Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 11: Cơ sở dữ liệu có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11.
Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Kết nối tri thức
PHẦN I.Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (CSDL) là gì?
A. Một tập hợp các bảng tính trong Excel.
B. Một tập hợp các tệp văn bản trong máy tính.
C. Một tập hợp dữ liệu có liên quan, được lưu trữ có tổ chức trên máy tính.
D. Một bộ sưu tập hình ảnh và video.
Đáp án: C
Giải thích: CSDL là một tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau, được lưu trữ có tổ chức trên hệ thống máy tính để dễ dàng quản lý và truy xuất thông tin. Các phương án A, B, D không chính xác vì không đúng định nghĩa của CSDL.
Câu 2: Tính chất nào sau đây là tính chất quan trọng của CSDL?
A. Tính dư thừa dữ liệu.
B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Tính phụ thuộc phần mềm.
D. Tính lưu trữ trên giấy
Đáp án: B
Giải thích: Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu lưu trữ phải chính xác và không bị sai lệch. CSDL cần hạn chế sự dư thừa dữ liệu (phương án A) và không phụ thuộc vào phần mềm (phương án C). Việc lưu trữ trên giấy không liên quan đến CSDL (phương án D).
Câu 3: Khi thiết kế CSDL, việc đảm bảo tính không dư thừa có nghĩa là:
A. Giảm thiểu số lượng người dùng truy cập dữ liệu.
B. Hạn chế việc lưu trữ các dữ liệu lặp lại.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào phần mềm.
D. Lưu trữ tất cả dữ liệu ở cùng một nơi.
Đáp án: B
Giải thích: Tính không dư thừa có nghĩa là hạn chế lưu trữ dữ liệu lặp lại để tránh gây ra sự dư thừa và không nhất quán dữ liệu.
Câu 4: Hệ thống nào dưới đây thường sử dụng CSDL để quản lý dữ liệu?
A. Quản lý hồ sơ khách hàng của ngân hàng.
B. Viết nhật ký cá nhân.
C. Lưu trữ tài liệu văn bản trên ổ đĩa cứng.
D. Tạo bảng tính đơn giản trong Excel.
Đáp án: A
Giải thích: Ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý thông tin khách hàng như số tài khoản, giao dịch, và số dư tài khoản. Các phương án B, C, D không liên quan đến việc sử dụng CSDL chuyên nghiệp.
Câu 5: Tính độc lập dữ liệu trong CSDL là gì?
A. Khả năng phần mềm không cần cập nhật khi thay đổi dữ liệu.
B. Khả năng dữ liệu không phụ thuộc vào bất kỳ phần mềm nào.
C. Dữ liệu có thể được lưu trữ trên nhiều hệ thống khác nhau.
D. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập từ một chương trình duy nhất. Đâu là ví dụ về CSDL trong thực tế?
Đáp án: A
Giải thích: Tính độc lập dữ liệu có nghĩa là phần mềm không cần phải thay đổi khi cấu trúc dữ liệu được điều chỉnh, giúp giảm thiểu công sức bảo trì phần mềm.
Câu 6: Đâu là ví dụ về CSDL trong thực tế?
A. Một tập hợp các video được lưu trữ trên ổ cứng.
B. Hệ thống quản lý điểm số của học sinh trong trường.
C. Một bảng tính Excel chứa danh sách hàng hóa.
D. Một tài liệu văn bản được lưu trên máy tính.
Đáp án: B
Giải thích: Hệ thống quản lý điểm số là một ví dụ điển hình về việc sử dụng CSDL để tổ chức và truy xuất dữ liệu. Các phương án khác không đại diện cho hệ thống CSDL.
Câu 7: Trong CSDL, tính bảo mật có nghĩa là:
A. Chỉ có một người được phép xem dữ liệu.
B. Mọi người đều có quyền truy cập dữ liệu.
C. Dữ liệu được bảo vệ khỏi truy cập trái phép và sửa đổi không hợp lệ.
D. Dữ liệu không bao giờ được thay đổi
Đáp án: C
Giải thích: Tính bảo mật đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới được phép truy cập hoặc chỉnh sửa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin khỏi việc truy cập trái phép.
Câu 8: Cơ sở dữ liệu nào sau đây cần đảm bảo tính nhất quán dữ liệu cao?
A. Hệ thống quản lý thư viện.
B. Ứng dụng lịch cá nhân.
C. Quản lý điểm thi của học sinh.
D. Tài khoản ngân hàng trực tuyế
Đáp án: D
Giải thích: Tài khoản ngân hàng cần đảm bảo tính nhất quán dữ liệu để tránh sai sót trong các giao dịch tài chính, ví dụ như tiền bị trừ mà không được cộng vào tài khoản nhận.
Câu 9: Khi cập nhật CSDL, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu có nghĩa là:
A. Các giá trị dữ liệu phải tuân theo các quy tắc nhất định.
B. Dữ liệu không bao giờ được thay đổi.
C. Chỉ một người có thể thay đổi dữ liệu cùng một lúc.
D. Không cho phép người dùng truy cập dữ liệu cùng lúc.
Đáp án: A
Giải thích: Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo rằng các giá trị được lưu trữ phải thỏa mãn các ràng buộc cụ thể, như điểm học tập không được vượt quá 10.
Câu 10: Trong CSDL, khi có sự cố trong quá trình cập nhật dữ liệu, tính nhất quán đảm bảo rằng:
A. Dữ liệu vẫn được cập nhật đúng cách, ngay cả khi có sự cố.
B. Dữ liệu bị xóa nếu gặp sự cố.
C. Phần mềm sẽ tự động khôi phục dữ liệu.
D. Người dùng phải cập nhật lại toàn bộ dữ liệu từ đầu.
Đáp án: A
Giải thích: Tính nhất quán đảm bảo rằng khi có sự cố, hệ thống CSDL sẽ không bị lỗi và dữ liệu vẫn được đảm bảo tính toàn vẹn sau quá trình cập nhật
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Điều nào sau đây là lý do chính cần tổ chức lưu trữ dữ liệu dưới dạng cơ sở dữ liệu (CSDL)?
a) CSDL cho phép lưu trữ dữ liệu trên giấy một cách khoa học.
b) CSDL giúp giảm trùng lặp và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
c) CSDL chỉ cần thiết khi có nhiều máy tính tham gia khai thác dữ liệu.
d) CSDL là phương tiện lưu trữ dữ liệu lớn, giúp khai thác dữ liệu hiệu quả hơn.
a) Sai. CSDL không phải là cách lưu trữ dữ liệu trên giấy, mà là trên hệ thống máy tính để khai thác và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.
b) Đúng. Một trong những ưu điểm quan trọng của CSDL là giảm thiểu việc trùng lặp dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán khi cập nhật, xử lý dữ liệu.
c) Sai. CSDL không chỉ cần thiết khi có nhiều máy tính, mà ngay cả trên một hệ thống đơn lẻ, CSDL vẫn mang lại nhiều lợi ích trong quản lý và khai thác dữ liệu.
d) Đúng một phần. CSDL giúp quản lý và khai thác dữ liệu lớn, nhưng không phải là lý do chính để tổ chức lưu trữ dưới dạng CSDL. Điều quan trọng hơn là nó giúp đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán và không dư thừa của dữ liệu.
Câu 2: Tính độc lập dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (CSDL) được hiểu là gì?
a) Dữ liệu trong CSDL không phụ thuộc vào phần mềm ứng dụng.
b) Mọi người dùng đều có thể sửa đổi dữ liệu trong CSDL mà không cần phần mềm.
c) Việc thay đổi cấu trúc dữ liệu không ảnh hưởng đến các mô đun phần mềm đã phát triển.
d) CSDL cho phép người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu mà không cần biết cách tổ chức dữ liệu.
a) Đúng. Tính độc lập dữ liệu nghĩa là cấu trúc dữ liệu trong CSDL không bị phụ thuộc vào phần mềm ứng dụng, giúp cho việc bảo trì và phát triển dễ dàng hơn.
b) Sai. Không phải ai cũng có quyền sửa đổi dữ liệu trong CSDL. Quyền truy cập và cập nhật dữ liệu được phân cấp chặt chẽ để đảm bảo tính bảo mật và an toàn.
c) Đúng một phần. Mặc dù thay đổi cấu trúc dữ liệu có thể không ảnh hưởng đến phần mềm, nhưng đôi khi một số thay đổi lớn có thể yêu cầu cập nhật các mô đun phần mềm liên quan.
d) Đúng một phần. Mặc dù người dùng không cần biết chi tiết về cách tổ chức dữ liệu, nhưng quyền truy cập và cập nhật dữ liệu vẫn bị kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và bảo mật.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Có cần lưu trữ bảng điểm lớp học trên máy tính không?
Đáp án: Không cần.
Giải thích: Khi lưu trữ dữ liệu trên máy tính, bảng điểm lớp học chỉ là một khung nhìn tổng hợp từ các bảng điểm môn học. Việc lưu trữ các bảng điểm môn học riêng biệt là đủ vì từ đó có thể dễ dàng lập bảng điểm lớp học mà không cần lưu trữ thêm dữ liệu dư thừa
Câu 2: Tại sao cần lưu trữ dữ liệu theo một cấu trúc xác định?
Đáp án: Để đảm bảo tính nhất quán, tính bảo mật và tránh dư thừa dữ liệu.
Giải thích: Để đảm bảo tính nhất quán, tính bảo mật và tránh dư thừa dữ liệu.Giải thích: Lưu trữ theo một cấu trúc xác định giúp dữ liệu dễ dàng được truy xuất và bảo trì mà không gây ra lỗi dữ liệu không nhất quán. Ngoài ra, cấu trúc này giúp tránh sự dư thừa và hỗ trợ quản lý bảo mật dữ liệu một cách hiệu quả.
Câu 3: Tại sao tính độc lập dữ liệu là một thuộc tính quan trọng của cơ sở dữ liệu?
Đáp án: Vì nó cho phép phần mềm và dữ liệu có thể hoạt động độc lập mà không cần thay đổi cấu trúc khi hệ thống phát triển.
Giải thích: Tính độc lập giúp giảm bớt sự phụ thuộc giữa chương trình và dữ liệu, tránh việc phải cập nhật phần mềm mỗi khi có sự thay đổi về cấu trúc lưu trữ dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phát triển và bảo trì hệ thống.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Kết nối tri thức có đáp án hay khác: