SBT Tiếng Anh 9 trang 52, 53 Unit 6 Reading - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 52, 53 Unit 6 Reading trong Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now SBT Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.
SBT Tiếng Anh 9 trang 52, 53 Unit 6 Reading - Global success
1 (trang 52 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Viet Nam is in the period of industrialisation and modernisation, and many aspects of Vietnamese lifestyle have changed. The biggest differences we can see now are in teenagers' lifestyle. They are now more flexible and casual in the way they dress. They wear their hair in different styles and even dye it different colours. They have become more confident in communicating with others, even with their elders. They are daring in their actions and ambitions. For many of them, technology has become important in their daily life. They use it for study and entertainment.
However, Vietnamese teenagers have also learnt to treasure their traditional values. Many customs and traditions are passed from generation to generation. Vietnamese teens show respect for the elders, at home and outside. They learn to value their families. They come to their parents for advice and ask for permission in their important decisions such as university study and marriage. They also wear traditional costumes such as ao dai, ao tu than, and cook traditional Vietnamese foods on special occasions.
1. The most significant change in lifestyle can be seen among _____.
A. the elderly
B. small children
C. teenagers
D. girls
2. The example of teenagers dying their hair in different colours shows that they are now _____.
A. more creative
B. more flexible
C. more confident
D. more responsible
3. Most teenagers use technology for _____.
A. paying bills
B. making friends
C. entertaining and studying
D. travelling
4. Which statement below is NOT correct according to the information in the passage?
A. Teenagers appreciate traditions.
B. Teenagers respect their parents' advice.
C. Teenagers learn customs and traditions from their elderly.
D. Teenagers want to depend on their parents.
5. Teenagers _____ wear traditional costumes.
A. sometimes
B. always
C. never
D. unwillingly
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. C |
4. D |
5. A |
Giải thích:
1. Thông tin ở đoạn: “The biggest differences we can see now are in teenagers' lifestyle.”
2. Thông tin ở đoạn: “They are now more flexible and casual in the way they dress.”
3. Thông tin ở đoạn: “They use it to serve their study and entertainment.”
4. Thông tin ở đoạn: “Vietnamese teens show respect for the elders, at home and outside. They learn to value their families. They come to their parents for advice and ask for permission in their important decisions such as university study and marriage.”
5. Thông tin ở đoạn: “They also wear traditional costumes such as ao dai, ao tu than, and cook traditional Vietnamese foods on special occasions.”
=> vào những dịp đặc biệt ~ thỉnh thoảng
Hướng dẫn dịch:
Việt Nam đang trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhiều mặt của lối sống Việt Nam đã thay đổi. Sự khác biệt lớn nhất mà chúng ta có thể thấy hiện nay là ở lối sống của thanh thiếu niên. Giờ đây họ linh hoạt và giản dị hơn trong cách ăn mặc. Họ để tóc theo nhiều kiểu khác nhau và thậm chí nhuộm nhiều màu khác nhau. Họ trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với người khác, ngay cả với người lớn tuổi. Họ táo bạo trong hành động và tham vọng của mình. Đối với nhiều người trong số họ, công nghệ đã trở nên quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của họ. Họ sử dụng nó để học tập và giải trí.
Tuy nhiên, thanh thiếu niên Việt Nam cũng đã học cách trân trọng những giá trị truyền thống của mình. Nhiều phong tục và truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thanh thiếu niên Việt Nam thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi, trong và ngoài nhà. Họ học cách coi trọng gia đình của họ. Họ đến gặp cha mẹ để xin lời khuyên và xin phép trong những quyết định quan trọng như học đại học và kết hôn. Họ cũng mặc trang phục truyền thống như áo dài, áo tu than và nấu các món ăn truyền thống của Việt Nam vào những dịp đặc biệt.
2 (trang 53 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)
There are differences in terms of food habits between past and present lifestyles. People used to grow food like fruits, vegetables, and (1) ____. They raised fish in ponds and livestock on farms. They always had (2) ____ food. Their diet contained a lot of vegetables and fruits. They were, therefore, healthier and didn't need much extra (3) ____ because their daily work kept their bodies running. They had few diseases, especially those related to their digestive system. At present, technology has turned agriculture into mass (4) ____. Pesticides are used to assure fruitful crops. People keep their food in the fridge for some days or weeks before using it. Ready-made food at markets uses preservatives to keep it (5) ____. People eat more spicy fried food. Fast food is another major factor in modern food habits. Although many people find it (6) ____ it leads to many health conditions. As a result, people now are less healthy and suffer from more diseases.
1. A. cereal B. bananas C. cattle D. carrots
2. A. convenient B. ready-made C. fresh D. old
3. A. food B. exercise C. energy D. medicine
4. A. crops B. farming C. storage D. production
5. A. shorter B. longer C. stronger D. healthier
6. A. convenient B. expensive C. troublesome D. cheaper
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. D |
5. B |
6. A |
Giải thích:
1. A. cereal: ngũ cốc
B. bananas: chuối
C. cattle: gia súc
D. carrots: cà rốt
2. A. convenient: thuận tiện
B. ready-made: đã được tạo ra
C. fresh: tươi
D. old: cũ, già
3. A. food: thức ăn
B. exercise: bài tập
C. energy: năng lượng
D. medicine: thuốc
4. mass production: sản xuất hàng loạt
5. A. shorter: ngắn hơn
B. longer: dài hơn
C. stronger: mạnh hơn
D. healthier: khỏe mạnh hơn
6. A. convenient: thuận tiện
B. expensive: đắt
C. troublesome: rắc rối
D. cheaper: rẻ hơn
Hướng dẫn dịch:
Có sự khác biệt về thói quen ăn uống giữa lối sống xưa và nay. Người ta thường trồng các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và các loại thực phẩm khác. Họ nuôi cá trong ao và chăn nuôi trong các trang trại. Họ luôn có thức ăn tươi. Chế độ ăn uống của họ có rất nhiều rau và trái cây. Do đó, họ khỏe mạnh hơn và không cần tập thể dục thêm nhiều vì công việc hàng ngày giúp cơ thể họ hoạt động bình thường. Họ ít mắc bệnh, đặc biệt là những bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Hiện nay, công nghệ đã biến nông nghiệp thành sản xuất hàng loạt. Thuốc trừ sâu được sử dụng để đảm bảo cây trồng hiệu quả. Mọi người bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh vài ngày hoặc vài tuần trước khi sử dụng. Thực phẩm làm sẵn ở chợ sử dụng chất bảo quản để giữ được lâu hơn. Mọi người ăn nhiều đồ chiên cay. Thức ăn nhanh là một yếu tố quan trọng khác trong thói quen ăn uống hiện đại. Mặc dù nhiều người thấy nó tiện lợi nhưng nó lại dẫn đến nhiều tình trạng sức khỏe. Kết quả là con người ngày nay kém khỏe mạnh và mắc nhiều bệnh tật hơn.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now hay khác: