Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication - Global Success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 4 lớp 9 Communication trang 44, 45 trong Unit 4: Remembering the past Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.
Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication (trang 44, 45) - Global Success
Everyday English
1 (trang 44 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu được tô đậm.)
Bài nghe:
1.
Kate: Thank you very much for showing us around Angkor Wat.
Guide: You're welcome.
2.
Alice: Thanks a lot for telling us about life in the countryside.
Mi: No problem.
Hướng dẫn dịch:
1.
Kate: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho chúng tôi đi tham quan Angkor Wat.
Hướng dẫn viên: Không có gì.
2.
Alice: Cảm ơn rất nhiều vì đã kể cho chúng tôi nghe về cuộc sống ở nông thôn.
Mi: Không vấn đề gì.
2 (trang 44 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ lời cảm ơn và đáp lại trong các tình huống sau.)
1. You thank the village head for showing you around the craft workshop. (Bạn cảm ơn trưởng thôn đã dẫn bạn đi tham quan xưởng thủ công.)
2. You thank your friend for lending you an interesting book. (Bạn cảm ơn người bạn đã cho bạn mượn một cuốn sách thú vị.)
Gợi ý:
1.
You: Thank you very much for showing me / us around the craft workshop.
Village Head: You’re welcome.
2.
You: Thanks a lot for lending me your history book.
Your friend: No problem.
Hướng dẫn dịch:
1.
Bạn: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho tôi/chúng tôi đi tham quan xưởng thủ công.
Trưởng thôn: Không có gì.
2.
Bạn: Cảm ơn rất nhiều vì đã cho tôi mượn cuốn sách lịch sử của bạn.
Bạn của bạn: Không có vấn đề gì.
How our families keep traditions alive
3 (trang 44-45 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and complete the table. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)
Most of Vietnamese families have customs and traditions that they have observed for many generations. Firstly, they worship their ancestors, and they celebrate their death anniversaries every year. That's the way they show their gratitude to their ancestors and teach their young children about traditions. Secondly, they take part in many national and regional festivals, for example the Mid-Autumn Festival and the New Harvest Festival. Thirdly, they celebrate many holidays during the year such as Tet and National Day. In this way, they keep their traditions alive and pass them down to the next generation.
Hướng dẫn dịch:
Hầu hết các gia đình Việt Nam đều có những phong tục, tập quán truyền thống được giữ gìn qua nhiều thế hệ. Thứ nhất, họ thờ cúng tổ tiên và tổ chức giỗ tổ hàng năm. Đó là cách họ thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên và dạy dỗ con cháu về truyền thống. Thứ hai, họ tham gia nhiều lễ hội cấp quốc gia và khu vực, ví dụ như Tết Trung thu và Tết thu hoạch mới. Thứ ba, họ kỷ niệm nhiều ngày lễ trong năm như Tết và Quốc khánh. Bằng cách này, họ giữ cho truyền thống của mình tồn tại và truyền lại cho thế hệ tiếp theo.
Đáp án:
1. death |
2. Mid-Autumn |
3. New Harvest |
4. Tet holiday |
5. National holiday |
|
4 (trang 45 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Ask and answer about how your family observes customs and traditions (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách gia đình bạn giữ gìn phong tục, tập quán)
Gợi ý:
A: What festival(s) does your family celebrate every year?
B: We celebrate Hung Kings’ Temple Festival.
Hướng dẫn dịch:
A: Gia đình bạn tổ chức những lễ hội nào hàng năm?
B: Chúng tôi tổ chức Lễ hội Đền Hùng.
5 (trang 45 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Give a short talk about one of the things in 4 that you and your family do to preserve traditions (Làm việc nhóm. Nói một đoạn ngắn về một trong những điều ở phần 4 mà em và gia đình làm để bảo tồn truyền thống)
Gợi ý:
We celebrate each family member’s birthday every year. When someone’s birthday is coming, all of us happily prepare for it. We went shopping together for decorations, birthday cakes and candles. In the evening, we had a party together and gave gifts to that member. It's fun.
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình hàng năm. Khi sinh nhật của ai đó sắp đến, tất cả chúng ta đều vui vẻ chuẩn bị đón mừng. Chúng tôi cùng nhau đi mua đồ trang trí, bánh sinh nhật và nến. Buổi tối chúng tôi cùng nhau tổ chức tiệc và tặng quà cho thành viên đó. Nó thật vui.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past hay khác: