C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl - Cân bằng phương trình hoá học
Phản ứng hoá học:
C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Cho hai lọ etylamin và axit HCl đặc đặt cạnh nhau.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Cho hai lọ etylamin và axit HCl đặc đặt cạnh nhau thấy có khói trắng.
Bạn có biết
- Phản ứng trên cho thấy các amin có tính bazo.
- Các amin khác cũng có phản ứng với axit HCl tương tự etylamin.
- Người ta vận dụng tính chất này để tách riêng amin khỏi các chất hữu cơ.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Dãy gồm các chất đều phản ứng với HCl là
A. anilin, etylamin, amoniac.
B. amoni clorua, etylamin, natri hiđroxit.
C. kali clorua, amoniac, natri hiđroxit.
D. etylamin, amoniac, natri clorua.
Hướng dẫn: anilin, etylamin, amoniac đều phản ứng với HCl.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Có thể nhận biết lọ đựng dung dịch C2H5NH2 bằng cách nào trong các cách sau?
A. Nhận biết bằng mùi.
B. Thêm vài giọt dung dịch K2SO4.
C. Thêm vài giọt dung dịch Na2CO3.
D. Đưa đũa thủy tinh đã nhúng vào dung dịch HCl đậm đặc lên phía trên miệng lọ đựng dung dịch C2H5NH2 đặc.
Hướng dẫn:
Đưa đũa thủy tinh đã nhúng vào dung dịch HCl đậm đặc lên phía trên miệng lọ đựng dung dịch C2H5NH2 đặc thấy có khói trắng.
C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl
Đáp án: D
Ví dụ 3: Thí nghiệm nào sau thể hiện tính bazơ của etylamin?
A. Cho etylamin phản ứng với nước brom.
B. Cho etylamin phản ứng với dung dịch muối sắt.
C. Cho etylamin phản ứng với dung dịch NaOH.
D. Cho etylamin phản ứng với dung dịch HCl.
Hướng dẫn: Thí nghiệm thể hiện tính bazơ của etylamin là cho etylamin phản ứng với dung dịch HCl.
Đáp án: D