Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now (đầy đủ nhất) - Global Success


Haylamdo tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now (đầy đủ nhất) - Global Success

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

democratic (adj)

/ˌdeməˈkrætɪk/

thuộc dân chủ

dependent (adj)

/dɪˈpendənt/

lệ thuộc vào

dye (v)

/daɪ/

nhuộm

extended (adj)

/ɪkˈstendɪd/

nhiều thế hệ (trong một gia đình)

family-oriented (adj)

/ˈfæməli ˈɔrientɪd/

hướng về, coi trọng gia đình

gap (n)

/ɡæp/

khoảng cách

generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

household (n)

/ˈhaʊshəʊld/

hộ gia đình

lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

memorise (v)

/ˈmeməraɪz/

ghi nhớ

monk (n)

/mʌŋk/

nhà sư

nuclear (adj)

/ˈnjuːkliə/

hai thế hệ (trong một gia đình)

opportunity (n)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

popularity (n)

/ˌpɒpjuˈlærəti/

sự phổ biến

privacy (n)

/ˈprɪvəsi/

sự riêng tư

promise (n, v)

/ˈprɒmɪs/

lời hứa, hứa

pursue (v)

/pəˈsjuː/

theo đuổi

replace (v)

/rɪˈpleɪs/

thay thế

take notes

/teɪk nəʊts/

ghi chép

trend (n)

/trend/

xu hướng

western (adj)

/ˈwestən/

thuộc phương Tây




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit stt (sách cũ)

Word Meaning
annoyed (adj) bực mình, khó chịu
astonished (adj) kinh ngạc
boom (n) bùng nổ
compartment (n) toa xe
clanging (adj) tiếng leng keng
cooperative (adj) hợp tác
elevated walkway (n) lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) mọc lên như nấm
noticeable (adj) gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) triển lãm ảnh
pedestrian (n) người đi bộ
roof (n) mái nhà
rubber (n) cao su
sandals (n) dép
thatched house (n) nhà tranh mái lá
tiled (adj) lợp ngói, bằng ngói
tram (n) xe điện, tàu điện
trench (n) hào giao thông
tunnel (n) đường hầm, cống ngầm
underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường

Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác: