SBT Tiếng Anh 9 trang 50, 51 Unit 6 Speaking - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 50, 51 Unit 6 Speaking trong Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now SBT Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.
SBT Tiếng Anh 9 trang 50, 51 Unit 6 Speaking - Global success
1 (trang 50 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Làm việc theo cặp. Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)
1. A: In the past, most people went to work by bike.
B: ___________________________.
A. Did they?
B. They love cycling!
C. Bicycles were expensive then.
D. That's my favourite bike.
2. A: I think children nowadays have more opportunities to pursue their interests than in the past.
B: ___________________________.
A. Do they study harder?
B. I totally agree with you.
C. I do not have many opportunities.
D. How boring!
3. A: Do you see any differences between life in the past and now?
B: ___________________________.
A. What was life in the past like?
B. I don't like life in the past.
C. What differences are there?
D. Yes, there are many.
4. A: I'm giving a presentation about changes in teenagers' fashion over the past five years.
B: ___________________________.
A. What a promise!
B. Am I fashionable?
C. I'd love to hear it.
D. I'm sorry.
5. A: My brother promises to help us with our research on trendy entertainment for teenagers.
B: ___________________________.
A. It's a good idea.
C. Why not?
B. Great! I really appreciate that.
D. Who's he?
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
4. C |
5. B |
Giải thích:
1. A: Trước đây, hầu hết mọi người đi làm bằng xe đạp.
B: ___________________________.
A. Họ đã làm vậy phải không?
B. Họ thích đạp xe!
C. Xe đạp lúc đó đắt tiền.
D. Đó là chiếc xe đạp yêu thích của tôi.
2. A: Tôi nghĩ trẻ em ngày nay có nhiều cơ hội theo đuổi sở thích của mình hơn trước.
B: ___________________________.
A. Họ có học tập chăm chỉ hơn không?
B. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
C. Tôi không có nhiều cơ hội.
D. Chán quá!
3. A: Bạn có thấy cuộc sống xưa và nay có gì khác biệt không?
B: ___________________________.
A. Cuộc sống ngày xưa như thế nào?
B. Tôi không thích cuộc sống trước đây.
C. Có sự khác biệt gì?
D. Vâng, có rất nhiều.
4. A: Tôi đang trình bày về những thay đổi trong thời trang của thanh thiếu niên trong 5 năm qua.
B: ___________________________.
A. Thật là một lời hứa!
B. Tôi có thời trang không?
C. Tôi rất muốn nghe nó.
D. Tôi xin lỗi.
5. A: Anh trai tôi hứa sẽ giúp chúng tôi nghiên cứu về những trò giải trí thời thượng dành cho thanh thiếu niên.
B: ___________________________.
A. Đó là một ý tưởng hay.
C. Tại sao không?
B. Tuyệt vời! Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.
D. Anh ấy là ai?
2 (trang 51 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): How much do you know about Vietnamese lifestyle? Work in pairs. Discuss and say if each statement below is true (T) or false (F).
(Bạn biết bao nhiêu về lối sống của người Việt? Làm việc theo cặp. Thảo luận và cho biết mỗi câu dưới đây đúng (T) hay sai (F).)
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
6. F |
Giải thích:
1. Decision 135/CP: from 1981, school education changed from 10 to 12 years.
2. It’s called ‘váy đụp’, a black, wide, above ankle skirts. It goes with one piece tops (áo yếm) and
collarless blouses. These were popular costumes for northern countryside women until the 1960s
of the 20th century.
3. Many people, especially those in the countryside, still make chung cakes at home, by
themselves.
4. Firecrackers have been banned since January 1, 1995
5. In Viet Nam, dogs used to be raised for guarding homes and for food.
6. Travelling by plane is now popular (more flight routes, more flights, cheaper fare, so more
people can do it than in the past.)
Hướng dẫn dịch:
1. Quyết định 135/CP: từ năm 1981, giáo dục phổ thông thay đổi từ 10 năm lên 12 năm.
2. Nó được gọi là ‘váy đụp’, một chiếc váy màu đen, rộng trên mắt cá chân. Nó đi với áo một mảnh (áo yếm) và áo cánh không cổ. Đây là trang phục phổ biến của phụ nữ nông thôn phía Bắc cho đến những năm 1960 của thế kỷ 20.
3. Nhiều người, đặc biệt là người dân ở nông thôn, vẫn làm bánh chưng tại nhà.
4. Pháo bị cấm từ ngày 1/1/1995.
5. Ở Việt Nam, chó được nuôi để giữ nhà và làm thức ăn.
6. Du lịch bằng máy bay hiện nay đã phổ biến (nhiều đường bay, nhiều chuyến bay, giá vé rẻ hơn, vì mọi người có thể làm điều đó hơn là trong quá khứ.)
3 (trang 51 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Discuss to complete the table about travelling in Viet Nam in the past and at present. (Làm việc theo cặp. Thảo luận để hoàn thành bảng về du lịch ở Việt Nam xưa và nay.)
Gợi ý:
- Popular means of transportation: more by motorbike, bus, plane
- Length of time taken: much shorter (1.5 days by train Ha Noi to HCM City)
- Tickets: at the ticket booth / travel agency, and more online
- Finding ways: more using GPS
Hướng dẫn dịch:
- Phương tiện di chuyển phổ biến: nhiều hơn bằng xe máy, xe buýt, máy bay
- Thời gian thực hiện: ngắn hơn nhiều (1,5 ngày đi tàu Hà Nội - TP.HCM)
- Vé: tại quầy vé/đại lý du lịch, và trực tuyến hơn
- Tìm đường: sử dụng GPS nhiều hơn
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now hay khác: