Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 có đáp án (5 đề)


Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 có đáp án (5 đề)

Với Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 có đáp án (5 đề) được tổng hợp chọn lọc từ đề thi môn Tiếng Anh 3 của các trường trên cả nước sẽ giúp học sinh có kế hoạch ôn luyện từ đó đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh lớp 3.

Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 có đáp án (5 đề)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi chất lượng Học kì 1

Năm học 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3

Thời gian làm bài: 45 phút

(Đề 1)

I. Khoanh tròn từ khác loại

1. One     Book    Eraser    Map

2. Circle     Star     Waste basket    Diamond

3. Yellow    Purple     Ruler    Orange

4. Desk    Chair     Globe    Red

5. Crayon    Board     Fine    Poster

6. Fine    Green     Great    Ok

II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại

1. How is you? I’m fine

=>__________________________

2. What is you name?

=> _____________________

3. It is an pencil

=> _______________________

4. How are your?

=>________________________

5. What are this?

=> ________________________

III. Viết câu bằng tiếng anh

1. Bạn tên là gì?:

2. Tôi tên là Nam:

3. Bạn có khỏe không?:

4. Đây có phải là cục tẩy không?:

5. Nó là cái bút chì:

IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau

A: Hello, Hanh. (1) ………………are you?

B: (2) .…………, Huong.

I’m (3).…………, thanks.

B: How about (4) ………………?

A: I’m fine, (5) ………………

V. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc

1. What’s your name? (Long)

………………………………………………………………

2. What’s this? (a bag)

………………………………………………………………

3. Is this a book? (yes)

……………………………………………………………..

4. Is this a pencil? (No)

…………………………………………………………….

Đáp án & Thang điểm

I.

1. one 2. waste basket 3. ruler 4. red 5. fine 6. green

II.

1. is -> are

2. you -> your

3. an -> a

4. your -> you

5. are -> is

III.

1. What is/ What’s your name?

2. My name is Nam

3. How are you?

4. Is this an eraser?

5. It’s a pencil

IV.

1. How 2. Hi 3. fine 4. you 5. thanks

V.

1. My name is Long

2. It’s a bag

3. Yes, it is

4. No, it isn’t

Hay lắm đó

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi chất lượng Học kì 1

Năm học 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3

Thời gian làm bài: 45 phút

(Đề 2)

I. Find the odd one out.

1. A. how    B. what    C. Peter

2. A. my    B. name    C. your

3. A. Linda    B. meet    C. Tony

4. A. am    B. is    C. spell

5. A. how    B. hello    C. hi

II. Reorder the words to make correct sentences.

1. my/ is/ name/ Nam./

____________________________________________

2. your/ what/ name/ is/ ?/

____________________________________________

3. later/ you/ Bye./ see/.

____________________________________________

4. you/ are/ how/ ?/

____________________________________________

5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./

____________________________________________

6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/

____________________________________________

7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.

____________________________________________

8. am/ I / in/ 3D/ class/./

____________________________________________

III. Match the sentence in column A with the correct response in column B.

A B
1. What’s your name? A. Bye. See you later.
2. How are you? B. My name is Nga.
3. Goodbye. C. I’m fine, thank you.
4. Hello, I am Linda. D. Nice to meet you, too.
5. Nice to meet you. E. Hi. I’m Quan.
6. How do you spell Tony? F. T-O-N-Y

Your answer:

1. _________ 2. _________ 3. _________

4. _________ 5. _________ 6. _________

Đáp án & Thang điểm

I.

1. Peter 2. name 3. meet 4. spell 5. how

II.

1. My name is Nam.

2. What is your name?

3. Bye, See you later.

4. How are you?

5. I am fine. Thank you.

6. How do you spell your name?

7. P-H-O-N-G

8. I am in class 3D.

III.

1. B 2. C 3. A 4. E 5. D 6. F

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi chất lượng Học kì 1

Năm học 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3

Thời gian làm bài: 45 phút

(Đề 3)

I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.

WRONG WORD CORRECT WORD
1. HLOSCO
2. RIBAYRL
3. AEMN
4. PELSL
5. THWA
6. ASSCL
7. AETK
8. ODG

II. Put the words in the correct order to make correct sentence.

1. is/ my/ This/ friend./ new/

________________________________________________

2. are/ How/ Linda?/ you,/

________________________________________________

3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/

________________________________________________

4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/

_______________________________________________

III. Complete the sentence.

1. Is your school new? – _________ , it is.

2. Is your classroom large? - No, _________.

3. This _________ my school.

4. The gym _________ old.

Đáp án & Thang điểm

I.

1. school 2. library 3. name 4. spell
5. what 6. class 7. take 8. dog

II.

1. This is my new friend.

2. How are you, Linda?

3. This is my teacher, Miss Hien.

4. How do you spell your name?

III.

1. Yes 2. It isn’t/ It is not 3. is 4. is

Hay lắm đó

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi chất lượng Học kì 1

Năm học 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3

Thời gian làm bài: 45 phút

(Đề 4)

I. Chọn từ khác loại

1. name    she    he    they

2. classroom    library    it    book

3. small    It’s    big    new

4. book    that    pen    pencil

5. my    your    brother    his

II. Chọn đáp án đúng

1. How _________ you?

A. am    B. is    C. are    D. it

2. Good bye. _________ you later.

A. What    B. See    C. How    D. Are

3. ____________ it a pen?

A. Is    B. See    C. Am    D. Bye

4. It is ___________ table.

A. is    B. a    C. an    D. you

5. __________. I am Linda

A. Hello    B. Bye    C. It    D. You

6. How _________ she?

A. am    B. is    C. are    D. it

7. Hello. Nice to ______ you.

A. what    B. see    C. how    D. are

8. It ________ a dog.

A. is    B. see    C. am    D. not

9. It is ___________ apple.

A. is    B. an    C. a    D. she

10. __________. I am Linda.

A. Hi    B. Fine    C. Yes    D. No

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. name’s / Ricky/ my.

___________________________________

2. I’m/ ,thank/ you/ fine.

___________________________________

3. your/ please/ book/ open.

___________________________________

4. in/ may/ out/ I/ ?

___________________________________

5. this/ school/ my/ is.

___________________________________

Đáp án & Thang điểm

I. Chọn từ khác loại

1. name 2. it 3. It’s 4. that 5. brother

II. Chọn đáp án đúng

1. C 2. B 3. A 4. B 5. A
6. B 7. B 8. A 9. C 10. A

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. My name is Ricky.

2. I’m fine, thank you.

3. Open your book, please.

4. May I go out?

5. This is my school.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi chất lượng Học kì 1

Năm học 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3

Thời gian làm bài: 45 phút

(Đề 5)

I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất

1. Hello, My ______ is Linda.

a. name    b. is    c. I am

2. What is ______ name?

a. name    b. my    c. your

3. Nó là một cây bút chì.

a. It's a pen.    b. It's a pencil.    c. It's a rubber.

4. How do you ______ your name?

a. what    b. is    c. spell

5. ______ this a library? - Yes, it is.

a. Is    b. who    c. What

6. What is this?

a. It's a book.     b. It's a computer.     c. It's a ruler.

7. Is this a school bag?

a. No.     b. Yes, it is.    c. it is not

8. Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl.

a. Queen primary school    b. Primary Queen    c. school Queen

II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh.

a. comp_ter    b. Li_rary

c. _encil    d. fr_end

III. Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng anh tươn ứng với chúng ở cột B.

A B
1) cây viết mực a/ apple
2) quả táo b/ pencil
3) cây viết chì c/ pen
4) đồ chuốt viết chì d/ School bag
5) cái cặp e/ rubber
6) cây thước kẻ f/ book
7) cục tẩy g/ Pencil sharpener
8) quyển sách h/ ruler

Đáp án:

1 - 2 - 3 - 4 -
5 - 6 - 7 - 8 -

IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.

1. fine./ Thank/ I/ you/ am.

=> _______________________________

2. do/ spell/ name/ how/ your/ you?

=> _______________________________

3. Mai/ am/ I/ .

=> _______________________________

4. are/ How/ you /?

=> _______________________________

V. Trả lời câu hỏi về bản thân em.

1. What's your name?

_______________________________

2. How are you?

_______________________________

Đáp án & Thang điểm

I.

1 – a 2 – c 3 – b 4 – c 5 – a 6 – c 7 – b 8 - a

II.

a. computer b. library c. pencil d. friend

III.

1 – c 2 – 3 – b 4 – g 5 – d 6 – h 7 – e 8 - f

IV.

1. I am fine. Thank you.

2. How do you spell your name?

3. I am Mai.

4. How are you?

V.

1. My name is + [tên của học sinh].

2. I am fine.

Xem thêm các đề thi Tiếng Anh lớp 3 chọn lọc, có đáp án hay khác: