SBT Tiếng Anh 9 trang 88, 89 Unit 10 Reading - Global success


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 88, 89 Unit 10 Reading trong Unit 10: Planet Earth sách Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.

SBT Tiếng Anh 9 trang 88, 89 Unit 10 Reading - Global success

1 (trang 88 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành đoạn văn.)

Plants and animals play an important role in food chains. Plants are the primary (1) and they feed wildlife and humans. Wildlife, such as insects, birds, and microbes, often (2) on green plants. In turn, these types of (3) become food for larger animals. Plants and animals also impact the environment. Plants help keep the ecosystem in balance. They (4) the air, water, and soil. Animals help the environment by carrying pollen from plants to plants, and by (5) seeds. They also help (6) harmful pests and other plant-eaters.

SBT Tiếng Anh 9 trang 88, 89 Unit 10 Reading | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. C

2. A

3. C

4. B

5. B

6. D

Hướng dẫn dịch:

Thực vật và động vật đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Thực vật là nhà sản xuất chính và chúng cung cấp thức ăn cho động vật hoang dã và con người. Động vật hoang dã, chẳng hạn như côn trùng, chim và vi khuẩn, thường ăn cây xanh. Đổi lại, những loại động vật hoang dã này trở thành thức ăn cho động vật lớn hơn. Thực vật và động vật cũng tác động đến môi trường. Thực vật giúp giữ cân bằng hệ sinh thái. Chúng cân bằng không khí, nước và đất. Động vật góp phần bảo vệ môi trường bằng cách vận chuyển phấn hoa từ cây này sang cây khác và phát tán hạt giống. Chúng cũng giúp kiểm soát các loài gây hại và các loài ăn thực vật khác.

2 (trang 88-89 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passages and do the tasks that follow. (Đọc các đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau.)

Landforms

The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus.

Mountains are formed as a result of earthquakes, volcanic eruptions, and tectonic movements. Valleys, which can be V-shaped or U-shaped, are low-lying areas between mountains and hills. Deserts are dry areas which have very little rainfall and the daytime temperature is very high. Dunes are small hills made up of sand. They are created from the flow of the water. Plateaus are flat areas and highlands, which are separated from their surroundings.

Bodies of Water

Bodies of water include oceans, seas, lakes, rivers, streams, and glaciers. Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

Glaciers are the frozen bodies of water, which cover almost 10% of Earth's land area, and are sources of fresh water on Earth.

Bodies of water on Earth also provide sources of water, food, medicines, and energy to humans. They help maintain biodiversity and play an important role in transportation.

Hướng dẫn dịch:

Địa hình

Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng. Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.

Núi được hình thành do động đất, núi lửa phun trào và chuyển động kiến ​​tạo. Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U, là vùng trũng giữa núi và đồi. Sa mạc là vùng khô hạn, lượng mưa rất ít và nhiệt độ ban ngày rất cao. Cồn cát là những ngọn đồi nhỏ được tạo thành từ cát. Chúng được tạo ra từ dòng chảy của nước. Cao nguyên là những vùng bằng phẳng và cao nguyên, nằm tách biệt với môi trường xung quanh.

Nguồn nước

Các vùng nước bao gồm đại dương, biển, hồ, sông, suối và sông băng. Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.

Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.

Sông băng là những khối nước đóng băng, chiếm gần 10% diện tích đất liền của Trái đất và là nguồn cung cấp nước ngọt trên Trái đất.

Các vùng nước trên Trái đất cũng cung cấp nguồn nước, thực phẩm, thuốc men và năng lượng cho con người. Chúng giúp duy trì đa dạng sinh học và đóng một vai trò quan trọng trong giao thông vận tải.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. All of the following are landforms, EXCEPT ________.

A. valleys

B. plateaus

C. glaciers

D. dunes

2. The landforms ________.

A. are similar in shape and size

B. have the same shape but different sizes

C. are identical in both size and shape

D. are different in shape and size

3. Bodies of water include ________.

A. oceans and valleys

B. salty and fresh bodies of water

C. frozen bodies of water and dunes

D. plateaus and fresh bodies of water

4. Which of the following is NOT true about bodies of water?

A. They are a small but significant part of Earth's habitats.

B. They are great sources of food and energy for humans.

C. They play an important role in supporting biodiversity.

D. They play a significant role in transportation of goods.

Đáp án:

1. C

2. D

3. B

4. A

Giải thích:

1. Thông tin: They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus. (Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.)

2. Thông tin: The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. (Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng.)

3. Thông tin: There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water. (Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.)

4. Thông tin: Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life. (Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.)

Hướng dẫn dịch:

1. Tất cả những nơi sau đây đều là địa hình, NGOẠI TRỪ sông băng.

2. Các địa hình có hình dạng và kích thước khác nhau.

3. Thủy vực bao gồm nước mặn và nước ngọt.

4. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về các vùng nước?

- Chúng là một phần nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong môi trường sống trên Trái đất.

b. Read the passages again and tick (1) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn văn và đánh dấu vào (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

1. Mountains are formed due to volcanic eruptions or tectonic movements.

2. Valleys can be V-shaped or U-shaped.

3. Plateaus are areas of flat and low-lying lands.

4. Earth has seven oceans and five seas.

5. Bodies of water provide Earth's largest habitats for marine life.

Hướng dẫn dịch:

1. Núi được hình thành do sự phun trào của núi lửa hoặc các chuyển động kiến ​​tạo.

2. Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U.

3. Cao nguyên là vùng đất bằng phẳng, trũng.

4. Trái đất có bảy đại dương và năm biển.

5. Các vùng nước cung cấp môi trường sống lớn nhất cho sinh vật biển trên Trái đất.

Đáp án:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

3 (trang 89-90 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passages and do the tasks that follow. (Đọc các đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau.)

There are three major types of forests in the world, which are tropical forests, temperate forests, and boreal forests.

Tropical forests or rainforests are those that grow around the equator, spreading across the equator in Africa, Southeast Asia, and South America. They are home to orchids, vines, ferns and animals, such as monkeys, bats, jaguars and various types of insects, totaling hundreds of species of birds and butterflies and around a thousand plant species. Rainforests help regulate climate and provide us with everyday products and medicines.

Temperate forests can be found in North America, Europe, and Northeastern Asia. The temperatures here range from -30 to 30 degrees Celsius. They are home to oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears. The areas have four different seasons with a very obvious winter. The leaves of trees in temperate forests change colour with seasonal change and fall during the winter.

Boreal forests are also called taiga. They can be found in Canada, Russia, and northern Japan. There are only two seasons in these areas, which are the very long, cold and dry winter, and the short, moist, and mild summer. The temperature is extremely low, between -50 to 30 degrees Celsius. Boreal forests are home to evergreen trees and various animals including wolves, foxes, hares, bears, and some others.

Hướng dẫn dịch:

Trên thế giới có ba loại rừng chính là rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc.

Rừng nhiệt đới hay rừng mưa nhiệt đới là những khu rừng mọc quanh xích đạo, trải rộng khắp xích đạo ở Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ. Chúng là nơi sinh sống của hoa lan, dây leo, dương xỉ và động vật như khỉ, dơi, báo đốm và nhiều loại côn trùng khác nhau, tổng cộng hàng trăm loài chim, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật. Rừng nhiệt đới giúp điều hòa khí hậu và cung cấp cho chúng ta các sản phẩm và thuốc men hàng ngày.

Rừng ôn đới có thể được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á. Nhiệt độ ở đây dao động từ -30 đến 30 độ C. Đây là nơi sinh sống của cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen. Các khu vực có bốn mùa khác nhau với mùa đông rất rõ ràng. Lá cây ở rừng ôn đới thay đổi màu sắc theo mùa và rụng vào mùa đông.

Rừng phương bắc còn được gọi là taiga. Chúng có thể được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản. Ở những khu vực này chỉ có hai mùa, đó là mùa đông rất dài, lạnh và khô và mùa hè ngắn, ẩm ướt và ôn hòa. Nhiệt độ rất thấp, từ -50 đến 30 độ C. Rừng phương bắc là nơi sinh sống của cây thường xanh và nhiều loài động vật khác nhau bao gồm chó sói, cáo, thỏ rừng, gấu và một số loài khác.

a. Which is the best tittle of the passage? (Đâu là tiêu đề hay nhất của đoạn văn?)

A. The advantages of forests (Lợi ích của rừng)

B. The locations of the three types of forests (Vị trí của 3 loại rừng)

C. An introduction to the world's forests (Giới thiệu về rừng trên thế giới)

D. Ways to save the world forests (Những cách cứu rừng thế giới)

Đáp án: C

b. Read the passage again and complete the table below. (Đọc lại đoạn văn và hoàn thành bảng dưới đây.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 88, 89 Unit 10 Reading | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. equator

2. a thousand

3. products and medicines

4. North America, Europe and Northeastern Asia

5. oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears

6. 4

7. change

8. Canada, Russia, and northern Japan

9. evergreen trees and animals

10. 2

Hướng dẫn dịch:

Các loại rừng

Đặc trưng

Rừng nhiệt đới hoặc rừng nhiệt đới

quanh xích đạo

ngôi nhà của côn trùng, chim, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật

điều hòa khí hậu và cung cấp sản phẩm, thuốc men

Rừng ôn đới

được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á

nơi có cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen

4 mùa

lá cây thay đổi màu sắc và rơi vào mùa đông

Rừng phương bắc hoặc taiga

được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản

nơi có cây thường xanh và động vật

2 mùa

Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: