Một phòng ngủ được thiết kế tốt và đầy đủ chức năng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của một người.
Mặc dù các cửa hàng bách hóa có thể không được coi là thành phần thiết yếu của khu dân cư, nhưng việc tiếp cận các trung tâm mua sắm hoặc khu bán lẻ gần đó có thể nâng cao sự thuận tiện cho người dân, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.
New Words (phần a->b trang 28 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. (Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
bunk beds - two beds that are put together, one above the other
neighborhood - an area or part of a town
curtain - a piece of cloth that is put over a window
nearby - not far away
spa - a place where people can go to relax and get healthier
flat screen - television or computer screen that is very thin
air conditioner - a machine that cools and dries the air
game console - a small device for playing video games
1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.
2. Can you turn on the _______ please? It's getting too hot in here.
3. I love watching movies on my _______ TV.
4. My brother and I share _______. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.
5. There isn't a supermarket _______. The closest one is 30 minutes away.
6. My sister has a _______ in her room. She plays video games on it all weekend.
7. My _______s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.
8. My _______ is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.
CD1-31
Đáp án:
1 - spa |
2 - air conditioner |
3 - flat screen |
4 - bunk beds |
5 - nearby |
6 - game console |
7 - curtains |
8 - neighborhood |
Hướng dẫn dịch:
giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau
khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn
rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ
gần đây - không xa
spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn
màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng
máy điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí
bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử
1. Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.
2. Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây nóng quá.
3. Tôi thích xem phim trên tivi màn hình phẳng của mình.
4. Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh tôi ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.
5. Không có siêu thị nào gần đây. Chỗ gần nhất cách 30 phút.
6. Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Em ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.
7. Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.
8. Khu phố của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.
b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have. (Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)
Gợi ý:
A: I have a flat-screen TV in my living room, but I really want to get an air conditioner installed because it gets so hot in the summer.
B: That sounds like a good idea. In my room, I already have curtains, but they're too thin. I want to replace them with thicker ones to block out more light in the morning.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi có một chiếc tivi màn hình phẳng trong phòng khách, nhưng tôi rất muốn lắp một chiếc điều hòa vì mùa hè trời rất nóng.
B: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay. Trong phòng tôi đã có rèm rồi nhưng chúng quá mỏng. Tôi muốn thay chúng bằng những cái dày hơn để chặn nhiều ánh sáng hơn vào buổi sáng.
Listening (phần a->e trang 29 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Listen to Lisa talking to her friend about her home. How does Lisa feel about her home? (Hãy nghe Lisa nói chuyện với bạn về ngôi nhà của cô ấy. Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình?)
1. She hates it. (Cô ấy ghét nó.)
2. She dislikes it. (Cô ấy không thích nó.)
3. She thinks it’s OK. (Cô ấy nghĩ nó ổn.)
4. She likes it. (Cô ấy thích nó.)
5. She loves it. (Cô ấy yêu thích nó.)
CD1-32
Đáp án:
3. She thinks it’s OK. (Cô ấy nghĩ nó ổn.)
Nội dung bài nghe:
Lisa’s friend: Hey Lisa, where do you live?
Lisa: I live on King Street.
Lisa’s friend: What's your neighborhood like?
Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket.
Lisa’s friend: That's good.
Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wish I lived closer to it.
Lisa’s friend: I understand. Who do you live with?
Lisa: I live with my mom, dad and older brother.
Lisa’s friend: What's your house like?
Lisa: It's great. It's really big. And it has a lovely living room and kitchen. I wish we had a bath but I still really like it without one.
Lisa’s friend: Cool.
Lisa: Oh, I also wish we had a swimming pool. But that's a lot to ask.
Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom?
Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books.
Lisa’s friend: That's annoying.
Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over.
Lisa’s friend: Do you have a TV in your room?
Lisa: Yes, I do. It's great. And you, where do you live?
Lisa’s friend: I live on West.
Dịch bài nghe:
Bạn của Lisa: Này Lisa, bạn sống ở đâu?
Lisa: Tôi sống ở phố King.
Bạn của Lisa: Khu phố của bạn như thế nào?
Lisa: Nó đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.
Bạn của Lisa: Tốt đấy.
Lisa: Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.
Bạn của Lisa: Tôi hiểu. Bạn sống với ai?
Lisa: Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.
Bạn của Lisa: Nhà cậu thế nào?
Lisa: Tuyệt. Nó thực sự lớn. Và nó có một phòng khách và nhà bếp xinh xắn. Tôi ước gì chúng tôi có bồn tắm nhưng tôi vẫn thực sự thích việc không có nó.
Bạn của Lisa: Tuyệt.
Lisa: Ồ, tôi cũng ước gì chúng tôi có một bể bơi. Nhưng vậy thì đòi hỏi quá nhiều.
Bạn của Lisa: Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao?
Lisa: Nó ổn. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ để tất cả quần áo và sách vở.
Bạn của Lisa: Điều đó thật khó chịu.
Lisa: Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu có, bạn bè tôi có thể ngủ lại.
Bạn của Lisa: Phòng bạn có tivi không?
Lisa: Có. Tuyệt lắm. Còn bạn, bạn sống ở đâu?
Bạn của Lisa: Tôi sống ở phía Tây.
b. Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn True - Đúng hoặc False - Sai)
1. Lisa lives near a park and a supermarket. True/False
2. She loves going to the local movie theater. True/False
3. She lives with her dad, mom, and younger sister. True/False
4. She likes the size of her bedroom. True/False
5. She wishes she had bunk beds. True/False
CD1-32
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
Giải thích:
1. Thông tin:
Lisa’s friend: What's your neighborhood like? (Khu phố của bạn như thế nào?)
Lisa: It's nice. There's a big park and a good supermarket. (Nó đẹp đấy. Có một công viên lớn và một siêu thị tốt.)
2. Thông tin: Lisa: Yeah, I wish there was more entertainment. I love going to the movie theater, but it's so far from my house. I wish I lived closer to it. (Ừ, tôi ước có nhiều trò giải trí hơn. Tôi thích đến rạp chiếu phim nhưng nó quá xa nhà tôi. Tôi ước tôi sống gần nó hơn.)
3. Thông tin: Lisa: I live with my mom, dad and older brother. (Tôi sống với mẹ, bố và anh trai.)
4. Thông tin:
Lisa’s friend: Yeah, maybe. What about your bedroom? (Ừ, có lẽ vậy. Còn phòng ngủ của bạn thì sao?)
Lisa: It's okay. I wish it was a bit bigger. I don't really have room for all my clothes and books. (Nó ổn. Tôi ước nó lớn hơn một chút. Tôi thực sự không có chỗ để tất cả quần áo và sách vở.)
5. Thông tin: Lisa: Yeah. I also wish I had bunk beds. If I did, my friends could sleep over. (Ừ. Tôi cũng ước mình có giường tầng. Nếu có, bạn bè tôi có thể ngủ lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Lisa sống gần 1 công viên và 1 siêu thị.
2. Cô ấy thích đến rạp chiếu phim địa phương.
3. Cô ấy sống với bố, mẹ và em gái.
4. Cô ấy thích kích thước phòng ngủ của mình.
5. Cô ấy ước mình có giường tầng.
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
CD1-33
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Đặt cùng một câu hỏi Để hỏi cùng 1 câu hỏi với ai đó, hãy nói: What about yours? (Còn cái của bạn thì sao?) What's yours like? (Của bạn thì sao?) And you? (Còn bạn?) |
d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)
CD1-32
Đáp án:
And you? (Còn bạn?)
e. In pairs: Discuss how similar or different your home is to Lisa's. (Theo cặp: Thảo luận xem nhà của bạn giống hoặc khác nhà của Lisa như thế nào.)
Gợi ý:
- Similarities:
Both Lisa's home and mine are located in neighborhoods with amenities like parks and supermarkets.
Like Lisa, I may also wish for more entertainment options closer to my home.
I might live with my family, similar to Lisa who lives with her mom, dad, and older brother.
- Differences:
My home is small while Lisa's house is "really big".
Lisa's home doesn't have a bath, which could be different from mine if I have one.
Lisa mentioned wanting a swimming pool, which might not be a feature in my home.
Lisa mentioned wanting bunk beds in her bedroom, which might differ from my bedroom setup.
Hướng dẫn dịch:
- Điểm tương đồng:
Cả nhà của Lisa và của tôi đều nằm trong khu dân cư có nhiều tiện ích như công viên và siêu thị.
Giống như Lisa, tôi cũng có thể mong muốn có nhiều lựa chọn giải trí gần nhà hơn.
Tôi có thể sống với gia đình mình, tương tự như Lisa sống với bố, mẹ và anh trai.
- Điểm khác biệt:
Nhà của tôi thì nhỏ trong khi nhà của Lisa thì “thực sự lớn”.
Nhà của Lisa không có bồn tắm, nếu có thì có thể khác với nhà tôi.
Lisa đề cập đến việc muốn có một bể bơi, điều này có thể không có trong nhà tôi.
Lisa đề cập đến việc muốn có giường tầng trong phòng ngủ của cô ấy, điều này có thể khác với cách bố trí phòng ngủ của tôi.
Grammar (phần a->e trang 29-30 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about wish with the Past Simple, then fill in the blanks. (Đọc về câu ước với thì Quá khứ đơn, sau đó điền vào chỗ trống.)
I _________ my TV _________ bigger.
Đáp án:
I wish my TV was bigger.
Hướng dẫn dịch:
Tôi ước cái ti vi của mình to hơn.
Wish với thì Quá khứ đơn • Chúng ta có thể sử dụng wish với thì Quá khứ đơn để diễn tả một điều ước về một sự việc/tình huống không có thật ở hiện tại. I wish my house was closer to the park. (My house isn't close to the park.) (Tôi ước gì nhà tôi ở gần công viên hơn. (Nhà tôi không gần công viên.)) They wish their neighbors weren't noisy. (Their neighbors are noisy.) (Họ ước hàng xóm của họ không ồn ào. (Hàng xóm của họ ồn ào.)) John wishes he had a flat-screen TV. (John doesn't have a flat-screen TV.) (John ước gì anh ấy có một chiếc tivi màn hình phẳng. (John không có tivi màn hình phẳng.)) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
CD1-34
Hướng dẫn dịch:
Wish với thì Quá khứ đơn Chủ ngữ + wish/wishes + chủ ngữ + động từ thì quá khứ đơn + tân ngữ) I wish my neighborhood had a movie theater. (Tôi ước khu phố của tôi có một rạp chiếu phim.) • Chúng ta có thể dùng was/wasn’t hoặc were/weren’t sau I/he/she/it/danh từ số ít. I wish my house was/were closer to the beach. (Tôi ước gì nhà tôi ở gần bãi biển hơn.) He wishes it wasn't/weren't so boring in his neighborhood. (Anh ấy ước khu phố của anh ấy không quá nhàm chán.) |
c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)
1. I wish I had (have) a bigger bed.
2. He wishes it ________ (be) more exciting in his neighborhood.
3. They wish their friends ________ (live) by their house.
4. I wish my TV ________ (not be) so small.
5. She wishes she ________ (know) her neighbors better.
6. I wish my yard ________ (be) bigger.
7. They wish they ________ (see) their grandparents more.
8. He wishes it ________ (not be) so noisy on his street.
Đáp án:
1. I wish I had a bigger bed.
2. He wishes it were/was more exciting in his neighborhood.
3. They wish their friends lived by their house.
4. I wish my TV were not/was not so small.
5. She wishes she knew her neighbors better.
6. I wish my yard were/was bigger.
7. They wish they saw their grandparents more.
8. He wishes it were not/was not so noisy on his street.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi ước mình có một chiếc giường lớn hơn.
2. Anh ấy ước gì ở khu phố của anh ấy thú vị hơn.
3. Họ ước bạn bè sống cạnh nhà họ.
4. Tôi ước gì tivi của tôi không quá nhỏ.
5. Cô ấy ước gì mình biết rõ hơn về hàng xóm của mình.
6. Tôi ước gì sân của tôi rộng hơn.
7. Họ ước được gặp ông bà nhiều hơn.
8. Anh ấy ước gì đường phố của anh ấy không quá ồn ào.
d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment. (Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)
Name |
Doesn’t like |
Sue |
small bedroom |
Paul |
house isn’t near a mall |
John & Bob |
no air conditioner in bedroom |
Lauren |
uncomfortable bed |
Steve |
neighbors aren’t friendly |
Mary |
no windows in living room |
Tony & Ella |
friends live far away |
1. Sue wishes her bedroom was/were bigger.
Đáp án:
1. Sue wishes her bedroom were bigger.
2. Paul wishes his house were near a mall.
3. John & Bob wish there were an air conditioner in their bedroom.
4. Lauren wishes her bed were more comfortable.
5. Steve wishes his neighbors were friendly.
6. Mary wishes there were windows in her living room.
7. Tony & Ella wish their friends didn't live far away.
Hướng dẫn dịch:
1. Sue ước phòng ngủ của cô ấy rộng hơn.
2. Paul ước nhà anh ấy ở gần khu mua sắm.
3. John & Bob ước có một chiếc điều hòa trong phòng ngủ của họ.
4. Lauren ước chiếc giường của cô ấy thoải mái hơn.
5. Steve ước hàng xóm của mình thân thiện.
6. Mary ước có cửa sổ trong phòng khách của cô ấy.
7. Tony & Ella ước gì bạn bè của họ không sống ở xa.
e. In pairs: Look at the sentences in Tasks c. and d. Discuss which sentences you also wish were true. (Làm việc theo cặp: Xem các câu trong Bài tập c và d. Thảo luận những câu bạn cũng mong muốn là đúng.)
Gợi ý:
I also wish I had more free time to pursue my hobbies and interests.
I also wish I had the ability to speak multiple languages fluently.
I also wish I had unlimited financial resources to travel the world.
I also wish I had a close-knit group of friends who are always there for me.
I also wish I had the confidence to pursue my dreams and goals fearlessly.
I also wish I had a fulfilling and satisfying career that aligns with my passions.
I also wish I had the opportunity to make a positive impact on the world and help others in need.
Hướng dẫn dịch:
Tôi cũng ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn để theo đuổi những sở thích, đam mê của mình.
Tôi cũng ước mình có khả năng nói trôi chảy nhiều ngôn ngữ.
Tôi cũng ước mình có nguồn tài chính vô tận để đi du lịch khắp thế giới.
Tôi cũng ước gì mình có một nhóm bạn thân thiết luôn ở bên cạnh tôi.
Tôi cũng ước mình có đủ tự tin để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình một cách dũng cảm.
Tôi cũng ước mình có một sự nghiệp viên mãn và thỏa mãn, phù hợp với đam mê của mình.
Tôi cũng ước mình có cơ hội tạo ra tác động tích cực đến thế giới và giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn.
Pronunciation (phần a->d trang 30 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Focus on the /aɪ/ sound. (Tập trung vào âm /aɪ/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
crime, nearby, like
CD1-35
Hướng dẫn dịch:
- crime /kraɪm/ (n): tội phạm
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
- like /laɪk/ (v): thích
c. Listen and circle the words you hear. (Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. way why
2. white wait
3. buy bay
CD1-36
Đáp án:
1. way |
2. white |
3. buy |
Hướng dẫn dịch:
- way /weɪ/ (n): cách
- white /waɪt/ (adj/n): trắng, màu trắng
- buy /baɪ/ (v): mua
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them. (Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts. (Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và các từ gợi ý.)
Gợi ý:
* Neighborhood:
- I wish my neighborhood was more exciting. What about yours?
- I wish my neighborhood had a clothes store nearby. And you?
- Oh, I wish my neighborhood had a spa.
* Bedroom:
- I wish my bedroom had bunk beds. What about yours?
- I wish my bedroom wasn't messy. And you?
- Yeah, I wish my bedroom had thicker curtains.
* Living Room:
- I wish my living room had a flat screen TV. What about yours?
- I wish my living room had nice paintings. And you?
- Well, I wish my living room had a new game console.
Hướng dẫn dịch:
* Khu phố:
- Tôi ước khu phố của tôi thú vị hơn. Còn bạn thì sao?
- Ước gì khu phố của tôi có một cửa hàng quần áo gần đó. Thế còn bạn?
- Ôi, ước gì khu phố của tôi có một spa.
* Phòng ngủ:
- Ước gì phòng ngủ của tôi có giường tầng. Còn bạn thì sao?
- Ước gì phòng ngủ của tôi không bừa bộn. Thế còn bạn?
- Ừ, ước gì phòng ngủ của tôi có rèm cửa dày hơn.
* Phòng khách:
- Tôi ước phòng khách của tôi có một chiếc tivi màn hình phẳng. Còn bạn thì sao?
- Ước gì phòng khách của tôi có nhiều bức tranh đẹp. Thế còn bạn?
- Ước gì phòng khách của tôi có một máy chơi game mới.
b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
* Friends:
- I wish my friends lived nearby so we could walk to each other's houses. What about yours?
- I wish my friends came over for dinner more often. And you?
- Yeah, I wish my friends liked the parks in my neighborhood.
* Neighborhood:
- I wish my neighborhood had a nice coffee shop to relax in. What about yours?
- I wish there was a gym close to my house. And you?
- Yeah, I wish my neighborhood had a farmer's market every weekend.
* Bedroom:
- I wish my bedroom had a big, cozy bed with lots of pillows. What about yours?
- I wish my bedroom had a desk where I could do my work. And you?
- Yeah, I wish my bedroom had a walk-in closet for all my clothes.
* Living Room:
- I wish my living room had a large aquarium with colorful fish. What about yours?
- I wish my living room had a fireplace to keep warm in winter. And you?
- Yeah, I wish my living room had a surround sound system for movies.
Hướng dẫn dịch:
* Bạn bè:
- Tôi ước gì bạn bè của tôi sống gần đây để chúng tôi có thể đi bộ đến nhà nhau. Còn bạn thì sao?
- Tôi ước gì bạn bè tôi đến ăn tối thường xuyên hơn. Còn bạn?
- Ừ, tôi ước gì bạn bè tôi thích những công viên ở khu tôi ở.
* Khu phố:
- Tôi ước khu phố của tôi có một quán cà phê đẹp để thư giãn. Còn bạn thì sao?
- Tôi ước có một phòng tập thể dục gần nhà tôi. Còn bạn?
- Ừ, tôi ước gì khu phố của tôi có chợ nông sản vào mỗi cuối tuần.
* Phòng ngủ:
- Ước gì phòng ngủ của tôi có một chiếc giường to, ấm cúng với nhiều gối. Còn bạn thì sao?
- Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có một cái bàn để tôi có thể làm việc. Còn bạn?
- Ừ, ước gì phòng ngủ của tôi có một tủ quần áo không cửa ngăn để đựng tất cả quần áo của tôi.
* Phòng khách:
- Ước gì phòng khách của tôi có một bể cá lớn với những chú cá nhiều màu sắc. Còn bạn thì sao?
- Ước gì phòng khách của tôi có lò sưởi để giữ ấm vào mùa đông. Còn bạn?
- Ừ, ước gì phòng khách của tôi có hệ thống âm thanh vòm để xem phim.
Speaking (phần a->b trang 31 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) What Would You Change? (Bạn Sẽ Thay Đổi Điều Gì)
a. You are talking about things you don’t like about where you live. In pairs: Use the topics in the boxes below to talk about things you wish were different in your house or neighborhood. (Bạn đang nói về những điều bạn không thích ở nơi bạn sống. Theo cặp: Sử dụng các chủ đề trong các bên dưới để nói về những điều bạn mong muốn sẽ khác đi trong ngôi nhà hoặc khu phố của bạn.)
Gợi ý:
* Things to do:
There aren't many things to do around here. I wish we had a cinema nearby.
I wish there were more outdoor activities available in my area.
* Neighbors:
I have noisy neighbors. I wish they were quieter at night.
I wish my neighbors were more friendly and social.
* Places near you:
There aren't many places to visit around here. I wish there was a park close by.
I wish there were more green spaces and walking trails near my home.
* Places to eat:
There aren't many restaurants nearby. I wish we had more dining options.
I wish there was a nice bakery or café close to my house.
* Your home:
My house is quite small. I wish we had more space.
I wish my home had a bigger backyard for gardening.
* Your bedroom:
My bedroom is a bit plain. I wish it was more colorful and decorated.
I wish my bedroom had more storage space and better lighting.
Hướng dẫn dịch:
* Những thứ để làm:
Không có nhiều thứ để làm quanh đây. Tôi ước gì chúng tôi có rạp chiếu phim gần đây.
Tôi ước có nhiều hoạt động ngoài trời hơn trong khu vực của tôi.
* Hàng xóm:
Tôi có hàng xóm ồn ào. Tôi ước họ yên tĩnh hơn vào ban đêm.
Tôi ước gì hàng xóm của tôi thân thiện và hòa đồng hơn.
* Các địa điểm gần bạn:
Không có nhiều nơi để tham quan quanh đây. Tôi ước có một công viên gần đây.
Tôi ước có nhiều không gian xanh và đường đi bộ gần nhà hơn.
* Nơi để ăn uống:
Không có nhiều nhà hàng gần đây. Tôi ước chúng tôi có nhiều lựa chọn ăn uống hơn.
Tôi ước có một tiệm bánh hay quán cà phê đẹp gần nhà tôi.
* Nhà của bạn:
Nhà tôi khá nhỏ. Tôi ước chúng tôi có nhiều không gian hơn.
Tôi ước gì nhà tôi có sân sau rộng hơn để làm vườn.
* Phòng ngủ của bạn:
Phòng ngủ của tôi hơi đơn giản. Tôi ước nó có nhiều màu sắc và trang trí hơn.
Tôi ước phòng ngủ của tôi có nhiều không gian cất đồ hơn và ánh sáng tốt hơn.
b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment. (Thảo luận nhóm mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và bạn của bạn muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)
Gợi ý:
- Hey, have you thought about making any changes to our living environment lately?
- Absolutely, I've been thinking about it quite a bit. I think our neighborhood could use some improvements.
- Like what?
- Well, for starters, I wish there were more green spaces around here. It would be great to have more parks or even just some trees lining the streets.
- That's a good idea. I've been wanting to have some recreational facilities nearby too. A community center or a sports complex would be fantastic.
- Totally agree. And you know what else? I wish our neighbors were a bit friendlier. It would make living here much more pleasant.
- Yeah, that would definitely improve the atmosphere. Anything else you've been thinking about changing?
- Well, I think our home could use some upgrades too. I wish we had more natural light coming in, especially in the living room and kitchen.
- Yeah, it does get a bit dark sometimes. And speaking of the kitchen, I wish it were bigger. Cooking would be so much easier with more space.
- Absolutely. And I've been craving more variety in dining options nearby. It would be nice to have more restaurants or cafes to choose from.
- I agree, a wider selection would be great. Oh, and one more thing - I wish our bedroom had better insulation. It gets too cold in the winter and too hot in the summer.
- That's a good point. Overall, these changes would really enhance our living environment. Let's start brainstorming some ways to make them happen.
Hướng dẫn dịch:
- Này, gần đây bạn có nghĩ đến việc thay đổi môi trường sống của chúng ta không?
- Chắc chắn rồi, tôi đã suy nghĩ kỹ rồi. Tôi nghĩ khu phố của chúng ta có thể cần một số cải tiến.
- Như thế nào?
- Đầu tiên, tôi ước gì quanh đây có nhiều không gian xanh hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có thêm nhiều công viên hoặc thậm chí chỉ một vài hàng cây xanh dọc đường.
- Ý hay đấy. Tôi cũng muốn có một số cơ sở giải trí gần đó. Một trung tâm cộng đồng hoặc một khu liên hợp thể thao sẽ rất tuyệt vời.
- Hoàn toàn đồng ý. Và bạn biết gì nữa không? Tôi ước gì hàng xóm của chúng ta thân thiện hơn một chút. Nó sẽ làm cho cuộc sống ở đây dễ chịu hơn nhiều.
- Ừ, điều đó chắc chắn sẽ cải thiện bầu không khí. Bạn còn đang nghĩ đến việc thay đổi điều gì nữa không?
- Tôi nghĩ nhà của chúng ta cũng cần được nâng cấp. Tôi ước chúng ta có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn, đặc biệt là trong phòng khách và nhà bếp.
- Ừ, đôi khi nó hơi tối. Và nói về nhà bếp, tôi ước nó lớn hơn. Nấu ăn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều với nhiều không gian hơn.
- Đồng ý. Và tôi đang khao khát có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn ở gần đó. Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều nhà hàng hoặc quán cà phê để lựa chọn.
- Tôi đồng ý, có nhiều lựa chọn hơn sẽ rất tuyệt. Ồ, và còn một điều nữa - tôi ước phòng ngủ của chúng ta cách nhiệt tốt hơn. Trời quá lạnh vào mùa đông và quá nóng vào mùa hè.
- Đó là một ý hay. Nhìn chung, những thay đổi này sẽ thực sự cải thiện môi trường sống của chúng ta. Chúng ta hãy bắt đầu suy nghĩ một số cách để biến chúng thành hiện thực đi.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment hay khác: