3C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl - Cân bằng phương trình hoá học
Phản ứng hoá học:
3C4H9NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C4H9NH3Cl
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Cho butylamin phản ứng với muối sắt III clorua.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
Bạn có biết
- Butylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối cuar các kim loại có hidroxit kết tủa.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là
A. C4H9NH2. B. C4H9COOC4H9.
C. C4H9OH. D. C4H9COOH.
Hướng dẫn: butylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với C4H9NH2 tạo kết tủa?
A. NaCl. B. HNO2. `
C. MgCl2. D. NaOH.
Hướng dẫn:
2C4H9NH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C4H9NH3Cl
Đáp án: C
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?
A. C4H9NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C4H9NH3Cl
B. C4H9NH2 + CH3I C4H9NHCH3 + HI
C. C4H9NH2 + HONO → C4H9OH + N2 + H2O
D. C4H9NH2 + HCl → C4H9NH3Cl
Hướng dẫn:
NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.
Đáp án: A