Tiếng Anh 6 mới Unit 7: A Closer Look 2
Tiếng Anh 6 mới Unit 7: A Closer Look 2
Unit 7: Television
A CLOSER LOOK 2 (phần 1 - 6 trang 9 - 10 SGK Tiếng Anh 6 mới)
1. Read the conversation and underline the question words. (Đọc bài hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.)
1. What | 2. Where | 3. How long |
2. Use one of the question words in the box to complete the conversations. (Sử dụng từ để hỏi trong khung để hoàn thành bài hội thoại)
Bài nghe:
1. How often, What | 2. Who | 3. When, Where |
Hướng dẫn dịch:
Bài đàm thoại 1
A: Bạn thường xem truyền hình bao lâu một lần?
B: Không thường lắm. Hai hay 3 lần một tuần.
A: Bạn xem gì ?
B: Tùy thôi. Nhưng mình thích những chương trình trò chơi nhất.
Bài đàm thoại 2
A:Bạn thích ai nhất trong chương trình Gặp nhau cuối tuần?
B: Xuân Bắc. Anh ấy thật vui nhộn.
Bài đàm thoại 3
A: Bạn chơi bóng đá khi nào?
B: Thường là vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.
A: Bạn chơi ở đâu?
B: Trong sân.
3. Complete the conversation about The Wingless Penguin with suitable question words. (Hoàn thành bài hội thoại về chương trình "The wingless Penguin/Chim cánh cụt không cảnh" với những từ để hỏi thích hợp. )
1. What | 2. What | 3. How many | 4. Why | 5. What time/ When |
Hướng dẫn dịch:
A: Chương trình Chim cánh cụt không cánh là gì?
B: Nó là phim hoạt hình nhiều tập.
A: Nó nói về gì?
B: Nó nói về những cuộc phiêu lưu của một chú chim cánh cụt con không có cánh.
A: 0, nghe có vẻ thú vị đấy. Có bao nhiêu tập rồi?
B: Có 10 tập rồi, họ vẫn đang làm thêm.
A: Tại sao?
B: Bởi vì trẻ con thích bộ phim. Chú chim cánh cụt rất dễ thương. Nó thông minh và vui nhộn.
A: Nó chiếu khi nào?
B: Nó chiếu lúc 8 giờ tối thứ Sáu, trên kênh Disney.
A: Mình sẽ xem nó. Cảm ơn cậu.
4. Use but, and, so, because, although to complete sentences. (Sử dụng "but, and, so, because, although" để hoàn thành các câu)
1. and | 2. but | 3. Although | 4. because | 5. so |
Hướng dẫn dịch:
Cả chị tôi và tôi đều mơ ước trở thành một người dẫn chương trình truyền hình.
Chị tôi học tốt ở trường nhưng tôi thì không.
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng chúng tôi không thể thắng trò chơi.
Peter đã ở nhà bởi vì anh ấy bệnh.
Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.
5. Match the beginnings with the endings. (Nối phần đầu với phần cuối)
1 - c | 2 — a | 3-e | 4 - b | 5 - d |
Hướng dẫn dịch:
1 - c: Xem truyền hình quá nhiều không tốt bởi vì nó gây hại cho mắt bạn.
2 — a: Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, để tôi có thể ra sân vận động kịp giờ.
3 - e: Thỉnh thoảng chúng tôi đọc sách và thỉnh thoảng chúng tôi chơi thể thao.
4 - b: Em trai tôi có thể tô màu một bức tranh nhưng nó không thể vẽ.
5 - d: Mặc dù Ann thích đi chơi bên ngoài, nhưng cô ấy đã ở nhà.
6. Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)
What is the name of the national TV channel?
VTV3, VTV1
When does it broadcast?/ How many hours does it broadcast?/ How long is it on?
All day.
What are the names of any TV programme for children?
Doremi, Disney
What’s the monthly cost of cable TV?/ How much does cable TV cost per month?
100.000 VND
What is your favourite TV person?/ Who is your favourite TV person?
Tom and Jerry.