Tính giá trị các lũy thừa sau 2^3, 2^4, 2^5, 2^6, 2^7, 2^8, 2^9, 2^10
Bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số
Bài 57 trang 28 Toán 6 Tập 1: Tính giá trị các lũy thừa sau:
a) 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 210;
b) 32, 33, 34, 35;
c) 42, 43, 44;
d) 52, 53, 54;
e) 62, 63, 64
Trả lời
a) 23 = 2.2.2 = 8
24 = 23.2 = 8.2 = 16
25 = 24.2 = 16.2 = 32
26 = 25.2 = 32.2 = 64
27 = 26.2 = 64.2 = 128
28 = 27.2 = 128.2 = 256
29 = 28.2 = 256.2 = 512
210 = 29.2 = 512.2 = 1024
b) 32 = 3.3 = 9
33 = 32.3 = 9.3 = 27
34 = 33.3 = 27.3 = 81
35 = 34.3 = 81.3 = 243
c) 42 = 4.4 = 16
43 = 42.4 = 16.4 = 64
44 = 43.4 = 64.4 = 256.
d) 52 = 5.5 = 25
53 = 52.5 = 25.5 = 125
54 = 53 . 5 = 125.5 = 625
e) 62 = 6.6 = 36
63 = 62.6 = 36.6 = 216
64 = 63.6 = 216.6 = 1296