3C2H5NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C2H5NH3Cl - Cân bằng phương trình hoá học
Phản ứng hoá học:
3C2H5NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C2H5NH3Cl
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Cho etylamin phản ứng với muối sắt III clorua.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
Bạn có biết
- Etylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là
A. C2H5NH2. B. C2H5COOC2H5.
C. C2H5OH. D. C2H5COOH.
Hướng dẫn:
etylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với C2H5NH2 tạo kết tủa?
A. NaCl. B. HNO2. `
C. MgCl2. D. NaOH.
Hướng dẫn:
2C2H5NH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C2H5NH3Cl
Đáp án: C
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?
A. C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl
B. C2H5NH2 + HONO → C2H5OH + N2 + H2O
C. C2H5NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C2H5NH3Cl
D. 3C2H5NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C2H5NH3Cl
Hướng dẫn:
NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.
Đáp án: C