Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 năm học 2023 mới nhất | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo


Haylamdo biên soạn và sưu tầm Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 năm học 2023 mới nhất | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo, có đáp án với trên 100 đề thi môn Tiếng Anh được tổng hợp từ các trường Tiểu học trên cả nước sẽ giúp học sinh hệ thống lại kiến thức bài học và ôn luyện để đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 3.

Mục lục Đề thi Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends lớp 3 - Chân trời sáng tạo


Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends lớp 3 - Cánh diều


Đề thi Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart World


Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends lớp 3 - Kết nối tri thức




Lưu trữ: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 sách cũ

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2023

Môn: Tiếng Anh 3

Thời gian làm bài: 60 phút

1. “Is your classroom big?” nghĩa là:

A. Trường bạn to phải không?

B. Lớp bạn to phải không?

C. Thư viện to phải không?

2. Lan: “ Is your house new ?” - Nam: …………….

A. Yes, It is B. No, it isn’t. It’s big C. Yes, you can

3. How old is Peter ?

A. I’m nine B. She’s nine C. He’s nine

4. “Xin phép được viết bài” ta nói?

A. May I speak? B. May I write? C. May I come in?

5. “ Kia là phòng máy tính” nói sao?

A. That’s the gym B. That’s the playground C. That’s the computer room

6. Tom: Good morning! - Mary: ……………..

A. goodbye B. good morning C. Hello!

7. May I go out, Mr.Loc?

A. Yes, it is B. No, it isn’t C. No, you can.

8. ten – six = ……….

A. four B. three C. nine

9. My school isn’t new. It is ……………..

A. big B. large C. old

10. The gym isn’t small. It is …………….

A. new B. large C. new

GẠCH RA TỪ KHÔNG CÙNG NHÓM

11. A.six B.four C.gym D. one

12. A.new B.old C.small D. school

13. A.come in B.sit down C.come here D. playground

14. A.morning B.open C.close D. talk

SẮP XẾP CÁC CÂU SAU

15. the / That / computer / is / room

__________________________________________________

16. you / sit / May / Yes / I / down ? / can

___________________________________________________________

ĐỌC VÀ KHOANH TRÒN ĐÁP ÁN ĐÚNG

Hi! My name is Lien. This is my school. It is beautiful. This is my classroom. It is small. That is the music room over there. It is old and small. And that is the library. It is old but large. The gym is old but beautiful.

1. The school is ___________.

a. old b. beautiful c.small

2. The classroom is ___________.

a. small b. new c.big

3. The music room is ___________.

a. new b. large c.old

4. The library is ___________.

a. new b. large c. beautiful

5. The gym is ___________.

a. new b. big c. beautiful

VIẾT ĐÚNG TÊN BỨC TRANH

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Hay lắm đó

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2023

Môn: Tiếng Anh 3

Thời gian làm bài: 60 phút

I. Reoder the letters (Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa)

Example: uorf four

1. senev ⇒ ……………….

2. awht ⇒ ………………

3. nefi ⇒ ………………

4. holel ⇒ ……………….

II . Odd one out (Khoanh tròn từ không cùng nhóm)

1. A. my B. her C. he D.her

2. A. hello B. how C. what D. who

3. A. nine B. fine C. six D. eight

4. A. are B.am C. you D. is

5. A. bye B.hello C. goodbye D.good night

III. Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

1. Are they your friends? – Yes, they ______

A.are B.aren’t C.am D.is

2. How do you spell________name? – C-U-O-N-G

A.you B.they C.your D.he

3.Nice to ___________you.

A. it B.old C.meet D.this

4. How old are you? – I’m ________ years old.

A.fine B.nine C.friend D.nice

5. Tony and Linda are my ___________.

A.friend B.name C.these D.friends

IV. Match the sentences in column A with the sentences in column B

(Nối các câu ở cột A với cột B sao cho phù hợp)

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

V. Read and complete the dialouge (Đọc và hoàn thành bài hội thoại )

fine are name’s your

Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong.

How (2) ___________ you ?

Nam: I’m (3)_________, thank you.

Cuong: What’s (4)___________name ?

Nam: My name’s Nam

Cuong: Nice to meet you, Nam.

VI. Write the answers (Viết câu trả lời)

1. What is your name?

………………………………………

2. How old are you?

………………………………………

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2023

Môn: Tiếng Anh 3

Thời gian làm bài: 60 phút

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Xem thêm đề thi các môn học lớp 3 chọn lọc, có đáp án hay khác: