X

Wiki 3000 Phương trình hóa học

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O - Cân bằng phương trình hoá học


Phản ứng hoá học:

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

Điều kiện phản ứng

- Dung dịch HNO3 đặc nóng.

Cách thực hiện phản ứng

Cho kim loại sắt tác dụng với dung dịch axit nitric đặc nóng

Hiện tượng nhận biết phản ứng

Kim loại tan dần tạo thành dung dịch màu vàng nâu và khí màu nâu đỏ thoát ra.

Bạn có biết

Fe thụ động với axit HNO3 đặc nguội, H2SO4 đặc nguội. Kim loại sắt có tính khử mạnh tác dụng với HNO3 đặc nóng có tính oxi hóa mạnh nên tạo ra sản phẩm khử là khí NO2 màu nâu đỏ (không tạo ra sản phẩm khử là NH4NO3; NO;..)

Hay lắm đó

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho kim loại sắt tác dụng với dung dịch HNO3 đặc nóng sản phẩm khử là:

A. NO    B. N2    C. NO2    D. NH4NO3

Hướng dẫn giải

Đáp án: C

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

Ví dụ 2: Cho phản ứng sau: Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O Hệ số cân bằng tối giản của HNO3 trong phản ứng trên:

A. 24    B. 12    C. 8    D. 14

Hướng dẫn giải

Đáp án: D

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

Ví dụ 3: Cho kim loại sắt tác dụng với HNO3 đặc nóng. Sắt đóng vai trò là chất gì?

A. Khử    B. oxi hóa

C. vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa    D. môi trường.

Hướng dẫn giải

Đáp án: A

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

Fe0 - 3e → Fe+3

Xem thêm các phương trình hoá học vô cơ và hữu cơ chi tiết, hay khác: