Tiếng Anh 6 mới Từ vựng Unit 10


Tiếng Anh 6 mới Từ vựng Unit 10

Từ vựng Unit 10 lớp 6

Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 10:Our houses in the future .

Từ mới Từ loại Phiên âm nghĩa
CD player n /si:’di:’pleɪə(r)/ Máy nghe nhạc
Electric fire n /ɪ’lektrɪk’faɪə(r)/ Lò sưởi điện
Games console n /geɪmz kən’səʊl/ Máy chơi điện tử
Gas firen /gæs’faɪə(r)/ Lò sưởi ga
Hoover/vacuum cleaner n /’hu:və(r)‘vækju:m‘kli:nə(r)/ Máy hút bụi
Iron n ’aɪən/ Bàn là
Radiator n /’reɪdieɪtə(r)/ Lò sưởi
Record player n /’rekɔ:d ‘pleɪə(r)/ Máy hát
Spin dryer n /spɪn ‘draɪə(r)/ Máy sấy quần áo
To look after children Phrase v /lʊk ‘a:ftə(r) ‘t∫ɪdrən/ Chăm sóc trẻ
To cook meals Phrase v /kʊk mi:lz/ Nấu ăn
To wash and dry dishes Phrase v /wɒ∫ ənd draɪ dɪ∫ɪz/ Rửa và làm khô bát đĩa
To wash and dry clothes Phrase v / wɒ∫ ənd draɪ kləʊðz/ Giặt và làm khô quần áo
Apartment n /ə’pa:tmənt/ Căn hộ
Condominium n /kɒndə’mɪniəm/ Chung cư
Penthouse n /’penthaus/ Nhà tầng mái
Basement apartment n /’beɪsmənt ə’pa:tmənt/ Căn hộ tầng hầm
Villa n /’vɪlə/ Biệt thự
Mountain n /’maʊntɪn/ Núi
Ocean n /’əʊ∫ən/ Đại dương
wireless n /’waɪələs/ Không dây

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới hay, chi tiết khác: