Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past (đầy đủ nhất) - Global Success
Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past (đầy đủ nhất) - Global Success
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
ancient (adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ đại, lâu đời |
|
anniversary (n) |
/ˌænɪˈvɜːsəri/ |
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm |
|
barefoot (adj, adv) |
/ˈbeəfʊt/ |
chân trần |
|
basic (adj) |
/ˈbeɪsɪk/ |
cơ bản |
|
castle (n) |
/ˈkɑːsl/ |
lâu đài |
|
communal (adj) |
/kəˈmjuːnl/ |
dùng chung, thuộc cộng đồng |
|
complex (n) |
/ˈkɒmpleks/ |
khu phức hợp, quần thể |
|
deep-rooted (adj) |
/ˌdiːp ˈruːtɪd/ |
lâu đời, ăn sâu bén rễ |
|
face to face (adv) |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp, trực diện |
|
fish and chips (n) |
/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ |
món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh) |
|
found (v) |
/faʊnd/ |
thành lập |
|
generation (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
thế hệ |
|
monument (n) |
/ˈmɒnjumənt/ |
tượng đài |
|
observe (v) |
/əbˈzɜːv/ |
duy trì, tuân theo |
|
occupied (adj) |
/ˈɒkjupaɪd/ |
có người ở |
|
occupy (v) |
/ˈɒkjupaɪ/ |
chiếm giữ |
|
promote (v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy |
|
recognise (v) |
/ˈrekəɡnaɪz/ |
công nhận |
|
religious (adj) |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
(thuộc) tôn giáo |
|
structure (n) |
/ˈstrʌktʃə/ |
cấu trúc |
|
takeaway (n) |
/ˈteɪkəweɪ/ |
đồ ăn bán sẵn (để mang về) |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 (sách cũ)
| Word | Meaning |
|---|---|
| act out (v) | đóng vai, diễn |
| arctic (adj) | (thuộc về) Bắc cực |
| bare-footed (adj) | chân đất |
| behave (v) (+ oneself) | ngoan, biết cư xử |
| dogsled (n) | xe chó kéo |
| domed (adj) | hình vòm |
| downtown (adv) | vào trung tâm thành phố |
| eat out (v) | ăn ngoài |
| entertain (v) | giải trí |
| event (n) | sự kiện |
| face to face (adv) | trực diện, mặt đối mặt |
| facility (n) | phương tiện, thiết bị |
| igloo (n) | lều tuyết |
| illiterate (adj) | thất học |
| loudspeaker (n) | loa |
| occasion (n) | dịp |
| pass on (ph.v) | truyền lại, kể lại |
| post (v) | đăng tải |
| snack (n) | đồ ăn vặt |
| street vendor (n) | người bán hàng rong |
| strict (adj) | nghiêm khắc |
| treat (v) | cư xử |
Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past hay khác:

